Những Thuật ngữ Tử Vi Cơ Bản

Nhận xét chung

Lá số Tử Vi có hình tròn, nhưng để dễ nhìn và sử dụng, chúng ta thường chuyển nó thành hình vuông hoặc chữ nhật. Trên lá số Tử Vi, phần ô vuông ở giữa gọi là Thiên bàn, nơi ghi lại thông tin cơ bản về đương số như họ và tên, ngày tháng năm sinh, giờ sinh và nhiều thông tin khác. Địa bàn bao gồm mười hai cung số và được chia thành bốn hướng chính: Bắc, Nam, Đông, và Tây.

Các lưu ý cần nhớ

Trong Tử Vi, cần phân biệt rõ các ngôi sao, cung, và thuật ngữ để tránh nhầm lẫn và hiểu rõ khi tiếp cận các tài liệu về Tử Vi. Các ngôi sao thường được viết in hoa, ví dụ như “PHÁ QUÂN” chứ không phải “Phá Quân”. Tử Vi chỉ môn Khoa Học Tử Vi, trong khi TỬ VI chỉ đề cập đến ngôi sao TỬ VI trong Khoa học Tử Vi.

Các định danh về 12 Cung và Địa Chi cũng cần chú ý cách viết. Không gọi các sao không phải là Chính tinh là “Phụ tinh”, mà nên gọi chung là “Bàng tinh”, “Cát tinh”, “Hung tinh”, “Sát tinh” hoặc “Tứ sát”.

Các thuật ngữ cần nhớ

Các thuật ngữ về Thiên Can, Địa Chi và quan hệ giữa chúng được sử dụng trong Tử Vi cũng cần được phân biệt. Tứ Mộ gọi là bốn cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi luôn có sao Mộ đóng. Tứ Chính là bốn cung Tý, Ngọ, Mão, Dậu. Tứ Sinh và Tứ Tuyệt là bốn cung Dần, Thân, Tị, Hợi.

Các thuật ngữ khác như Củng chiếu, Hội họp, Nhị hợp, Ám hợp, Vô Chính Diệu, Lục hội, Tam hợp, Xung chiếu cũng cần được hiểu rõ trong Tử Vi.

Các thuật ngữ các cung trong Tử Vi

Các cung chỉ về người bao gồm Phụ, Nô, Tử, Huynh, và Phối. Các cung tài sản bao gồm Điền và Tài.

Các cung ban ngày và ban đêm chỉ dùng trong lý luận về Nhật Nguyệt, Hỏa Linh và Vận Hạn. Các cung ban ngày là Dần, Mão, Thìn, Ngọ, Mùi, và các cung ban đêm là Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tý, Sửu.

Các cung Dương gồm Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất, còn cung Âm gồm Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi.

Cuối cùng, công việc chuyển đổi ngày tháng âm lịch và giờ sinh từ Dương lịch sang Âm lịch cũng cần lưu ý để lập lá số Tử Vi chính xác.