Khám Phá Lịch Sử: Mệnh Mộc Tiếng Anh – Sự Hài Hòa Giữa Con Người Và Môi Trường

Phong Thuỷ trong tiếng anh là gì?

Phong thủy – một yếu tố quan trọng trong cuộc sống của người Việt Nam. Nhưng liệu bạn đã biết từ “phong thủy” trong tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng Khám Phá Lịch Sử khám phá thêm về từ vựng liên quan đến mệnh mộc trong tiếng Anh nhé!

Mệnh Mộc: Hợp Nhất Con Người Và Môi Trường

1. Tổng hợp từ vựng liên quan đến “phong thủy”

  • Feng Shui: Phong thủy
  • Geomancy: Phong thủy địa lý
  • Metaphysics: Siêu hình học
  • Architecture: Kiến trúc
  • Stars: Vì sao
  • Compass: La bàn
  • Polarity: Cực
  • King Star: Tử Vi
  • Smart Star: Thiên Cơ
  • Power Star: Thất Sát
  • Sun: Thái Dương
  • Life Palace: Cung Mệnh
  • Parent Palace: Cung Phụ Mẫu
  • Happiness Palace: Cung Phúc Đức
  • Travel Palace: Cung Thiên Di
  • Marriage Palace: Cung Phu Thê
  • Sibling Palace: Cung Huynh Đệ
  • Five Elements: Ngũ hành
  • Wood: Mộc
  • Water: Thủy
  • Metal: Kim
  • Earth: Thổ
  • Fire: Hỏa
  • Venus: Sao Kim
  • Earth: Trái Đất
  • Neptune: Sao Hải Vương
  • Uranus: Sao Thiên Vương
  • Saturn: Sao Thổ
  • Mars: Sao Hỏa
  • Mercury: Sao Thủy
  • Jupiter: Sao Mộc
  • Solar System: Hệ Mặt Trời
  • Asteroid hay Minor planet: Hành tinh lùn
  • Planet: Hành tinh
  • Sun: Mặt trời
  • Comet: Sao chổi
  • Pluto: Sao Diêm Vương
  • Horoscope: Cung mệnh
  • Yin-Yang: Âm dương
  • Elements: Các yếu tố
  • Magic square: Hình vuông ma thuật
  • Heaven: Trời
  • Astronomy: Thiên văn
  • Earth: Đất
  • Geography: Địa lý
  • Qi: Khí
  • Polarity: Thái cực
  • Bagua: Bát quái
  • Fame: Danh tiếng
  • Relationships: Mối quan hệ
  • Marriage: Hôn nhân
  • Children: Con cái
  • Health: Sức khỏe
  • Eastern philosophies: Triết học phương Đông
  • North: Hướng bắc
  • South: Hướng Nam
  • West: Hướng Tây
  • East: Hướng Đông
  • Mutual generation: Tương sinh
  • Mutual overcoming: Tương khắc
  • Inter-promoting: Thúc đẩy
  • Weakening: Suy yếu
  • Feng Shui for the deceased: Phong thủy cho người đã mất
  • Symbolic Feng Shui: Phong thủy tượng trưng
  • Pierce Method of Feng Shui: Phong thủy để thúc đẩy hòa bình và thịnh vượng

Phong Thuỷ trong tiếng anh là gì?

2. Ví dụ

Phong Thuỷ trong tiếng anh là gì?

  • Feng shui is a method of divination that interprets markings on the ground or the patterns formed by tossed handfuls of soil, sand, or rocks.
  • Phong thủy là một phương pháp bói toán diễn giải các dấu hiệu trên mặt đất hoặc các mô hình được hình thành bằng cách ném một nắm đất, cát hoặc đá.
  • Geomancy was practiced by people from all social classes.
  • Phong thủy đã được thực hành bởi mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.
  • Feng shui, also known as Chinese geomancy, is a pseudoscientific traditional practice originating from ancient China, which claims to use energy forces to harmonize individuals with their surrounding environment.
  • Phong thủy còn được gọi là phong thủy Trung Quốc, là một phương pháp giả khoa học truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, cho rằng sử dụng các lực năng lượng để hài hòa cá nhân với môi trường xung quanh.
  • Geomancy means divination or foresight by the earth.
  • Phong thủy có nghĩa là bói toán hoặc tầm nhìn xa của trái đất.
  • Though, the beauty and power of feng shui are in sensing the energy of each and every place and maximizing its potential for the benefit of people who live and work there.
  • Nhìn chung, vẻ đẹp và sức mạnh của phong thủy nằm ở việc cảm nhận năng lượng của từng nơi và phát huy tối đa tiềm năng của nó vì lợi ích của những người sống và làm việc ở đó.

Trên đây là tất cả những từ vựng liên quan đến “phong thủy”. Hy vọng rằng bạn đã học được những kiến thức hữu ích từ bài viết này. Hãy tiếp tục khám phá thêm những điều thú vị về lịch sử và văn hóa trên trang web Khám Phá Lịch Sử.