Có rất nhiều tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa dành cho bé trai. Tuy nhiên, việc lựa chọn một cái tên phù hợp lại trở nên khó khăn khi có quá nhiều sự lựa chọn. Đừng lo, Huggies sẽ giúp bạn gợi ý những tên tiếng Anh cho con trai và ý nghĩa đằng sau nó.
Contents
- 1 Cách đặt tên con trai tiếng Anh
- 2 Gợi ý tên con trai tiếng Anh hay, ý nghĩa và dễ nhớ
- 2.1 1. Tên con trai tiếng Anh mang ý nghĩa niềm vui, tình yêu, tình bạn, niềm tin, hy vọng
- 2.2 2. Tên tiếng Anh hay cho con trai mang hàm ý mạnh mẽ, dũng cảm như chiến binh
- 2.3 3. Tên tiếng Anh hay cho con trai với ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng
- 2.4 4. Tên con trai tiếng Anh gần gũi với thiên nhiên
- 2.5 5. Tên tiếng Anh hay cho con trai, thể hiện sự thông thái, cao quý
- 2.6 6. Tên tiếng Anh hay cho nam, biểu hiện vẻ đẹp hình thức của con
- 2.7 7. Tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với đá quý, màu sắc
- 2.8 8. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa may mắn, giàu sang, thịnh vượng
- 2.9 9. Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện phẩm chất chân thành, đáng tin cậy
- 2.10 10. Tên con trai tiếng Anh được sử dụng phổ biến khác
- 2.11 Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J”
- 2.12 Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L”
- 2.13 Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K”
Cách đặt tên con trai tiếng Anh
Có nhiều phương pháp để đặt tên cho con trai tiếng Anh, các phương pháp thông dụng sau đây sẽ giúp bạn chọn tên ý nghĩa và độc đáo nhất:
-
Tên tiếng Anh và tiếng Việt có ý nghĩa giống nhau: Cách đặt tên này tạo ra những liên tưởng thú vị, giúp tên của bé dễ hiểu hơn. Ví dụ như bé trai Hùng Dũng có thể chọn tên tiếng Anh là Andrew (mạnh mẽ), hoặc bé tên Văn Thanh có thể gọi là Blue nghe cũng khá hay.
-
Tên giống với những người nổi tiếng: Cha mẹ là fan của một thần tượng nào đó sẽ rất tự hào và thích thú nếu con mình mang tên người đó. Ví dụ như Beckham, Alexander, Ronaldo,…
-
Cách phát âm tên tiếng Anh giống với tên tiếng Việt: Điều này sẽ rất thú vị và giúp mọi người đọc tên bé dễ dàng hơn rất nhiều. Ví dụ, nếu tên bé là Khánh An, mẹ có thể đặt tên là Ahn, hoặc tên Lai có thể đặt tên con trai tiếng Anh là Like,…
-
Đặt theo sở thích của bố mẹ: Tên của bé sẽ mang những ý nghĩa đặc biệt dựa trên mong muốn của bố mẹ về tương lai. Ví dụ: Benedict, con là món quà và phước lành ban xuống cho cha mẹ, Carwyn – mong muốn con luôn được yêu thương và hạnh phúc,…
Gợi ý tên con trai tiếng Anh hay, ý nghĩa và dễ nhớ
1. Tên con trai tiếng Anh mang ý nghĩa niềm vui, tình yêu, tình bạn, niềm tin, hy vọng
Cha mẹ có thể đặt tên cho con một trong những tên tiếng Anh dưới đây để bé lớn lên luôn tràn đầy niềm vui và hy vọng:
- Esperanza: Nguồn hy vọng
- Beatrix: Được ban phước lành, may mắn
- Kerenza: Sự trìu mến, đáng được trân trọng
- Otis: Giàu sang, khỏe mạnh
- Phelim: Phẩm chất tốt đẹp
- Oralie: Người mang lại hạnh phúc cho những người xung quanh
- Philomena: Được yêu quý, trân trọng
- Gwen: Được ban phước lành, hạnh phúc
- Silas: Người thích sự tự do, phóng khoáng
- Farah: Vui vẻ, hạnh phúc
- Ermintrude: Nhận được tình yêu thương trọn vẹn, đong đầy
- Fidelia: Niềm tin
- Grainne: Tình yêu, tự do
- Zelda: Hạnh phúc
- Vera: Chân thật, tốt bụng
- Hilary: Vui vẻ, may mắn
- Irene: Hòa bình
- Oscar: Nhiệt tâm, quan tâm người thân yêu
- Sherwin: Người bạn đáng tin
- Verity: Chân lý
2. Tên tiếng Anh hay cho con trai mang hàm ý mạnh mẽ, dũng cảm như chiến binh
Các bậc cha mẹ thường kỳ vọng con trai mình trưởng thành sẽ là một người dũng cảm, mạnh mẽ, dám nghĩ – dám làm để có thể hỗ trợ những người thân yêu. Sau đây là những tên con trai tiếng Anh đại diện cho những mong muốn này:
- Alexander (Reginald): Thủ lĩnh, Người thống trị, Người bảo vệ
- Archibald: Cậu bé có một trái tim dũng cảm để vượt qua mọi thử thách
- Athelstan: Mạnh mẽ, có trái tim cao thượng
- Adonis: Một vị chúa tể với dáng vẻ của một nhà lãnh đạo
- Alvar: Chiến binh không chịu khuất phục
- Alva: Người có quyền lực và sức ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ
- Baldric: Nhà lãnh đạo quả quyết và táo bạo
- Bernard: Một chiến binh quả cảm
- Charles: Chiến binh dũng cảm
- Augustus: Người tài ba, sáng kiến lớn cho thế giới
- Amory: Người cai trị nổi tiếng
- Arnold: Đại diện cho sức mạnh và thống trị bầu trời như đại bàng
- Andrew: Thể hiện bản lĩnh và sức mạnh
- Aubrey: Người cai trị và lãnh đạo tuyệt vời
- Drake: Cái tên bắt nguồn từ sức mạnh của loài rồng
- Devlin: Chí khí dũng cảm, vượt qua mọi chông gai
- Fergal: Cậu bé dũng cảm
- Duncan: Sở hữu sức mạnh của một chiến binh bóng tối
- Brian: Quyền lực, có tầm ảnh hưởng lớn đến mọi người
- Chad: Chiến binh dũng cảm và ngoan cường
- Cyril (Cyrus): Thủ lĩnh, mạnh mẽ như sư tử cai trị muôn loài
- Derek: Nhà lãnh đạo tài năng
- Egbert: Kiếm sĩ nổi tiếng nhất thế giới
- Fergus: mang đến sức mạnh tuyệt vời và tư duy sáng tạo mới trong lĩnh vực bé theo đuổi
3. Tên tiếng Anh hay cho con trai với ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng
Nếu gia đình bạn theo đạo, hãy đặt tên cho con trai mình bằng một trong những tên tiếng Anh dưới đây:
- Ambrose: Thánh thần, bất tử
- Daniel: Chúa là thẩm phán
- Christopher: Người mang ơn Chúa
- Abraham: Người cha cao quý của các dân tộc
- Elijah (Joel): Thông tuệ, được Chúa yêu thương
- Gabriel: Chúa quyền năng
- Joshua: Chúa cứu rỗi linh hồn ta
- Emmanuel (Manuel): Chúa luôn ở bên cạnh che chở và bảo vệ
- Isidore: Món quà của thượng đế ban tặng
- Michael: Giống như Chúa Trời
- Isaac: Tiếng cười vui vẻ và ngọt ngào
- Raphael: Sức mạnh chữa lành của Chúa
- Oswald: Thần lực
- Nathan: Món quà mà thượng đế đã ban tặng
- Jesse (Jonathan, Matthew): Món quà của Chúa
- John: Chúa nhân từ
- Jacob: Được Chúa bảo vệ
- Jonathan: được Chúa ban phước
- Timothy: Thờ phượng, ca ngợi Chúa
4. Tên con trai tiếng Anh gần gũi với thiên nhiên
Với mong muốn bé yêu lớn lên là một người yêu thiên nhiên, những tên tiếng Anh cho con trai gần gũi với thiên nhiên, cỏ cây, tinh hoa của đất trời sẽ là lựa chọn hoàn hảo:
- Anatole (Aurora): Bình minh tuyệt đẹp
- Enda: Chú chim nhỏ
- Conal: Sói mạnh mẽ
- Douglas: Cuộc sống bình lặng như dòng sông chảy
- Aidan (Egan, Lagan): Luôn cháy hết mình vì đam mê
- Dalziel: Tràn đầy ánh sáng
- Farley: Đồng cỏ tươi
- Lovell: Một chú sói con, thông minh và lanh lợi
- Leighton: Vườn cây thuốc, cứu người, cứu đời
