Xin chào bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lịch âm hôm nay, ngày 20/8/2022. Vậy, lịch âm hôm nay là ngày mấy? Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Contents
Ngày Ất Tị – Ngày Bảo Nhật (Đại Cát) – Âm Mộc sinh Âm Hỏa
Lịch âm hôm nay, ngày 23/7, thuộc vào ngày Ất Tị. Theo tâm linh, ngày Ất Tị là một ngày rất tốt, khi Thiên Can và Địa Chi hợp nhất. Điều này mang lại sự đoàn kết và công việc diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại.
Theo cuốn Lịch Âm dương cát tường năm Nhâm Dần 2022 của Nhà xuất bản Hồng Đức, ngày hôm nay thuộc Hành Hoả, Tú Liễu, Trực Thu.
Các sao tốt và sao xấu
Sao tốt của ngày hôm nay bao gồm Thiên phúc, Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp. Tuy nhiên, cũng có những sao xấu như Kiếp sát, Hà khôi, Thổ cấm.
Hoạt động nên và không nên làm
Theo lịch âm hôm nay, những hoạt động nên làm bao gồm làm việc thiện và tắm gội. Trong khi đó, nên tránh động thổ, xây dựng, cưới hỏi, xuất hành đi xa, an táng, mai táng, chữa bệnh và nhập trạch.
Giờ tốt và giờ xấu
Lịch âm hôm nay cũng cho biết về giờ tốt và giờ xấu. Giờ tốt bao gồm Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h) và Hợi (21h-23h). Trong khi đó, giờ xấu là Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tị (9h-11h), Thân (15h-17h) và Dậu (17h-19h).
Xuất hành ngày 20/8/2022
Nếu bạn dự định xuất hành ngày hôm nay, hãy cùng tìm hiểu những thông tin sau đây. Ngày hôm nay được cho là ngày rất xấu, khi xuất hành có thể gặp trở ngại và mất của.
Hướng xuất hành
Để đón Tài thần, bạn nên đi theo hướng Đông Nam. Còn để đón Hỷ thần, nên chọn hướng Tây Bắc. Hãy tránh xuất hành hướng Tại thiên, vì sẽ gặp Hạc thần.
Giờ xuất hành ngày 20/8/2022
- Giờ Tý (23h-1h): Là giờ Tiểu các. Xuất hành trong thời gian này có thể mang lại nhiều may mắn. Công việc trôi chảy tốt, khai trương, buôn bán và giao dịch đều thuận lợi.
- Giờ Sửu (1h-3h): Là giờ Tuyệt lộ. Xuất hành trong thời gian này có thể gặp trắc trở, nên thực hiện nghi lễ để tránh ma quỷ.
- Giờ Dần (3h-5h): Là giờ Đại an. Xuất hành trong thời gian này hướng Tây hoặc Nam sẽ mang lại sự bình yên và công việc diễn ra suôn sẻ.
- Giờ Mão (5h-7h): Là giờ Tốc hỷ. Xuất hành trong thời gian này hướng Nam sẽ mang lại niềm vui sắp tới. Hãy chú ý rằng đầu giờ thường tốt hơn cuối giờ.
- Giờ Thìn (7h-9h): Là giờ Lưu niên. Trong thời gian này, mọi sự mưu cầu sẽ gặp khó khăn. Hãy cẩn trọng với những tranh chấp và luôn từ từ, thư thả trong các hoạt động liên quan đến giấy tờ, chính quyền và luật pháp.
- Giờ Tỵ (9h-11h): Là giờ Xích khẩu. Xuất hành trong thời gian này có thể dẫn đến xung đột và cãi vã. Nên hoãn lại nếu có thể.
- Giờ Ngọ (11h-13h): Là giờ Tiểu các. Xuất hành trong thời gian này có thể mang lại nhiều may mắn. Công việc trôi chảy tốt, khai trương, buôn bán và giao dịch đều thuận lợi.
- Giờ Mùi (13h-15h): Là giờ Tuyệt lộ. Xuất hành trong thời gian này có thể gặp trắc trở, nên thực hiện nghi lễ để tránh ma quỷ.
- Giờ Thân (15h-17h): Là giờ Đại an. Xuất hành trong thời gian này hướng Tây hoặc Nam sẽ mang lại sự bình yên và công việc diễn ra suôn sẻ.
- Giờ Dậu (17h-19h): Là giờ Tốc hỷ. Xuất hành trong thời gian này hướng Nam sẽ mang lại niềm vui sắp tới. Hãy chú ý rằng đầu giờ thường tốt hơn cuối giờ.
- Giờ Tuất (19h-21h): Là giờ Lưu niên. Trong thời gian này, mọi sự mưu cầu sẽ gặp khó khăn. Hãy cẩn trọng với những tranh chấp và luôn từ từ, thư thả trong các hoạt động liên quan đến giấy tờ, chính quyền và luật pháp.
- Giờ Hợi (21h-23h): Là giờ Xích khẩu. Xuất hành trong thời gian này có thể dẫn đến xung đột và cãi vã. Nên hoãn lại nếu có thể.
(*) Lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm.
Hãy lưu ý những thông tin này để có một ngày hòa hợp và thuận lợi. Chúc bạn một ngày vui vẻ và may mắn!