Phân biệt chùa, đình, đền, phủ, miếu, quán trong phong tục Việt

Chùa, đình, đền, phủ, miếu và quán là các thuật ngữ trong văn hóa và tín ngưỡng Việt Nam, nhưng có nhiều người vẫn thường gặp khó khăn trong việc phân biệt chúng. Dưới đây là một số thông tin để giúp bạn hiểu rõ hơn về những khái niệm này và sự khác biệt giữa chúng.

Chùa – Nơi tu hành và tôn giáo

Chùa là nơi truyền bá và tập trung hoạt động Phật giáo. Đây là nơi tập trung sinh hoạt, tu hành và thuyết giảng đạo Phật của các nhà sư, tăng, ni. Dưới sự bảo trợ của chùa, mọi người kể cả tín đồ hay người không theo đạo đều có thể đến thăm viếng, chiêm bái, vãn cảnh, nghe giảng kinh hay thực hành các nghi lễ Phật giáo. Ngoài ra, chùa cũng có vai trò quan trọng trong việc cất giữ xá lị và chôn cất các vị đại sư.

Đình – Trung tâm sinh hoạt và văn hóa

Đình là nơi thờ Thành hoàng của các làng và đồng thời là nơi hội họp và bàn việc của dân làng. Đình được coi là trung tâm sinh hoạt văn hóa, gắn bó mật thiết với cộng đồng cư dân và mang đặc trưng của nền văn minh lúa nước Việt Nam. Thành hoàng là người có công với dân, với nước, nhưng cũng là người lập làng, dựng ấp hay sáng lập nên một nghề. Dưới triều đại vua, Thành hoàng thường được sắc phong, vì hầu hết Thành hoàng đều có công với nước. Khi dân làng hay phường hội lập nghiệp tại nơi khác, họ cũng xây miếu hoặc đền thờ Thành hoàng quê gốc của mình tại nơi mới.

Đền – Nơi thờ cúng và tôn kính

Đền là công trình kiến trúc được xây dựng để thờ cúng một vị Thánh theo truyền thuyết dân gian hoặc những nhân vật lịch sử được tôn sùng như thần thánh. Ở Việt Nam, đền thờ phổ biến nhất được xây dựng để ghi nhớ công ơn của các anh hùng có công với đất nước hoặc công đức của một cá nhân với địa phương. Đền thờ thường được dựng theo truyền thuyết dân gian và là nơi quy tụ của người dân để thờ cúng và tôn kính.

Miếu – Di tích văn hóa và tín ngưỡng

Miếu là một dạng di tích văn hóa trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, có quy mô nhỏ hơn đền. Đối tượng được thờ ở miếu rất đa dạng, thể hiện qua tên gọi của miếu và đối tượng được thờ. Ví dụ, miếu Cô, miếu Cậu, miếu thờ thần núi gọi chung là miếu Sơn thần, miếu thờ thần nước gọi là miếu Hà Bá hoặc miếu Thủy thần. Miếu thờ thần đất gọi là miếu thổ thần hoặc thần Hậu thổ. Miếu thường được xây trên gò cao, nơi sườn núi, bờ sông hoặc đầu làng, cuối làng, những nơi yên tĩnh để quỷ thần có thể an vị, không bị ồn ào của đời sống dân sinh. Miếu nhỏ còn được gọi là miễu (cách gọi của người miền Nam).

Nghè – Hình thức đền miếu

Nghè là một hình thức của đền miếu, được sử dụng để thờ cúng thần thánh. Nghè thường có mối quan hệ chặt chẽ với một di tích trung tâm nào đó. Nghè có thể thờ thành hoàng làng ở làng nhỏ, được tách ra từ làng gốc. Nghè cũng có thể là một ngôi đền nhỏ của một thần trong xã nhằm thích ứng với dân sở tại để tiện việc sinh hoạt tâm linh khi ngôi đền chính khó đáp ứng được nhu cầu thờ cúng thường nhật.

Điện thờ – Nơi thờ thánh và tâm linh

Điện thờ là một hình thức của đền, là nơi thờ thánh trong tín ngưỡng Tam tứ phủ. Dù quy mô của điện nhỏ hơn đền và phủ, nhưng nó vẫn lớn hơn so với miếu thờ. Điện thờ thông thường dùng để thờ Phật, thờ Mẫu, Tam tứ phủ, Trần Triều và các vị thần nổi tiếng khác. Điện có thể là của cộng đồng hoặc tư nhân.

Như vậy, chùa, đình, đền, phủ, miếu và quán là những thuật ngữ đặc trưng trong phong tục và tín ngưỡng Việt Nam. Mỗi loại có ý nghĩa và vai trò riêng, cùng mang đến sự tôn kính và tạo dựng một phần của văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam.