Hưu Sinh Thương Đổ Cảnh Tử Kinh Khai Là Gì?

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật tử kinh khai và muốn tìm hiểu về nó? Mặc dù có thể có một số người khó tính không tin vào điều gì không được chứng minh, nhưng khi bạn học cách đọc tử kinh khai, bạn sẽ nhận ra rằng nó thật sự đơn giản và có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau.

Nguyên tắc của Ngũ Hành tương sinh và tương khắc

Ngũ Hành tương sinh và tương khắc là các quy tắc dựa trên các yếu tố Kim, Thuỷ, Mộc, Hoả và Thổ. Các quy tắc này được thể hiện như sau:

  1. Tương sinh: Kim -> Thuỷ -> Mộc -> Hoả -> Thổ -> Kim (khép kín)
  2. Tương khắc: Kim -> Mộc -> Thổ -> Thuỷ -> Hoả -> Kim (khép kín)

Tương quan giữa Ngũ Hành và các mùa

Ngũ Hành cũng có tương quan với các mùa trong năm, như sau:

  • Mùa xuân: tháng 1 và tháng 2 thuộc yếu tố Mộc – Mộc vượng, Hoả tướng, Thuỷ hưu, Kim tù, Thổ tử.
  • Mùa hạ: tháng 4 thuộc yếu tố Hoả – Hoả vượng, Thổ tướng, Mộc hưu, Thuỷ tù, Kim tử.
  • Mùa thu: tháng 7 và tháng 8 thuộc yếu tố Kim – Kim vượng, Thuỷ tướng, Thổ hưu, Hoả tù, Mộc tử.
  • Mùa đông: tháng 10 và tháng 11 thuộc yếu tố Thuỷ – Thuỷ vượng, Mộc tướng, Kim hưu, Thổ tù, Hoả tử.
  • Tứ quý: tháng 3, tháng 6, tháng 12 thuộc yếu tố Thổ – Thổ vượng, Kim tướng, Hoả hưu, Mộc tù, Thuỷ tử.

Các yếu tố này có thể đem lại sự vượng tướng, tốt, hưu tầm thường, tù, tử theo từng trường hợp cụ thể.

Thiên Can và Địa Chi thuộc Ngũ Hành

Ngũ Hành cũng liên quan đến Thiên Can và Địa Chi, như sau:

  1. Thiên Can: Giáp, Ất – Mộc; Bính, Đinh – Hoả; Mậu, Kỷ – Thổ; Canh, Tân – Kim; Nhâm, Quý – Thuỷ.
  2. Địa Chi: Hợi, Tý – Thuỷ; Dần, Mão – Mộc; Tỵ, Ngọ – Hoả; Thân, Dậu – Kim; Thìn, Tuất, Sửu, Mùi – Thổ.

Những quy tắc khác trong Ngũ Hành

Ngũ Hành còn có một số quy tắc khác như sau:

  • Tam hợp: Hợi – Mão – Mùi; Tỵ – Dậu – Sửu; Thân – Tý – Thìn; Dần – Ngọ – Tuất.
  • Lục hợp: Tý – Sửu; Dần – Hợi; Mão – Tuất; Thìn – Dậu; Tỵ – Thân; Ngọ – Mùi.
  • Tứ hành xung: Tý – Ngọ – Mão – Dậu; Thìn – Tuất – Sửu – Mùi; Dần – Thân – Tỵ – Hợi.
  • Lục xung: Tý – Ngọ; Sửu – Mùi; Dần – Thân; Mão – Dậu; Thìn – Tuất; Tỵ – Hợi.
  • Lục hại: Tý – Mùi, Sửu – Ngọ; Dần – Tỵ; Mão – Thìn; Hợi – Thân; Tuất – Dậu.
  • Bát quái: Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài.

Hưu Sinh Thương Đổ Cảnh Tử Kinh Khai là gì?

Bát môn là một phần của Bát quái, một hệ thống năng lượng dựa trên sự biến đổi của yếu tố Kim, Hoả, Mộc, Thổ, Thuỷ và Hưu, Sinh, Thương, Đỗ, Kiển, Tử, Kinh, Khai. Thứ tự này như sau:

  • Hưu tại Khảm
  • Sinh – Cấn
  • Thương – Chấn
  • Đỗ – Tốn
  • Kiển – Ly
  • Tử – Khôn
  • Kinh – Đoài
  • Khai – Càn

Tháng giêng khởi tại Cấn, tháng 2 và tháng 3 tại Chấn, tháng 4 tại Tốn, tháng 5 và tháng 6 tại Ly, tháng 7 tại Khôn, tháng 8 và tháng 9 tại Đoài, tháng 10 tại Càn, tháng 11 và tháng 12 tại Khảm.

Điều quan trọng là phải xác định cung khởi dựa trên tháng và tiếp tục từ cung đó. Nếu bạn có một ngày đặc biệt khởi tại cung đó, bạn có thể dự đoán quẻ dựa trên cửa vào và giờ tương ứng.

Bát Môn Đại Độn Luận

Bát Môn là một phần của Bát quái và có thể được giải thích như sau:

  • Hưu tấc tiền xum hậu tấc ly (thành công và thất bại trong cuộc sống)
  • Sinh tăng phú quý khánh lộc tuỳ (phú quý và hạnh phúc)
  • Thương vi tiền chiếm hậu hoà hiệp
  • Đỗ tấc nam tầm, nữ việc bi…
  • Kiển tấc trung ngoạt phân phi cách
  • Tử lai bán lộ biệt mông thuỳ
  • Kinh phòng cô độc sầu tam sự
  • Khai phát vinh hoa chỉ lưỡng thì

Ứng dụng của Bát Môn

Bát Môn cũng có những ứng dụng cụ thể trong cuộc sống hàng ngày:

  • Công danh đệ nhất chiếm hôn nhân (cưới gả): Bát Môn có thể dự đoán những điều tốt đẹp về công danh, sự tăng trưởng và sự hoà hợp trong hôn nhân.
  • Công danh đối với công việc và tài lộc: Bát Môn cũng có thể được sử dụng để dự đoán các vấn đề liên quan đến công việc và tài lộc.

Như vậy, hiểu rõ về các quy tắc của Ngũ Hành và Bát Môn, bạn có thể áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để có những quyết định tốt hơn và đạt được thành công và hạnh phúc trong mọi lĩnh vực.