200+ TÊN TIẾNG ANH CHO NAM HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

Tiếng Anh đang trở thành xu hướng đặt tên cho nam giới trong quá trình hội nhập mạnh mẽ. Nếu bạn đang tìm hiểu về cách đặt tên trong tiếng Anh, hãy cùng Langmaster khám phá danh sách những cái tên tiếng Anh cho nam giới phổ biến và ý nghĩa nhất hiện nay!

1. Cách đặt tên trong tiếng Anh

Khác với cấu trúc tên trong tiếng Việt, khi đặt tên trong tiếng Anh chúng ta sử dụng hai phần chính là First name (Tên) và Family name (Họ). Tên sẽ đứng trước họ ngay cả khi dùng họ của Việt Nam.

Ví dụ: Jenny Huynh, Anna Dang,…

2. Tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái

Nếu bạn muốn tìm một cái tên tiếng Anh cho nam có bắt đầu bằng một chữ nào đó, dưới đây là một số gợi ý thú vị:

2.1. Bắt đầu bằng chữ A

  • Aiden: “Lửa nhỏ” – một cái tên mạnh mẽ và ngọt ngào.
  • Alex: Người bảo vệ nhân dân.
  • Angus: Một thế mạnh.
  • Andrew: Nam tính.
  • Aaron: Sức mạnh to lớn.

2.2. Bắt đầu bằng chữ C

  • Charlie: Người đàn ông tự do.
  • Christian: Môn đồ của Đấng Christ.
  • Cody: Hậu duệ của Oda.
  • Connor: Người yêu của sói.
  • Cole: Chiến thắng của nhân dân.

2.3. Bắt đầu bằng chữ D

  • Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi.
  • David: Yêu quý.
  • Dylan: Người đàn ông của đại dương.

2.4. Bắt đầu bằng chữ H

  • Harry: Người cai trị quân đội.
  • Henry: Người cai trị nhà.
  • Hugo: Sự trong sạch trong tâm trí và tinh thần.
  • Hunter: Một người thợ săn.

2.5. Bắt đầu bằng chữ J

  • Jake: Người thay thế.
  • Joel: Chúa sẽ sẵn sàng.
  • John: Chúa nhân từ.
  • Joshua: Chúa là sự cứu rỗi.
  • Jesse: Món quà.

2.6. Bắt đầu bằng chữ L

  • Lucas: “Từ Lucania” – phiên bản tiếng Latinh phổ biến nhất của tên Luke.
  • Logan: “Nhỏ bé” – một cái tên nổi tiếng xuất phát từ Scotland.
  • Leo: “Sư tử” – một cái tên mạnh mẽ và ngọt ngào.
  • Legolas: “Những chiếc lá xanh” – một cái tên độc đáo lấy cảm hứng từ thiên nhiên.
  • Linus: “Cây lanh” – một tên em bé trong thần thoại Hy Lạp.
  • Lorne: “Địa danh của Scotland” – một cái tên khác gợi lên những ngọn đồi gồ ghề của Scotland.

2.7. Bắt đầu bằng chữ M

  • Michael: “Ai giống Chúa?” – một trong những tổng lãnh thiên thần của truyền thống Do Thái.
  • Maverick: “Độc lập” – tên này được lấy cảm hứng từ tiếng Anh.
  • Maxwell: “Dòng suối của Mack” – phổ biến ở Scotland.
  • Myrddin: “Biển” và “thành lũy” hoặc “pháo đài” – tên này bắt nguồn từ truyền thuyết của đạo Judeo và đạo Hồi.
  • Myron: “Dầu ngọt” hoặc “nước hoa” trong tiếng Hy Lạp.

2.8. Bắt đầu bằng chữ R

  • Reuben: “Một người con trai”.
  • Riley: “Hậu duệ của Roghallach”.
  • Ryan: “Nhà vua”.
  • Roman: “Roma, một thành phố của Italy”.

2.9. Bắt đầu bằng chữ T

  • Troy: “Nước uống hoặc bộ binh”.
  • Tristan: “Sự xôn xao”.
  • Tyson: “Một thương hiệu cứu hỏa”.

