Cao Biền – Huyền thoại và sự thật

Trấn yểm – thực tế và huyền thoại!

Theo chính sử Việt Nam, thành Đại La do Cao Biền xây dựng có kích thước lớn: chu vi 1982,5 trượng (khoảng 6,6 km), chiều cao 2,6 trượng (khoảng 8,67m), chiều rộng 2,5 trượng (khoảng 8,33m), có 55 lầu vọng, 3 hào nước, 34 đường đi. Ngoài thành còn có đê bao quanh bảo vệ dài 2,125 trượng (khoảng 7,09 km), đê cao 1,5 trượng (khoảng 5 m). Vì vậy, Cao Biền được công nhận là người có công lao trong việc xây dựng thành Đại La.

Năm 938, Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán, mở ra kỷ nguyên độc lập tự do cho đất nước. Năm 1010, Lý Thái Tổ dời đô về Đại La. Khi thuyền còn đỗ dưới thành, nhà vua chợt nhìn thấy một con rồng vàng từ phía đầu thuyền rồng bay lên. Vua nghĩ rằng đó là điềm tốt từ trời phù hộ, vì vậy quyết định đổi tên thành Thăng Long.

Theo chính sử Trung Quốc, Cao Biền là người U Châu (Bắc Kinh ngày nay), là cháu nội của danh tướng Cao Sùng Văn – người đã có công dẹp loạn cuộc khởi nghĩa của Lưu Tịch dưới triều Đường Hiến Tông. Cao Biền không chỉ giỏi võ mà còn giỏi văn, được thăng chức Hữu Thần Sách đô ngu hậu. Năm 863, quân Nam Chiếu (tức quân Đại Lễ) chiếm đất An Nam từ tay nhà Đường. Năm 864, Cao Biền là tướng của Lĩnh Nam Tây đạo Tiết độ sứ quân Trương Nhân tiến đánh chiếm lại đất đã mất. Cao Biền được tiến cử để đảm nhận vị trí đô hộ kinh lược chiêu thảo sứ. Vua Đường Ý Tông đặt Cao Biền làm Tiết độ sứ. Với công lao đó, Cao Biền trở thành kẻ ngoại bang xâm lược và được phong tước hiệu, làm quan cai quản xứ Giao Chỉ.

Cao Biền là một nhân vật đặc biệt trong cả nền văn học viết và văn học dân gian. Ông được biết đến với tài phong thủy và trấn yểm nổi tiếng, thu hút sự chú ý của các sử gia và nhà văn chương.

Trong “Lĩnh Nam chích quái” có truyện “Dấu trâu vàng ở huyện Tiên Du” (Bắc Ninh ngày nay) viết về Cao Biền “giỏi thuật số, thông địa lý, thường cưỡi diều giấy bay trên không trung để yểm các nơi thắng cảnh…”

Và trong truyện “Thần chính khí Long Đỗ” kể khi đắp xong La Thành thì Biền gặp “một dị nhân mặc áo màu sặc sỡ, trang sức trông kỳ lạ, cưỡi con rồng đỏ, lơ lửng trong mây khói, khí thế ngùn ngụt, bay lên lượn xuống” tự xưng là Long Đỗ Vương. Biền hoảng sợ và “lập đàn, và dùng nghìn cân sắt đúc tượng theo hình dạng thần nhân để làm bùa yểm”. Tuy nhiên, khi vừa “đọc thần chú bỗng trời đất mù mịt ngày đêm, mưa gió giật đùng đùng, tượng sắt nát vụn ra mà bay lên không.” Biền sợ hãi và có ý muốn về phương Bắc…

Truyện “Tản Viên Sơn Thánh” miêu tả chi tiết chuyện “trấn yểm” của Cao Biền: “Khi Cao Biền ở An Nam, muốn yểm những nơi linh địa, ông đã mổ bụng con gái chưa chồng 17 tuổi, vứt ruột đi, nhồi cỏ bấc vào bụng, mặc quần áo vào, rồi đặt ngồi trên ngai, tế bằng trâu bò, hễ thấy cử động thì vung kiếm mà chém đầu”. Biền đã áp dụng thuật này để hãm hại thần linh Tản Viên, nhưng chỉ “thấy Vương cưỡi ngựa trắng ở trên mây, nhổ nước bọt mà bỏ đi”. Biền than rằng: “Linh khí ở phương Nam không thể lường được. Vượng khí đời nào hết được…”

Năm 1427, Lê Lợi phá thành Đông Quan và bắt sống Hoàng Phúc – Thượng thư bộ Công của nhà Minh, thu được nhiều sổ sách, giấy tờ quan trọng, hiếm và quý. Trong số đó có cuốn “Cao Biền địa lý tấu thư kiểu tự”, nói rằng đây là cuốn sách tấu của Cao Biền về địa lý, liệt kê xứ Giao Chỉ có 632 huyệt chính, 1517 huyệt phụ là những nơi “huyệt đạo” phát “nhân tài anh kiệt”, “văn thì đến Tam khôi Trạng nguyên”, võ thì đến “Quận công danh tướng”… Ngoài ra, còn có tập “Cao Biền tấu thư cửu long kinh” nêu rõ sách tấu của Cao Biền về phong thủy, liệt kê 27 “đại địa” phát đế vương.

Điều đáng ngạc nhiên là các “liệt kê” này, so sánh với lịch sử, thực tế có nhiều phần khớp. Điều này khẳng định: Cao Biền là người có khả năng phán đoán về mặt phong thủy. Điều đó là hoàn toàn có thật!

