Ý nghĩa thâm sâu Lục Tự Đại Minh Chú – Om Mani Padme Hum

Om Mani Padme Hūm là câu chân ngôn và thần chú tiếng Phạn. Có thể nói rằng đây là câu chú cầu Quán Thế Âm Bồ Tát quan trọng và lâu đời nhất của Phật giáo Tây Tạng. Vậy ý nghĩa của câu thần chú này là như thế nào? Hãy tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

I. Lục Tự Minh Chú là gì?

Lục Tự Đại Minh Chú là câu thần chú tiếng Phạn được xem là quan trọng và lâu đời nhất của nền Phật giáo Tây Tạng. Nó được xem là câu thần chú cầu Quán Thế Âm Bồ Tát (Avalokiteshvara) và được gọi là “Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn”, có nghĩa là “Chân ngôn sáng rõ gồm sáu chữ”.

Câu thần chú này có ý nghĩa như sau:

  • Om: Quy mệnh
  • Mani: Viên ngọc như ý
  • Padme: Bên trong hoa sen
  • Hum: Tự ngã thành tựu

Nói cách khác, câu thần chú này có ý nghĩa “Quy mệnh viên ngọc nằm bên trong hoa sen, tự ngã thành tựu”.

II. Ý nghĩa của Lục Tự Đại Minh Chú tiếng Phạn

Thông thường, các câu thần chú là tên của các vị Phật, Bồ Tát hoặc thần thánh. Om Mani Padme Hum là cách gọi khác của Quán Thế Âm Bồ Tát (Chenrezig) của Phật giáo Tây Tạng. Bằng cách niệm danh hiệu của Ngài, những phẩm chất tâm thức như lòng từ bi, vẻ thanh nhã, sức mạnh cùng các nguyện ước của ngài làm lợi ích cho chúng sinh sẽ truyền đến chúng ta.

Tên của Bồ Tát Quan Âm (Chenrezig) được đặt giữa hai âm thanh thiêng liêng và truyền thống: Om và Hum. Om tượng trưng cho thân của các vị Phật, phần lớn các thần chú đều bắt đầu từ âm này. Mani trong tiếng Phạn nghĩa là châu báu. Padme trong tiếng Phạn hay được gọi là Peme trong tiếng Tây Tạng có nghĩa là hoa sen. Hum tượng trưng cho tâm thức của tất cả các vị Phật và thường là âm cuối trong các câu thần chú.

“Chenrezig” hoặc “Hoa sen báu” là hai tên gọi của Ngài Bồ Tát Quán Âm. Mani (châu báu) nói về chuỗi châu mà Ngài Bồ Tát Quán Âm cầm giữa hai tay và Padme (hoa sen) ở tay trái thứ nhì. Khi đọc Mani Padme, nghĩa là gọi tên xuyên qua những phẩm hạnh của Ngài: Người đang cầm châu báu và hoa sen.

Thần chú này có khả năng thanh tịnh hóa tâm thức chúng ta. Ngoài ra, thần chú còn mở mang tấm lòng từ bi và thương yêu, mang đến sự tỉnh thức giác ngộ.

III. Những ý nghĩa trong từng âm tiết của Lục Tự Đại Minh Chú tiếng Phạn

Câu thần chú Om Mani Padme Hum được chia thành sáu âm tiết và mỗi âm tiết mang ý nghĩa riêng:

  1. Mỗi âm trong thần chú giúp đóng cánh cửa tái sinh đau khổ trong vòng luân hồi:
  • Om đóng cánh cửa luân hồi cõi trời
  • Ma đóng cánh cửa cõi thần Atula
  • Ni đóng cánh cửa cõi người
  • Pad đóng cánh cửa cõi súc sinh
  • Me đóng cánh cửa cõi ngạ quỷ (quỷ đói)
  • Hum đóng cánh cửa cõi địa ngục
  1. Mỗi âm tiết trong câu thần chú có tác dụng thanh tịnh hóa:
  • Om: thanh tịnh hóa bản thân
  • Ma: thanh tịnh hóa lời nói
  • Ni: thanh tịnh hóa tâm thức
  • Pad: thanh tịnh hóa những cảm xúc và mâu thuẫn
  • Me: thanh tịnh hóa những điều kiện ẩn tàng
  • Hum: thanh tịnh hóa tấm màn che phủ trí tuệ
  1. Mỗi âm tiết trong Lục Tự Đại Minh Chú là một bài cầu nguyện:
  • Om: cầu nguyện hướng về thân thể của các vị Phật
  • Ma: cầu nguyện hướng về lời nói của các vị Phật
  • Ni: cầu nguyện hướng về tâm thức của các vị Phật
  • Pad: cầu nguyện hướng về những phẩm chất của các vị Phật
  • Me: cầu nguyện hướng về hoạt động của các vị Phật
  • Hum: gom góp sự thanh nhã của thân, phẩm chất, khẩu ý và hoạt động của các vị Phật
  1. Các âm tiết trong câu thần chú liên hệ đến sáu ba-la-mật – sáu sự hoàn hảo được chuyển hóa:
  • Om: liên hệ đến sự rộng lượng
  • Ma: liên hệ đến đạo đức
  • Ni: liên hệ đến sự kiên trì và nhẫn nhịn
  • Pad: liên hệ đến chuyên cần
  • Me: liên hệ đến chú tâm
  • Hum: liên hệ đến trí tuệ
  1. Các âm tiết trong Lục Tự Đại Minh Chú liên quan đến sáu vị Phật:
  • Om: liên hệ đến Ratnasambhava (Đức Phật Bảo Sinh)
  • Ma: liên hệ đến Amoghasiddhi (Bất Không Thành Tựu Phật)
  • Ni: liên hệ đến Vajradhara (Phổ Hiền Bồ Tát/Kim Cương Trì)
  • Pad: liên hệ đến Vairocana (Lô Xá Na Phật/Đại Nhật Như Lai)
  • Me: liên hệ đến Amitabha
  • Hum: liên hệ đến Akshobhya (Ngũ trí Như Lai/A Súc Bệ Như Lai)
  1. Các âm tiết trong câu thần chú liên hệ đến sáu trí tuệ:
  • Om: trí tuệ thanh thản và an bình
  • Ma: trí tuệ hoạt động
  • Ni: trí tuệ tự tái sanh
  • Pad: trí tuệ pháp giới
  • Me: trí tuệ phân biệt
  • Hum: trí tuệ như gương

IV. Kết luận

Tóm lại, Lục Tự Đại Minh Chú trong tiếng Phạn có ý nghĩa là “Tôi cầu xin hiện thân của năm dạng và ý thức được chuyển hóa. Vị bồ tát sở hữu viên ngọc và hoa sen để bảo hộ tôi khỏi những nỗi đau khổ của chúng sinh trong sáu cõi”.

Thần chú này là bản tóm tắt ngắn gọn của bộ sưu tập những kiến thức trực tiếp của tất cả các vị Phật. Những chỉ dẫn trong mỗi âm tiết của sáu âm là bản chất tinh thông bí mật về các vị thần.

Lục Tự Đại Minh Chú là nguồn gốc của mọi phẩm chất và là niềm hạnh phúc sâu sắc, gốc rễ của các thành tựu lợi ích, sung sướng. Nó là con đường vĩ đại đưa đến những sự hiện hữu và tự do cao cả.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu thần chú Om Mani Padme Hum và ý nghĩa từng âm tiết trong câu chân ngôn này. Mong rằng bạn sẽ có được sự bình an trong cuộc sống.