Tìm hiểu về phong tục và các hình thức mai táng ở Việt Nam

Trên khắp thế giới, có rất nhiều hình thức mai táng khác nhau như địa táng (thổ táng), hỏa táng, thủy táng, không táng (thiên táng), huyền táng, điểu táng… Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện nay, hai hình thức mai táng phổ biến nhất là địa táng và hỏa táng, trong khi huyền táng, không táng và thủy táng chỉ tồn tại trong quá khứ hoặc hiếm hoi ở những dân tộc ít người hoặc trong trường hợp bắt buộc.

Từ khi sinh ra cho đến khi chết, cuộc đời con người gắn liền với nhiều nghi lễ: từ khi mới sinh, trưởng thành, kết hôn, có công việc và cuối cùng là trở về với cát bụi. Trong số những nghi lễ này, nghi lễ mai táng là nghi lễ phức tạp và thiêng liêng nhất, là cách chúng ta tiễn đưa người thân về nơi an nghỉ cuối cùng.

Hãy cùng tìm hiểu về phong tục tang lễ và các hình thức mai táng truyền thống của người Việt Nam trong bài viết dưới đây.

Địa táng (Thổ táng)

Địa táng, hay còn gọi là thổ táng, là một hình thức mai táng phổ biến của người Việt Nam. Trong các hình thức mai táng như hỏa táng, thủy táng, không táng, thổ táng… thì địa táng là hình thức được sử dụng rộng rãi nhất.

Địa táng có hai loại chính:

  • Loại thứ nhất là chôn cất xuống đất vĩnh viễn, trừ khi có sự cố trong gia đình như người ốm nặng, mất mùa, nhà cửa đổ nát, chết không rõ nguyên nhân… thì người ta mới phải cải táng.
  • Loại thứ hai là chôn xuống đất một khoảng thời gian nhất định (tuỳ theo tập tục quy định), sau đó buộc phải cải táng bằng cách lấy xương cốt còn lại và chôn ở một nơi khác hoặc địa điểm cũ, lần này mới chôn vĩnh viễn.

Hình thức địa táng này đã tồn tại ở Việt Nam từ rất lâu đời. Có nhiều mẫu quan tài, nhưng phổ biến nhất là quan tài hình vò (hay chum) và hình thuyền có trong nền văn hóa cổ Sa Huỳnh, Đông Sơn và trải khắp vùng Đông Nam Á.

Quan tài hình vò (còn gọi là mộ vò, mộ chum) được dùng để mai táng người đã khuất. Ở Sa Huỳnh, lần đầu tiên người ta sử dụng thuật ngữ “mộ chum”. Người Đông Sơn lại dùng nồi gốm, vv. Quan tài hình vò hay chum có thể để hở hoặc đậy bằng những vỏng đặc biệt hoặc các vật dụng gốm cùng loại hình. Có những trường hợp trong một chum, vò to sẽ có nhiều vò chum nhỏ đặt bên trong. Một số nhà nghiên cứu đề nghị sử dụng thuật ngữ “mộ có quan tài gốm”. Khi dụng cụ không phù hợp với chiều dài của thi thể, người xưa có thể ghép hai cái lại với nhau hoặc đục đáy cái thứ ba để lồng vào giữa. Những quan tài được ghép bằng hai ba mảnh vật thường được đặt ngang. Loại hình này phân bố rộng rãi trong thời đại sắt sớm ở khắp vùng lục địa và hải đảo Đông Nam Á. Trên thế giới, chúng vẫn còn tồn tại phổ biến ở nhiều nơi, đặc biệt là đối với những cư dân chuyên làm nông nghiệp.

Chum táng, đặc trưng của văn hóa Sa Huỳnh, được làm bằng đất nung. Hình ảnh cho thấy chum đang được khám phá, vẫn còn chôn trong đất, phần miệng đã bị bể, bên trong có đồ vật táng.