Tuy nhiên, huyền thoại lại mang đến một bóng sương mờ ảo cho sự thật, khiến vấn đề trở nên huyễn hoặc và hấp dẫn hơn. Sách “Thiền uyển tập anh” kể rằng Cao Biền “cắt đứt long mạch” ở sông Điềm, Thiền sư La Quý (tu chùa Song Lâm), trước khi mất (936) nhắn đệ tử Thiền Ông, đại ý biết đất Cổ Pháp “phát vương” nên Cao Biền “trấn yểm”. Để thực hiện điều này, “ở chùa Châu Minh ta đã trồng một cây bông gạo… Sau khi ta tịch, con khéo đắp một ngọn tháp bằng đất, dùng phép, yểm dấu trong đó…”.

Truyền thuyết “Núi Cánh Diều” (Ninh Bình) kể rằng khi Cao Biền đến Giao Châu và thấy long mạch nước Nam rất mạnh, ông muốn phá đi. Cao Biền thường mặc áo phù thủy, cưỡi diều giấy để xem địa thế, sau đó lập đàn cúng tế lừa thần bản địa và dùng kiếm chém đầu, sau đó đào hào và chôn kim khí để triệt hạ long mạch. Một lần khi ông cưỡi diều giấy bay đến Hoa Lư thì bị một đạo sĩ cùng dân chúng bắn. Cao Biền trọng thương, diều gãy cánh rơi xuống một ngọn núi, từ đó núi đó được gọi là Cánh Diều.

Một thành ngữ phổ biến là “Lẩy bẩy như Cao Biền dậy non”. Thực tế, thành ngữ này xuất phát từ truyền thuyết về Cao Biền có phép thuật “tản đậu thành binh”. Biền gieo đậu vào đất, ủ kín một thời gian, đọc thần chú rồi mở ra, mỗi hạt đậu sẽ hóa thành một tên lính. Để yểm bùa và triệt hạ long mạch, Biền thường nuôi 100 âm binh. Một lần ông ở trọ nhà một bà hàng nước, ông nhờ bà mỗi ngày thắp một nén hương. Tuy nhiên, bà lão đã thắp cả 100 nén hương trong một ngày. Kết quả là Biền có đủ 100 âm binh nhưng do “dậy non” nên không thể làm gì… Như vậy, dù có tài giỏi phong thủy và trấn yểm, nhưng Biền vẫn thua trí tuệ của đàn bà xứ An Nam. Điều này có thể là giọt “nắng quái” của hoàng hôn thời mẫu hệ còn rơi lại và trở thành thần thoại. Tuy nhiên, đây là sự khẳng định ý chí “Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh” của người dân Việt.

Còn truyền thuyết “Mả Cao Biền” kể rằng sau khi trấn yểm Đại La không thành, Biền sợ linh khí nước Nam nên đi mãi về phương Nam và đến tận Phú Yên. Ông đến một làng nhỏ ven biển và thấy có long mạch, Biền quyết định sinh sống tại đó và giúp dân địa phương nhiều việc, như xem đất dựng nhà và xây mồ mả… Khi mất, Biền được dân làng chôn cất tử tế. Ngày nay, ở huyện Tuy An, còn dấu tích mả Cao Biền nằm trên một ngọn đồi. Hình ảnh ấy được sinh động hóa trong câu ca dao: “Nhìn ra thấy mả Cao Biền/ Nhìn vào thấp thoáng Ma Liên, Chóp Chài”.

Một dấu tích khác liên quan đến truyền thuyết về Cao Biền là cột đá trên đỉnh núi Dạm, được cho là vật trấn yểm. Truyền thuyết kể rằng vùng đất Nam Sơn quanh núi Dạm là đất phát vương, với hình dáng rồng cuộn hổ ngồi. Biền đã xây dựng cột đá để phá. Tuy nhiên, cấu trúc và hình dáng của cột đá này không hoàn toàn phù hợp với truyền thuyết: nó là tác phẩm điêu khắc rồng đá theo phong cách thời Lý. Đây có thể là cái cột duy nhất của một ngôi chùa một cột thời Lý, như chùa Một Cột ở Hà Nội ngày nay. Tuy nhiên, giới nghiên cứu vẫn chưa đủ chứng cứ để khẳng định điều này.

Lịch sử chứng minh rằng sau khi Cao Biền mất 51 năm, Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán, và từ đó mở ra thời kỳ của quân dân Đại Việt luôn chiến thắng các cuộc xâm lược từ phương Bắc. Như vậy, công lao trấn yểm của Cao Biền đã trở nên vô ích. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra một mâu thuẫn nổi bật:

Thứ nhất, đất nước chúng ta thực sự là vùng đất giàu có, có nhiều huyệt địa phát tướng phát vương.

Thứ hai, sự “trấn yểm” của Cao Biền, so sánh với lịch sử, là có thật. Tuy nhiên, chúng đã không mang lại kết quả tốt đẹp mà ngược lại, Biền phải chịu hậu quả. Điều này có thể được giải thích bằng một nguyên tắc cổ xưa: chỉ khi thực sự tài giỏi và hiểu rõ các phương thức “trấn yểm”, nó mới có hiệu quả. Nếu không, nó sẽ phản tác dụng.

Thứ ba, tinh thần tự chủ của văn hóa Việt Nam thật sự lớn. Rất nhiều huyền thoại xung quanh Cao Biền cho thấy sự thất bại rõ rệt của ông trước “thần linh” nước Nam. Như vậy, xét cho cùng, câu chuyện về Cao Biền là câu chuyện về chủ quyền, tự hào và khẳng định, cũng như quyết tâm bảo vệ chủ quyền dân tộc.