ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH

Tiết khí là một yếu tố quan trọng trong việc xác định thời tiết và môi trường sống của chúng ta. Trên Trái Đất, có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách giữa hai tiết khí gần nhau. Điều này do quỹ đạo của Trái Đất không hoàn toàn tròn và vận tốc của Trái Đất không đồng đều trong suốt quỹ đạo quanh Mặt Trời.

Theo đó, khoảng cách theo thời gian giữa các tiết khí không phải là một con số cố định. Do làm tròn thời điểm bắt đầu của mỗi tiết khí vào đầu ngày, khoảng cách giữa hai tiết khí gần nhau thường dao động trong khoảng từ 14-16 ngày.

Khi xem lịch tiết khí, chúng ta chia mặt phẳng không gian thành 360°, và những ngày Mặt Trời ở các vị trí tọa độ nhất định được gọi là tiết khí. Theo lịch vạn niên, có tổng cộng 24 tiết khí trong năm. Mỗi tiết khí đồng thời cũng là thời điểm Mặt Trời ở các kinh độ: 0°, 15°, 30°, 45°, 60°, 75°, 90°, 105°, 120°, 135°, 150°, 165°, 180°, 195°, 210°, 225°, 240°, 255°, 270°, 285°, 300°, 315°, 330°, 345° so với Trái đất.

Để biết rõ hơn về các tiết khí trong năm, chúng ta chia thành 4 loại:

Tiết khí biểu thị sự nóng lạnh thay đổi (8 tiết khí)

Tiết Lập Xuân, Xuân Phân, Lập Hạ, Hạ chí, Lập thu, Thu Phân, Lập Đông, Đông Chí.

Tiết khí biểu thị cho nhiệt độ thay đổi (5 tiết khí)

Tiểu Thử, Đại Thử, Xử Thử, Tiểu Hàn, Đại Hàn.

Tiết khí biểu thị cho sự liên quan đến mưa, nước (7 tiết khí)

Vũ Thủy, Cốc Vũ, Bạch Lộ, Hàn Lộ, Sương Giáng, Tiểu Tuyết, Đại Tuyết.

Tiết khí biểu thị cho sự vật, hiện tượng (4 tiết khí)

Kinh Trập, Thanh Minh, Tiểu Mãn, Mang Chủng.

Mỗi tiết khí mang ý nghĩa riêng và đánh dấu một giai đoạn trong năm. Ví dụ:

Tiết khí mùa Xuân

Tiết khí mùa Xuân bao gồm: Tiết Lập Xuân, tiết Vũ Thủy, tiết Kinh Trập, tiết Xuân Phân, tiết Thanh Minh và tiết Cốc Vũ. Tiết Lập Xuân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân và một năm mới. Vũ Thủy là thời điểm có những cơn mưa xuân nhỏ li ti. Kinh Trập là lúc các loài sâu bọ bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Xuân Phân là điểm giữa của mùa Xuân, và Thanh Minh là thời điểm cây cỏ bắt đầu đâm chồi nảy lộc, vạn vật bước vào thời kỳ sinh trưởng. Còn Cốc Vũ là thời điểm có mưa rào.

Tiết khí mùa Hạ

Tiết khí mùa Hạ bao gồm: Tiết Lập Hạ, tiết Tiểu Mãn, tiết Mang Chủng, tiết Hạ Chí, tiết Tiểu Thử và tiết Đại Thử. Tiết Lập Hạ là thời điểm khởi đầu mùa Hạ, vạn vật phát triển mạnh mẽ. Tiểu Mãn là thời điểm có lũ nhỏ. Mang Chủng là thời điểm các loại ngũ cốc lớn đủ và chờ thu hoạch. Hạ Chí là khi nhiệt độ và ánh sáng đạt đến mức cao nhất trong năm. Tiểu Thử là lúc thời tiết đã khá nóng nhưng chưa tới độ nóng nhất. Còn Đại Thử là tiết khí nóng nhất trong năm.

Tiết khí mùa Thu

Tiết khí mùa Thu bao gồm: Tiết Lập Thu, tiết Xử Thử, tiết Bạch Lộ, tiết Thu Phân, tiết Hàn Lộ và tiết Sương Giáng. Tiết Lập Thu là thời điểm bước vào mùa thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần. Xử Thử là lúc nhiệt độ hạ xuống, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ. Bạch Lộ là thời điểm nắng nhạt. Thu Phân là điểm giữa của mùa thu, lượng ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm. Hàn Lộ là thời điểm mát mẻ, nhưng không đến mức độ lạnh lẽo. Còn Sương Giáng là thời điểm có nhiều sương rơi.

Tiết khí mùa Đông

Tiết khí mùa Đông bao gồm: Tiết Lập Đông, tiết Tiểu Tuyết, tiết Đại Tuyết, tiết Đông Chí, tiết Tiểu Hàn và tiết Đại Hàn. Tiết Lập Đông là tiết khí đầu tiên của mùa đông trong năm. Tiểu Tuyết là thời điểm có tuyết rơi nhưng ít. Đại Tuyết là thời điểm có tuyết rơi nhiều. Đông Chí là thời điểm giữa mùa đông. Tiểu Hàn là lúc bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng chưa đạt đến cực điểm. Đại Hàn là thời điểm lạnh nhất trong năm.

Những tiết khí này không chỉ giúp chúng ta nhận biết được mùa vụ và thời tiết, mà còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong cuộc sống của người dân.