Quan tài hình thuyền, còn gọi là quan tài thân cây khoét rỗng, cũng được sử dụng để mai táng. Quan tài là một đoạn thân cây khoét rỗng, được tạo thành từ hai miếng ván ghép lại. Nắp quan tài có mộng hay chốt để khóa lại. Trong đồ tuỳ táng, thường có mái chèo. Quan tài hình thuyền phổ biến trong văn hoá Đông Sơn ở các vùng trũng. Hiện nay, đã có gần 30 di tích quan tài hình thuyền thuộc văn hoá Đông Sơn được nghiên cứu. Có những di tích nổi tiếng như khu mộ Việt Khê (Hải Phòng), Châu Can (Hà Tây). Các di tích còn sót lại của loại quan tài này vẫn còn nhiều ở Việt Nam. Quan tài hình thuyền cũng đã được phát hiện ở Tứ Xuyên (Trung Quốc), Thái Lan, Philippin.

Hỏa táng

Hỏa táng, hay còn gọi là hoả thiêu, là phương pháp xử lí thi hài bằng cách đốt cháy thành tro bằng gỗ, dầu mazut, dầu hoả, khí đốt hoặc sử dụng điện (điện là tốt nhất). Tro từ hài cốt, tùy theo phong tục của cộng đồng, có thể để vào bình kín để thờ cúng trong gia đình hoặc nơi thờ tự của tôn giáo như chùa… hoặc để ở nơi công cộng hoặc theo nguyện vọng của người quá cố, ví dụ như rải ngoài thiên nhiên.

Hỏa táng có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Ưu điểm: sạch, gọn, không gây ô nhiễm môi trường, không cần cải táng và không tốn đất mở rộng nghĩa địa; thuận tiện cho những trường hợp người chết ở nước ngoài không thể đem thi hài về nước.
  • Nhược điểm: khiếu nại nếu có nghi ngờ về mặt pháp lý trong trường hợp có nguyên nhân gây tử vong không rõ. Trước khi cho phép hỏa táng, cần có giấy chứng nhận của bác sĩ điều trị và cơ sở y tế thừa nhận là chết tự nhiên; nếu có nghi vấn, cần phải làm giám định y pháp trước khi hỏa táng.

Ở Việt Nam, trước đây, phong tục hỏa táng không phổ biến, chủ yếu chỉ ở người Khơ Me theo đạo Phật. Mỗi phum, mỗi sóc người Khơ Me đều có nơi hỏa táng riêng, với nhiên liệu chủ yếu là củi. Trước khi hỏa táng, người ta tiến hành những nghi thức có tính tôn giáo nhằm đưa hồn người chết về thế giới bên kia. Hiện nay, một số địa điểm như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh… đã bắt đầu áp dụng hình thức hỏa táng.

Trong các tư liệu khảo cổ học, cũng đã thấy phong tục hỏa táng có mặt trong nền văn hóa Sa Huỳnh, với sự tìm thấy của những mộ chum chứa tro cốt. Tuy nhiên, vẫn chưa thể khẳng định rõ ràng phong tục này có xuất phát từ tín ngưỡng bản địa hay là do ảnh hưởng từ bên ngoài.

Huyền táng (Táng treo)