2.10. Bắt đầu bằng chữ Z

  • Zaid: “Tăng lên” – cách viết biến thể của tên Zayd trong tiếng Ả Rập.
  • Zeke: “Chúa sẽ tăng cường sức mạnh” – dạng viết tắt của Ezekiel.
  • Zephaniel: “Ẩn náu” và “Chúa” – tên này kết hợp hai từ tiếng Do Thái.
  • Zoilus: “Cuộc sống” – một cái tên ngọt ngào và đơn giản.
  • Zvonimir: “Âm thanh, tiếng chuông” và “hòa bình, thế giới” – tên tiếng Croatia có nguồn gốc từ tiếng Slav thời Trung cổ.

3. Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa nhất định

Nếu bạn muốn đặt tên tiếng Anh cho nam có ý nghĩa, gắn với một ý nghĩa cụ thể, dưới đây là một số gợi ý:

3.1. Tên mang ý nghĩa về sự thông thái cho nam

  • Henry: “Người cai trị quốc gia”.
  • Albert: “Cao quý, sáng dạ”.
  • Stephen: “Vương miện”.
  • Eric: “Vị vua muôn đời”.
  • Maximus: “Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”.
  • Robert: “Người nổi tiếng sáng dạ”.
  • Raymond: “Người kiểm soát an ninh”.

3.2. Những tên tiếng Anh thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm

  • Brian: “Sức mạnh, quyền lực”.
  • Elias: “Thể hiện sự nam tính”.
  • Charles: “Quân đội, chiến binh”.
  • Walter: “Người chỉ huy quân đội”.
  • Dominic: “Chúa tể”.
  • Andrew: “Hùng dũng, mạnh mẽ”.
  • Vincent: “Chinh phục”.
  • Marcus: “Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars”.
  • Alexander: “Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh”.
  • Harold: “Quân đội, tướng quân, người cai trị”.
  • Richard: “Thể hiện sự dũng mãnh”.

3.3. Tên tiếng Anh có liên quan đến tôn giáo cho nam

  • Theodore: “Món quà của Chúa”.
  • John: “Chúa từ bi”.
  • Nathan: “Món quà Chúa đã ban”.
  • Matthew: “Món quà của Chúa”.
  • Gabriel: “Chúa hùng mạnh”.
  • Raphael: “Chúa chữa lành”.
  • Michael: “Kẻ nào được như Chúa?”.
  • Jerome: “Người mang tên Thánh”.
  • Abraham: “Cha của các dân tộc”.
  • Jonathan: “Chúa ban phước”.
  • Timothy: “Tôn thờ Chúa”.

3.4. Tên tiếng Anh cho nam về sự hạnh phúc, may mắn

  • Victor: “Chiến thắng”.
  • Benedict: “Được ban phước”.
  • Asher: “Người được ban phước”.
  • Boniface: “Có số may mắn”.
  • Edgar: “Giàu có, thịnh vượng”.
  • Edward: “Người giám hộ của cải”.
  • Darius: “Người sở hữu sự giàu có”.
  • Felix: “Hạnh phúc, may mắn”.

3.5. Những tên tiếng Anh thể hiện đức tính tốt đẹp cho nam

  • Hubert: “Đầy nhiệt huyết”.
  • Gregory: “Cảnh giác, cẩn trọng”.
  • Dermot: “Người không bao giờ đố kỵ”.
  • Enoch: “Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm”.
  • Clement: “Nhân từ độ lượng”.
  • Curtis: “Lịch sự, nhã nhặn”.

3.6. Những tên cho nam bằng tiếng Anh theo game

  • Eat Bullets: “Chuẩn bị ăn đạn đi” – một người chơi thách thức game thủ khác với những viên đạn.
  • The Sickness: “Căn bệnh đang đến”.
  • Shoot Kill: “Nhấc súng lên là giết người”.
  • Collateral Damage: “Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không tồn tại lâu”.
  • Mindless Killing: “Đem đến một cái chết tự nhiên”.
  • Overkill: “Khi tôi đã bắt đầu, không có gì có thể ngăn cản”.
  • Kill Spree: “Không hạnh phúc khi chỉ giết một hai người, người chơi này sẽ giết tất cả mọi người”.

3.7. Tên tiếng Anh theo vẻ bề ngoài

  • Bevis: “Anh chàng đẹp trai”.
  • Flynn: “Người tóc đỏ”.
  • Duane: “Chú bé tóc đen”.
  • Kieran: “Cậu bé tóc đen”.
  • Venn: “Đẹp trai”.
  • Rowan: “Cậu bé tóc đỏ”.
  • Bellamy: “Người bạn đẹp trai”.
  • Caradoc: “Đáng yêu”.
  • Lloyd: “Tóc xám”.

