Tự học tử vi bài 17: Khám phá Tính Diệu

Tự học tử vi không chỉ đơn thuần là kiến thức về tướng số, mà còn bao gồm những khái niệm cơ bản về Tính Diệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những khái niệm này và tìm hiểu cách áp dụng chúng vào việc phân tích tử vi.

Tính lý của chư tinh

Tính lý của chư tinh thể hiện ở nhiều mặt khác nhau. Các mặt quan trọng bao gồm:

  • Nam – Bắc đẩu tinh
  • Âm Dương – Ngũ hành
  • Hình tượng: Tử Vi – Đế tinh, Thiên Phủ
  • Là CÁT hay HUNG tinh
  • Tính lý mà cổ nhân gán cho nó
  • Tính lý biến đổi khi rơi vào các cung vị khác nhau

Việc hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp bạn xác định và phân tích tử vi một cách chính xác và hiệu quả.

Thế nào là Nam – Bắc đẩu tinh

Nam – Bắc đẩu tinh là việc phân chia Âm Dương trong Thiên văn. Tuy nhiên, việc phân chia này vẫn chưa được thống nhất trong ngày nay.

Thế nào là Âm Dương của tinh diệu

Âm Dương là bản tính của mỗi sao. Trong luận đoán, Âm được coi là Phú, yếu ớt và chậm chạp, trong khi Dương là Quý, nhanh mạnh và bền bỉ.

Phân chia nhóm

Các tinh diệu được phân chia thành hai nhóm: Cát và Hung. Cát bao gồm Quý tinh, Tài tinh và Phúc tinh, trong khi Hung bao gồm Hung tinh, Sát tinh và Dâm tinh. Một sao có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau.

Sự Miếu – Vượng – Đắc – Hãm của tinh diệu

Sự Miếu – Vượng – Đắc – Hãm là các vị trí có ý nghĩa quan trọng đối với mỗi sao. Miếu là vị trí đẹp nhất, Vượng là vị trí tốt thứ nhì, Đắc địa là vị trí tốt thứ ba và Hãm địa là vị trí bất lợi cho sao.

Miếu – Hãm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ liên quan đến Âm Dương, Ngũ hành. Cho đến nay, nguyên lý hình thành sự Miếu – Vượng – Đắc – Hãm của các sao vẫn chưa được xác định rõ.

Tính Diệu của các sao

Dưới đây là các khái niệm cơ bản về Tính Diệu của các sao trong tử vi:

  • Tử Vi thuộc Thổ, hóa quý tinh, hợp với Mệnh cung, quan lộc cung.
  • Thiên cơ thuộc Mộc, hóa thiện tinh, hợp với Huynh đệ cung.
  • Thái dương thuộc Hỏa, hóa quý tinh, chủ quý, hợp với quan lộc cung.
  • Vũ khúc thuộc Kim, hóa quyền tinh, chủ phú, hợp với Tài bạch cung.
  • Thiên đồng thuộc Thủy, hóa phúc quý, chủ lộc, hợp với Phúc đức cung.
  • Liêm Trinh thuộc Hỏa, hóa tù tinh, chủ tù đầy, hợp với Quan lộc cung.
  • Thiên Phủ thuộc Thổ, hóa phú tinh, chủ phú, hợp với Tài bạch cung.
  • Thái Âm thuộc Thủy, hóa phú tinh, chủ phú, hợp với điền trạch cung.
  • Tham Lang thuộc Mộc (và Thủy), hóa hỉ tinh, chủ phong tao, hợp với Quan lộc cung.
  • Cự Môn thuộc Thủy, hóa ám tinh, chủ thị phi, hợp với Phúc đức cung.
  • Thiên Tướng thuộc Thủy, hóa ấn tinh, chủ quý, hợp với Quan lộc cung.
  • Thiên Lương thuộc Mộc, hóa ấm tinh, chủ thọ, hợp với Phụ mẫu cung.
  • Thất Sát thuộc Kim, hóa quyền tinh, không hợp với các cung.
  • Phá quân thuộc Thủy, hóa Hao tinh, không hợp với các cung.
  • Hóa lộc thuộc Thổ, có ý nghĩa là phúc đức và chủ tài lộc.
  • Hóa quyền thuộc Mộc, chưởng phán sinh sát và chủ quyền uy.
  • Hóa khoa thuộc Thủy, thượng giới ứng thí và chủ chưởng văn mặc.
  • Phụ Bật thuộc Thổ, Hữu Bật thuộc Thủy tinh, hợp với Tử Vi cung, chủ quý.
  • Văn Khúc thuộc Thủy, hóa khoa tinh, hợp với các cung Thân Mệnh.
  • Văn Xương thuộc Kim, hóa khôi tinh, hợp với các cung Thân Mệnh.
  • Khôi Việt thuộc Hỏa, tức là Thiên ất quý nhân, hóa khoa tinh, chủ phú quý, hợp với các cung Thân Mệnh.
  • Lộc Tồn thuộc Thổ, phú quý tinh, hợp với các cung Thân Mệnh và quan lộc.
  • Thiên mã thuộc Hỏa, thượng giới dịch mã chi tinh, chủ biến động thay đổi.
  • Hóa Kỵ thuộc Thủy, đa quản chi thần, chủ thị phi.
  • Kình Dương thuộc Kim, hóa hình tinh, nhập mệnh chủ hình khắc.
  • Đà La thuộc Hỏa, hóa Kỵ tinh, nhập mệnh chủ tai hối.
  • Hỏa Linh thuộc Hỏa, hóa bạo tinh, nhập mệnh chủ hình tai.
  • Kiếp Không thuộc Hỏa, hóa bại tinh, chủ bất trụ tài.
  • Thiên Hình thuộc Hỏa, chủ hình phạt, cô khắc.
  • Thiên diêu thuộc Thủy, chủ sắc dục.

Việc hiểu rõ về Tính Diệu của các sao sẽ giúp bạn xác định và phân tích tử vi một cách chính xác và sâu sắc hơn.

Nguồn: Học Viện Lý Số