Huyền táng, hay còn gọi là táng treo, là một loại chôn người chết không phổ biến rộng rãi như địa táng, nhưng đã xuất hiện rất nhiều trong thời xưa. Theo cách này, thi thể người chết được để lộ thiên, hoặc được đặt nằm trên một tấm phên, hoặc nằm trong quan tài hình thuyền. Có nhiều cách để đặt quan tài, ví dụ như đặt trên chạc ba một cây to hoặc treo lủng lẳng trên cành cây, đặt dưới vòm mái đá hoặc trong hang đá ở lưng chừng núi, có khi đặt sâu trong hang động. Hang động thường nằm gần sông, có rào chắn cẩn thận, là hang thiên nhiên hoặc do con người đào khoét. Hang được chia thành nhiều phòng, tạo chỗ để đặt nhiều quan tài. Người ta cũng dùng những đoạn gỗ to ghim vào vách núi hoặc cắm một đầu quan tài vào những hốc đá trên lưng chừng núi. Ở Việt Nam, hiện nay vẫn còn nhiều di chỉ của hình thức huyền táng này ở các dân tộc thiểu số miền núi và trung du, ví dụ như quan tài treo ở động Ma, xã Hồi Xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hóa; hang đá với nhiều mộ treo ở xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La; rừng ma của các dân tộc ở Tây Nguyên như làng Biên Loong, Đak Xay, Dục Lang và Vai Trang của dân tộc Giẻ-triêng, xã Đak Long, huyện Đak Glei, tỉnh Kon Tum… Tuy nhiên, phương pháp táng treo đã không còn được sử dụng hiện nay do gây ô nhiễm môi trường và nguy cơ lây nhiễm bệnh.

Thủy táng

Thủy táng là hình thức thả trực tiếp xác người chết xuống sông, biển, hồ… Hiện nay, hình thức này đã không còn sử dụng do gây ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bất đắc dĩ, nó vẫn được sử dụng. Phương pháp thủy táng liên quan đến điều kiện và môi trường sống cũng như ý nghĩa tâm linh của những cư dân sử dụng hình thức này. Thủy táng không chỉ tồn tại ở Việt Nam, mà còn phổ biến ở các cư dân ven biển và trên các đảo nhỏ ở vùng Đông Nam Á, cả trong quá khứ và hiện tại.

Hình thức thủy táng cũng xuất hiện trong tác phẩm văn học “Mùa hoa cải bên sông” của nhà văn Nguyễn Quang Thiều, được đạo diễn Khải Hưng chuyển thể thành phim “Lời nguyền của dòng sông” với hình ảnh thủy táng người vợ của lão chài họ Phạm. Cũng có bộ phim “Mùa len trâu” do Nguyễn Võ Nghiêm Minh đạo diễn, có hình ảnh thủy táng người cha của Kìm giữa đồng nước mênh mông. Bộ phim này cũng có hình ảnh táng treo trên cây, khi nước lên mới đem chôn (mặc dù không hoàn toàn chính xác). Điều này phần nào thể hiện cách thức mai táng phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Thiền táng (Tượng táng)

Thiền táng, hay táng trong tư thế ngồi thiền, cũng được gọi là tượng táng, là một loại hình rất hiếm và chỉ được tìm thấy ở Trung Quốc và Việt Nam. Đây là một hình thức táng đặc biệt, thường chỉ áp dụng cho những nhà sư Phật Giáo. Thiền táng bao gồm việc giữ nguyên xương cốt, nội tạng… của nhà sư trong tư thế thiền định. Đây là một hình thức táng đang được nghiên cứu vì tính độc đáo của nó.

Ở Việt Nam, có hai trường hợp thiền táng nổi tiếng là của nhà sư Vũ Khắc Trường và Vũ Khắc Minh ở chùa Đậu, tức là Thành Đạo Tự, thuộc làng Gia Phúc, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây.

“Theo truyền thuyết trong dân gian, có nói rằng hai thiền sư đã nhập thất và được dặn là phải nhập thất 100 ngày, trong thời gian đó phải tu tập và niệm phật. Sau 100 ngày, toàn thân sẽ khô và thơm, nếu thật sự như vậy thì để nguyên. Nếu có mùi hôi như những người khác thì phải đem chôn… Đến nay, di hài của hai nhà sư vẫn được lưu giữ trong tư thế thiền định.”

Với những hình thức mai táng đa dạng như vậy, người Việt Nam có những phong tục và truyền thống đặc biệt trong việc chôn cất người chết. Dù là địa táng, hỏa táng, huyền táng, thủy táng hay thiền táng, mỗi hình thức đều mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc và tôn trọng ký ức về những người đã khuất.