Cát, hung của thập nhị trực trong phong thủy

Thuở xa xưa, ông cha ta đã có thói quen quan sát các hiện tượng địa lý như mặt trời mọc, lặn; sự thay đổi của thời tiết, các mùa trong năm. Một trong những ứng dụng đáng kể được rút ra từ việc theo dõi, quan sát này là việc làm lịch. Lịch là công cụ giúp chúng ta tối ưu hóa thời gian cho các hoạt động hàng ngày, và cũng được sử dụng trong phong thủy để đánh giá tốt xấu của thời điểm muốn tiến hành một công việc nào đó.

Vậy trực là gì? Ý nghĩa của từng trực tốt xấu ra sao? Cách tính các trực như thế nào?

Trực được coi là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xác định tốt xấu – cát hung trong phong thủy. Nó cũng liên quan đến các sao trong chòm sao Diêu Quang, Phá Quân, hay Dao Quang tinh. Qua nghiên cứu thiên văn học, người ta cũng gọi đó là chuỗi của chòm sao Bắc Đẩu hay Đại Hùng tinh.

Theo thuyết Âm Dương, các trực cũng đóng vai trò như các ranh giới để phân chia các tháng tính theo tiết khí. Khi xem lịch, nếu hai ngày liên tiếp mang cùng một trực, đó là thời điểm giao tiết khí giữa hai tháng.

Phong thủy ghi nhận tất cả 12 trực, mỗi ngày tương ứng với một trực theo trình tự sau:

  1. Trực Kiên
  2. Trực Trừ
  3. Trực Mãn
  4. Trực Bình
  5. Trực Định
  6. Trực Chấp
  7. Trực Phá
  8. Trực Nguy
  9. Trực Thành
  10. Trực Thâu
  11. Trực Khai
  12. Trực Bế

Ý nghĩa của 12 trực trong phong thủy

Các trực mang theo sự ảnh hưởng của các sao cát – hung, tốt – xấu. Trong số này, có bốn trực đem lại cát lợi hay còn gọi là Tứ Hộ Thần, đó là Trực Trừ, Trực Định, Trực Nguy, và Trực Khai. Hai trực Trực Chấp và Trực Kiên là bán cát bán hung, tức là mang cả tốt và xấu. Sáu trực còn lại là Trực Bế, Trực Mãn, Trực Bình, Trực Phá, Trực Thành, và Trực Thâu, đều có ảnh hưởng tiêu cực.

Cụ thể, ý nghĩa của từng trực như sau:

  • Trực Kiên: Đây là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Ngày trực Kiên mang ý nghĩa khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày này rất thuận lợi cho các hoạt động như khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Tuy nhiên, nên tránh các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.

  • Trực Trừ: Đây là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Trực Trừ mang ý nghĩa loại bỏ những điều không tốt, thay thế bằng những điều tốt hơn. Trong ngày này, nên tiến hành các công việc như trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương. Tránh chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, và cưới hỏi.

  • Trực Mãn: Đây là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Trực Mãn đại diện cho sự phát triển, đi đến vẹn toàn và đầy đủ. Trong ngày này, nên thực hiện các hoạt động như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Hạn chế chôn cất, kiện tụng, và nhậm chức.

  • Trực Bình: Đây là ngày thứ tư trong 12 ngày trực. Trực Bình mang ý nghĩa đạt đến sự cân bằng cho mọi vật. Ngày này là thích hợp cho các công việc di dời bếp, giao thương, mua bán.

  • Trực Định: Đây là ngày thứ năm trong 12 ngày trực. Trực Định cũng mang ý nghĩa về sự vẹn toàn và đủ đầy. Ngày này phù hợp cho công việc buôn bán, giao thương, và làm chuồng gia súc. Nên tránh thưa kiện, xuất hành đi xa.

  • Trực Chấp: Đây là ngày thứ sáu trong 12 ngày trực. Trực Chấp đại diện cho sự giữ gìn và bảo toàn, nhưng cũng có tâm lý “cố chấp” và bảo thủ. Đây cũng là giai đoạn báo hiệu sắp xảy ra thời kỳ suy thoái. Trực Chấp tốt cho các công việc như tu sửa, tuyển dụng, và thuê mướn người làm. Nên tránh xuất nhập kho, truy xuất tiền nông, và an sàng.

  • Trực Phá: Đây là ngày thứ bảy trong 12 ngày trực. Trực Phá báo hiệu sự sụp đổ của những thứ lỗi thời, cũ kỹ. Trong ngày này, nên đi xa, phá bỏ công trình, và nhà cũ. Cần tránh các việc mở hàng, cưới hỏi, và hội họp.

  • Trực Nguy: Đây là ngày thứ tám trong 12 ngày trực. Trực Nguy báo hiệu nguy hiểm và suy thoái đến cực điểm. Ngày này rất xấu, ít người lựa chọn để làm kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương, và cưới xin. Thay vào đó, nên thực hiện lễ bái, cầu tự, và tụng kinh.

  • Trực Thành: Đây là ngày thứ chín trong 12 ngày trực. Trực Thành mang ý nghĩa khởi đầu, sự tạo ra và hình thành. Ngày này rất tốt cho việc nhập học, kết hôn, và dọn về nhà mới. Cần tránh kiện tụng, cãi vã, và tranh chấp.

  • Trực Thâu: Đây là ngày thứ mười trong 12 ngày trực. Trực Thâu báo hiệu sự thành công và thu về kết quả. Ngày này thích hợp để mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, và buôn bán. Nên tránh ma chay, an táng, và tảo mộ.

  • Trực Khai: Đây là ngày thứ mười một trong 12 ngày trực. Trực Khai là giai đoạn mọi vật thuận lợi, hanh thông bắt đầu mở ra. Ngày này thường được sử dụng cho các công việc lớn như động thổ xây dựng, kết hôn, vì ngày này có nhiều cát lành, may mắn. Cần lưu ý không nên an táng hoặc đào giếng, vì ngày này có thể mang theo bụi bẩn và sự không sạch sẽ.

  • Trực Bế: Đây là ngày cuối cùng trong 12 ngày trực. Trực Bế đại diện cho những khó khăn, gian nan, và trở ngại. Trong ngày này, không nên nhậm chức, khiếu kiện, và đào giếng. Thay vào đó, nên thực hiện các công việc như đắp đập đê điều, ngăn nước, xây vá tường vách đã lở.

Tóm lại, sự ảnh hưởng của các trực đến mỗi người đều khác nhau, tùy thuộc vào các vì sao và thời gian khởi công sự việc. Vì vậy, để luôn gặp nhiều may mắn và cát lành, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của các trực trong phong thủy và lựa chọn công việc một cách thích hợp.

Cách tính 12 ngày trực

Cách tính 12 ngày trực rất đơn giản. Mỗi tháng tương ứng với một con giáp, và ngày đầu tiên của tháng sẽ là ngày có trực Kiên. Cứ theo lộ trình này, các ngày trực sẽ luân chuyển cho đến hết tháng.

Nếu bạn muốn biết trực của một ngày trong tháng, chỉ cần xem con giáp tương ứng với tháng đó. Ví dụ, tháng Dần có trực Kiên, tháng Mão có trực Trừ, tháng Thìn có trực Mãn, và tiếp tục như vậy cho tới hết tháng.

Như vậy, thông qua việc nghiên cứu và hiểu rõ về các trực trong phong thủy, chúng ta có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho các công việc quan trọng, để luôn gặp nhiều may mắn và cát lành.