- Radley: Thảo nguyên bao la
- Farrer: Mạnh mẽ và cứng rắn như sắt
- Lionel: Chú sư tử con tinh nghịch và hiếu động
- Leonard: Sư tử dũng mãnh
- Silas: Rừng
- Phelan (Wolfgang): Tính cẩn thận của loài sói
- Seward: Biển
- Uri: Ánh sáng
5. Tên tiếng Anh hay cho con trai, thể hiện sự thông thái, cao quý
Kỳ vọng rằng con trai mình trưởng thành với vẻ thông thái và cao quý, các bậc cha mẹ có thể tham khảo những tên tiếng Anh hay cho nam sau:
- Eric: Vị vua vĩnh cửu
- Harry (Henry): Người cai trị quốc gia
- Robert: Người nổi tiếng thông minh
- Albert: Cao quý và rực rỡ
- Maximus: Người vĩ đại nhất mọi thời đại
- Frederick: Người tạo ra hòa bình
- Roy: Vị vua quyền quý
- Donald: Người thống trị thế giới
- Stephen: Hào quang
- Titus: Cao quý
6. Tên tiếng Anh hay cho nam, biểu hiện vẻ đẹp hình thức của con
Người có ngoại hình cuốn hút sẽ dễ tạo ấn tượng tốt với người khác, rất có lợi trong công việc hay giao tiếp của bé. Hãy xem danh sách những tên tiếng Anh cho con trai làm nổi bật vẻ đẹp hình thể dưới đây:
- Atticus: Chàng trai cứng rắn
- Bear: Người đàn ông mạnh mẽ
- Alan: Quý ông lịch lãm và tự tin
- Hebe: Trẻ trung, cá tính, năng động
- Bellamy: Người con trai đẹp cả về ngoại hình lẫn tính cách
- Bevis: Chàng trai soái ca
- Rowan: Chàng trai tóc đỏ
- Kenneth: Thu hút và mạnh mẽ
- Elias: Người đàn ông nam tính
- Flynn: Mái tóc đỏ và tính cách độc đáo
- Avery: Nụ cười rạng rỡ
- Caradoc: Dễ thương
- Duane: Cậu bé tóc đen bóng bẩy
- Tarek: Tỏa sáng rực rỡ như một ngôi sao
- Kieran: Chàng trai tóc đen
- Lloyd: Cậu bé tóc xám
7. Tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với đá quý, màu sắc
Đá quý là những khoáng vật có nguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạo, mang giá trị thẩm mỹ và kinh tế. Các cha mẹ muốn đặt cho con trai mình những cái tên tiếng Anh gắn liền với màu sắc và đá quý thì hãy cân nhắc những gợi ý sau:
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Pearl (Margaret): Ngọc trai
- Kiera: Cậu bé tóc đen
- Gemma: Đá quý
- Sienna: Đỏ
- Diamond: Kim cương
- Melanie: Đen
- Amethyst: Thạch anh màu tím
- Ruby: Ngọc ruby, Đỏ
- Tourmaline: Đá cầu vồng
- Citrine: Đá thạch anh vàng
- Pearl: Ngọc trai
- Spinel: Đá lấp lánh
- Obsidian: Đá núi lửa
- Amber: Hổ phách
- Jade: Ngọc bích
- Nephrite: Ngọc
8. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa may mắn, giàu sang, thịnh vượng
Cha mẹ có thể tham khảo những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn để hy vọng con trai mình được yêu thương, sống trong giàu sang:
- Anselm (Azaria): Thần sẽ luôn bảo vệ và trợ giúp bé
- Amyas: Được những người xung quanh yêu thương
- Aneurin: Được ngưỡng mộ và quý mến trong mọi mối quan hệ
- Asher: Được bảo vệ và phù hộ luôn gặp may mắn trong cuộc sống
- Basil: Người có tổ tiên hoàng tộc và sống một đời sung túc
- Benedict: Phước hạnh, cuộc sống tràn đầy niềm vui
- Carwyn: Mong muốn được yêu thương
- Darius: Hy vọng một tương lai thịnh vượng
- Dai: Tỏa sáng với đam mê
- David: Mong muốn được yêu thương
- Eugene: Xuất thân trong một gia đình quý tộc
- Felix: Luôn gặp may mắn và niềm vui
- Edgar: Sự giàu có và thịnh vượng
- Edric: Người có của cải và cuộc sống tốt đẹp
- Edward: Người có nhiều gia sản
9. Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện phẩm chất chân thành, đáng tin cậy
Cha mẹ muốn con mình lớn lên trung thực, tốt bụng và được mọi người yêu quý, tin tưởng thì có thể xem danh sách tên tiếng Anh cho con trai dưới đây:
- Alden: Người đáng tin cậy
- Baldwin: Người bạn dũng cảm, sẵn sàng bảo vệ
- Elmer: Cao sang, quý tộc
- Aylmer: Phẩm chất cao quý
- Curtis: Quý ông tinh tế trong mọi mối quan hệ
- Edsel: Phẩm chất cao thượng
- Alvin: Người bạn chân chính
- Darryl: Có phẩm chất được mọi người kính trọng
- Elwyn: Người bạn chân thành, có thể trao niềm tin
- Dermot: Người không bao giờ ghen tị
- Clement: Người có trái tim rộng lượng
- Hubert: Nhiệt huyết trong mọi công việc
- Gregory: Luôn cẩn trọng trong mọi công việc
- Enoch: Một người bạn tận tâm, sẵn sàng giúp người
- Engelbert: Một thiên thần thuần khiết, biết yêu thương và chăm sóc những người thân yêu
- Finn: Người có đức tính tốt
- Galvin: Trong sáng, dễ thương
- Goldwin: Người bạn tốt bụng
- Magnus: Trái tim vĩ đại
10. Tên con trai tiếng Anh được sử dụng phổ biến khác
Một số tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa khác nhau được nhiều cha mẹ lựa chọn có thể kể đến:
- Alex: Vị vua vĩ đại nhất thời cổ đại
- Arlo: Sống chính trực, cực kỳ dũng cảm và có khiếu hài hước
- Atticus: Quyền lực và hạnh phúc
- Beckham: Tên của một cầu thủ bóng đá nổi tiếng đã trở thành biểu tượng cho những fan hâm mộ bóng đá
- Bernie: Cái tên hiện thân cho tham vọng
- Clinton: cái tên gắn liền với sức mạnh và quyền lực
- Corbin: Chàng trai tràn đầy năng lượng, thu hút người khác
- Elias: Biểu tượng của sức mạnh, nam tính và khác biệt
- Finn: Quý ông lịch lãm
- Rory: Nghĩa là “the red king”
- Saint: Vừa có nghĩa là “ánh sáng” vừa có nghĩa là “vị thánh”
- Zane: Thể hiện tính cách độc đáo như một ngôi sao
Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J”
- James: Món quà của tất cả các vị thần
- John: Món quà của Chúa, quan tâm, trách nhiệm
- Jacob: Mạnh mẽ như thần
- Jackson: Một cậu bé mạnh mẽ, dễ thương và đáng yêu
- Justin: Công bằng, chính nghĩa
- Julian: Vui vẻ, trẻ trung
- Jayden
Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L”
- Lucas: Ánh sáng, chiếu sáng
- Logan: Đầy mạnh mẽ, tinh thần chiến đấu
- Luke: Ánh sáng, chiếu sáng
- Leo: Sư tử, kiêu hãnh
- Levi: Được gắn bó, kết nối
- Lincoln: Thành phố hồi sinh, khu vực sự sống lại
- Landon: Ngọn đồi dài
- Louis: Chiến binh nổi tiếng, danh tiếng
- Leonard: Sức mạnh sư tử, mạnh mẽ
- Lawrence: Người bảo vệ của đền đài
- Lionel: Người lính, người chiến đấu
- Lorenzo: Người bảo vệ lâu đài
- Lance: Người chiến binh, người lính
- Lyle: Người dũng cảm, can đảm
- Leroy: Vương giả, quý tộc
- Luka: Ánh sáng, chiếu sáng
- Landry: Chàng trai ngoan
- Lamar: Món quà quý giá
Tên con trai tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “K”
- Kevin: Người tốt bụng, chu đáo
- Kyle: Tâm hồn đẹp đẽ nhất
- Kaleb: Người trung thành, có năng lực, dũng cảm
- Kai: Biển và bầu trời
- Kaden: Người bạn, người đồng hành tốt bụng, tử tế
- Keegan: Ngọn lửa nhỏ
Qua những gợi ý trên đây, chắc chắn bạn đã có ý tưởng để đặt tên con trai tiếng Anh hay, ý nghĩa và độc đáo. Chúc bạn sớm tìm được cái tên ưng ý cho bé yêu của mình.