Lục thập hoa giáp: Từ khoa học đến tín ngưỡng

Lục thập hoa giáp, một phần không thể thiếu trong khoa học dự đoán và phương pháp tính lịch phương Đông, đã có một sự phổ biến vì ứng dụng của nó. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bài viết này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lục thập hoa giáp.

1. Tìm hiểu về lục thập hoa giáp

“Lục thập” có nghĩa là 60, “hoa giáp” nghĩa là một chu kỳ hoa nở của con giáp. Điều này có nghĩa là chu kỳ vận hành của con giáp, hay vòng tuần hoàn của con giáp bắt đầu từ Giáp Tý và kết thúc qua các con giáp khác (rồi lại quay trở lại Giáp Tý bắt đầu một chu kỳ tuần hoàn mới). “Hoa” ở đây có ý nghĩa như một mùa hoa nở, chỉ chu kỳ tuần hoàn quay trở lại sau khi kết thúc. Lục thập hoa giáp còn được gọi là sau mươi Giáp Tý.

a. Nguồn gốc của lục thập hoa giáp ngũ hành

Từ thời nhà Thương ở Trung Quốc, người ta đã sử dụng phép thập tiến trong số đếm. Phát minh này được ghi nhận trong tên các triều đại vua nhà Thương (Thái Đinh, Đế Ất, Đế Tân…). Với sự phát hiện ra phép thập tiến, người ta đã đặt ra các thiên can để chỉ các giai đoạn phát triển.

  • Giáp: Chỉ vạn vật bắt đầu ra đời.
  • Ất: Vạn vật bắt đầu sinh trưởng.
  • Bính: Sự việc phát triển đã rõ ràng.
  • Đinh: Sự vật phát triển lớn mạnh.
  • Mậu: Sự vật phát triển phồn thịnh.
  • Kỷ: Sự vật đã phát triển thành hình, có thể ghi nhớ.
  • Canh: Sự phát triển đã dừng lại, kết hạt.
  • Tân: Sự vật kết quả, đã có thành tự mới.
  • Nhâm: Khí dương ngầm nuôi dưỡng vạn vật.
  • Quý: Chỉ trạng thái manh nha của sự vật.

Sau khi sử dụng phép thập tiến và tạo ra hệ thống thiên can, người ta quan sát sự vận hành của Mộc tinh và phát hiện ra chu kỳ gần bằng 12 năm. Điều này là cơ sở để sử dụng hằng số 12 để đặt ra hệ thống 12 con giáp và nhiều ứng dụng khác. 12 con giáp hay còn gọi là chu kỳ Mộc tinh, chu kỳ Thái tuế… gồm các giai đoạn và con giáp khác nhau.

  • Tý: Chuột.
  • Sửu: Trâu.
  • Dần: Hổ.
  • Mão: Thỏ.
  • Thìn: Rồng.
  • Tị: Rắn.
  • Ngọ: Ngựa.
  • Mùi: Dê.
  • Thân: Khỉ.
  • Dậu: Gà.
  • Tuất: Chó.
  • Hợi: Lợn.

b. Bảng thập lục hoa giáp

a. Bảng nạp âm lục thập hoa giáp và tính chất âm dương

Chi Can Hai Chi Ba Chi Bốn Chi Năm Chi Sáu Chi Bảy
Giáp 01 51 41 31 21 11 Ất 02 52 42
Bính 13 03 53 43 33 23 Đinh 14 04 54
Mậu 25 15 05 55 45 35 Kỷ 26 16 06
Canh 37 27 17 07 57 47 Tân 38 28 18
Nhâm 49 39 29 19 09 59 Quý 50 40 30
47 37 27 17 07 57 47 37 27 17 07 57 47

b. Cách quy đổi từ năm dương lịch sang năm can chi

C = (D – 3) / 60

Trong đó:
C là năm theo can chi,
D là năm theo dương lịch,
d là số dư của phép chia.

Ví dụ: Năm 1789, sẽ được tính như sau (1789 – 3) / 60 dưa 46. Dựa vào bảng hoa giáp và số thứ tự trên, ta thấy 46 là số thứ tự của năm Kỷ Dậu. Như vậy, năm 1789 là năm Kỷ Dậu, mốc lịch sử Quang Trung đánh tan 29 vạn quân Thanh xâm lược. Cũng trong năm đó, cuộc cách mạng tư sản Pháp nổ ra.

c. Các vị thần hộ mệnh của 12 con giáp

Theo tín ngưỡng, mỗi con giáp có một vị thần hộ mệnh:

  • Tuổi Tý: Phật Thiên thủ, thiên nhãn độ mệnh.
  • Tuổi Sửu: Phật Hư Không Tạng độ mạng.
  • Tuổi Dần: Cả Phật Hư Không Tạng và Phật Đại Thế Chí độ mệnh.
  • Tuổi Mão: Phật Văn Thù quảng pháp thiên tôn độ mệnh.
  • Tuổi Thìn: Phật Phổ Hiền Chân nhân hay Phổ Hiền Bồ tát độ mệnh.
  • Tuổi Tị: Phật Phổ Hiền Chân nhân hay Phổ Hiền Bồ tát độ mệnh.
  • Tuổi Ngọ: Phật Đại Thế Chí độ mệnh.
  • Tuổi Mùi: Cả Phật Như Lai Nhật và Phật Đại Thế Chí độ mệnh.
  • Tuổi Thân: Cả Phật Như Lai Nhật và Phật Như Lai Nhật độ mệnh.
  • Tuổi Dậu: Phật Bất Động Minh Vương độ mệnh.
  • Tuổi Tuất: Phật A Di Đà độ mệnh.
  • Tuổi Hợi: Phật A Di Đà độ mệnh.

Dưới sự bảo trợ của những vị thần này, con người có thể xua tan muộn phiền, nhận được sự sáng tạo và may mắn trong cuộc sống.

Lục thập hoa giáp không chỉ là phương pháp tính toán mà còn có ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lục thập hoa giáp và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày của mình.