Xem ngày lành tháng tốt 11/3/2024: Chọn ngày để thành công với công việc của bạn

xem-ngay.png

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ngày tốt để làm các công việc quan trọng trong ngày 11/3/2024. Ngày này sẽ là một ngày tuyệt vời cho các công việc khởi công xây dựng, động thổ, sửa chữa nhà, khai trương và giao dịch.

Ngày tốt đáng chú ý

  • Ngày dương lịch: Thứ 2, ngày 11, tháng 3, năm 2024
  • Ngày âm lịch: Ngày 2, tháng 2, năm Giáp Thìn
  • Bát tự: Ngày: Giáp Tuất – Tháng: Đinh Mão – Năm: Giáp Thìn
  • Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)

Đặc điểm của ngày 11/3/2024

Vào ngày 11/3/2024, tức là ngày Thiên Lao Hắc Đạo trong lịch ngày xuất hành của cụ Khổng Minh. Đây là một ngày đặc biệt, hứa hẹn mang đến những cơ hội và thịnh vượng cho chúng ta. Đặc biệt, ngày này rất thuận lợi cho việc xuất hành và các hoạt động khác, đảm bảo mọi việc đều sẽ thành công như ý.

Các việc nên làm và tránh trong ngày

  • Nên: Trong ngày này, bạn có thể triển khai các công việc như tế tự, cầu phúc, chữa bệnh, tranh chấp, kiện tụng, giải oan, di chuyển chỗ ở, nhập học, nhận việc, khai trương, mở cửa hàng, giao dịch, ký hợp đồng, cầu tài, mai táng, sửa mộ, cải mộ, khởi công xây dựng, động thổ và sửa chữa nhà.
  • Không nên: Trong ngày này, không có việc kiêng kỵ nào đáng chú ý.

Hướng dẫn xem ngày lành tháng tốt

Để có thể xác định ngày đẹp hay xấu, chúng ta cần lưu ý một số điều quan trọng khi chọn ngày lành tháng tốt:

  • Tránh các ngày xấu và ngày hắc đạo. Hãy chọn ngày tốt và ngày hoàng đạo để thực hiện các công việc quan trọng.
  • Chọn ngày không xung khắc với tuổi của mình.
  • Cân nhắc chọn ngày sao tốt và tránh ngày sao xấu. Nên chọn ngày có nhiều sao Đại Cát và cố gắng tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
  • Cân đối thêm Trực và Nhị thập bát tú tốt.

Các giờ đẹp trong ngày

  • Bính Dần (3h-5h): Tư Mệnh
  • Mậu Thìn (7h-9h): Thanh Long
  • Kỷ Tị (9h-11h): Minh Đường
  • Nhâm Thân (15h-17h): Kim Quỹ
  • Quý Dậu (17h-19h): Bảo Quang
  • Ất Hợi (21h-23h): Ngọc Đường

Sao xấu và sao tốt

1. Sao tốt:

  • Nguyệt Đức: Tốt mọi việc
  • Thiên Quý: Tốt mọi việc
  • Minh tinh: Tốt mọi việc
  • Hoạt điệu: Tốt, nhưng gặp Thụ tử thì xấu
  • Lục Hợp: Tốt mọi việc

2. Sao xấu:

  • Nguyệt phá: Xấu về xây dựng nhà cửa
  • Thiên ôn: Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ
  • Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng
  • Quỷ khốc: Xấu với tế tự và an táng

Tổng kết

Hãy nhớ rằng, không thể đánh giá một ngày là tốt hay xấu chỉ dựa trên kinh nghiệm dân gian hay một số cách xem ngày đơn giản. Để có thể xem đúng, chúng ta cần tổng hợp tất cả các cách xem ngày và phân tích để biết được ngày đó tốt hay xấu. Những thông tin mà chúng tôi đưa ra được phân tích kỹ lưỡng và dựa trên nhiều tài liệu xem ngày có giá trị cổ xưa khác nhau. Hãy tin tưởng và áp dụng để thực hiện mọi sự việc một cách an lành.

Nguồn: Báo Đắk Nông

Chúc các bạn có một ngày Vạn sự an lành!