4. Những tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn

Nếu bạn ưa thích sự ngắn gọn nhưng vẫn mang ý nghĩa, sau đây là một số tên tiếng Anh cho nam giới phổ biến:

  • Tom: Phiên bản ngắn gọn nhất của tên Thomas.
  • Venn: “Đẹp trai”.
  • Paul: “Khiêm tốn”.
  • Fox: “Người săn hoặc bắt cáo”.
  • Uri: “Nhẹ”.
  • Enda: “Con chim”.
  • Abel: “‘Con trai của hơi thở”.
  • Adi: “Sự khởi đầu tuyệt đối, vô song”.
  • Ark: “Mặt trời, ánh sáng, lửa, thánh ca, hiền nhân”.
  • Ari: “Mặt trời và không khí”.
  • Bali: “Người lính, tín đồ của Chúa Ram”.
  • Eli: “Chúa của tôi, Đấng cao quý”.
  • Kal: “Một người mạnh mẽ hoặc có sức mạnh vĩ đại”.
  • Lee: “Đồng cỏ”.
  • Moe: (Tiếng Nhật) “Sự nở hoa, sự nở hoa, sự nảy mầm”.
  • Tali: “Đang phát triển, đang tiến bộ”.

5. Các tên tiếng Anh dành cho nam phổ biến nhất

Theo thống kê, có một số tên tiếng Anh được sử dụng rất nhiều trên thế giới. Dưới đây là một số trong số đó:

  • Atticus: “Sức mạnh và sự khỏe khoắn”.
  • Rory: “The red king” – có nghĩa là “vua đỏ”.
  • Matthew: “Món quà từ Chúa”.
  • Liam: “Mong muốn” – tên phổ biến nhất cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  • Eric: “Luôn luôn” hoặc “người cai quản”.
  • Carlos: “Trưởng thành” và “chất đàn ông”.
  • Bear: “Con gấu” – tên này khiến người ta liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ.
  • Silas: “Sự khát khao tự do” – phù hợp với những người yêu thích đi du lịch, tìm hiểu cái mới.
  • Ethan: “Vững chắc, bền bỉ”.
  • Justin: “Trung thực, đáng tin cậy”.

6. Tên tiếng Anh cho nam hay theo tên người nổi tiếng

Trên thế giới có rất nhiều người đàn ông nổi tiếng. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho nam là người nổi tiếng bạn có thể cân nhắc:

  • Bradley Cooper: Diễn viên.
  • Jake Gyllenhaal: Diễn viên.
  • Guy Fieri: Người dẫn chương trình nổi tiếng của Mỹ, đoạt giải Emmy.
  • Guy Ritchie: Đạo diễn, nhà sản xuất phim nổi tiếng người Anh.
  • Guy Maddin: Nhà biên kịch, đạo diễn cho những bộ phim ngắn.
  • Albert Einstein: Nhà vật lý học vĩ đại.
  • Abraham Lincoln: Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ.
  • Adam Sandler: Diễn viên.
  • Arnold Schwarzenegger: Diễn viên.
  • Wentworth Miller: Diễn viên.
  • Dwayne Johnson: Đô vật vô địch WWE trước đó, diễn viên và nhà sản xuất.
  • André the Giant: Đô vật chuyên nghiệp người Pháp.
  • Anthony Joshua: Võ sĩ quyền anh từng vô địch thế giới.
  • Bryan Greenberg: Diễn viên.
  • Elon Musk: Người giàu nhất thế giới với tài sản ròng ước tính là 239,6 tỷ USD tính đến năm 2022.
  • LeBron James: Cầu thủ bóng rổ nổi tiếng.
  • Channing Tatum: Diễn viên.
  • Paul Walker: Diễn viên.
  • James Lafferty: Diễn viên.
  • Cristiano Ronaldo: Cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha.
  • Justin Bieber: Ca sĩ nổi tiếng.
  • Tiger Woods: Vận động viên golf người Mỹ.
  • Mark Zuckerberg: Đồng sáng lập Facebook.

Vậy là trên đây, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về một số tên tiếng Anh cho nam. Mỗi cái tên đều mang đặc điểm riêng và ý nghĩa sâu sắc. Hãy chọn một cái tên phù hợp cho bạn hoặc lấy cảm hứng từ danh sách này để đặt tên cho con trai của bạn. Chúc các bạn thành công!