Khám phá ý nghĩa và tương khắc của chữ Bính trong tử vi

Chữ Bính trong tử vi là một thiên can quan trọng, đứng thứ ba sau Giáp và Ất. Hãy cùng Tra Cứu Thần Số Học khám phá ý nghĩa và tương khắc của chữ Bính với các yếu tố khác trong tử vi qua bài viết dưới đây.

1. Chữ Bính trong tử vi là gì?

“Bính” tượng trưng cho mặt trời, mặt trăng, nguồn sáng ấm, đám cháy, cây đuốc
Chữ Bính trong tử vi là một thiên can đứng thứ ba trong số 10 thiên can, đứng sau can Ất và trước can Đinh. Xét theo phương vị, thiên can Bính theo hướng Nam, mang tính Dương thuộc hành Hỏa.

“Bính” tượng trưng cho mặt trời, mặt trăng, nguồn sáng ấm, đám cháy, cây đuốc,… Do đó, thiên can Bính cũng mang hàm ý chỉ về nội nhiệt, năng lượng bên trong của vật chủ. Bản mệnh mang chữ Bính thường được nhìn thấy thông qua khu vực trán trên khuôn mặt.

Chữ Bính mang tính chất như lửa, có năng lượng dồi dào, nóng bỏng, rực lửa, xông xáo và có xu hướng vươn ra một cách mạnh mẽ, khoa trương, lấn át. Can Bính được liên kết với chu kỳ sinh trưởng của thực vật, được coi như nguồn cung cấp nhiệt lượng để cây cối phát triển.

2. Đặc điểm chữ Bính trong tử vi

Vẻ ngoài sáng sủa, mắt có thần, lời nói có uy, khả năng ngoại giao tốt, phù hợp với các buổi tiệc tùng
Người sinh năm Thiên can Bính thường có vẻ ngoài sáng sủa, mắt có thần, lời nói có uy, khả năng ngoại giao tốt, phù hợp với các buổi tiệc tùng, quan hệ xã giao. Tuy nhiên, bản mệnh mang chữ Bính thường bị hiểu lầm là người khoa trương, thích phóng đại và hiếu danh.

Người mang chữ Bính trong tử vi thường là người nóng tính, có sức sống và nội tâm mãnh liệt nên bị chi phối cảm xúc từ bên ngoài. Những người này thường coi trọng hình thức bề ngoài. Tâm tính thiện lành nhưng cố chấp, nóng nảy. Đôi khi hành động vội vàng, thiếu suy xét khiến bản thân dễ bị mệt mỏi.

Những người có chữ Bính trong tử vi tựa như mặt trời, thích mang kinh nghiệm của mình chia sẻ với người khác. Bản chất đương số là người sáng dạ thông minh, có suy nghĩ và hành động dứt khoát, có ý chí và trách nhiệm. Vì vậy, những người này phóng khoáng và sẵn sàng cống hiến cho mục tiêu của họ. Ý chí tiến thủ mạnh mẽ và tình cảm phong phú khiến họ thích hợp để làm lãnh đạo.

Đàn ông được mẹ, vợ hoặc bạn bè, đồng nghiệp khác giới giúp đỡ nhưng cũng dễ bị hiềm khích, hiểu lầm. Nữ giới tốt tính nhưng dễ nóng nảy, cao số, và nếu gò má cao thì dễ có mệnh sát chồng.

3. Sự tương hợp và tương khắc chữ Bính trong tử vi

3.1. Theo Ngũ hành

Chữ Bính trong Ngũ hành thuộc tính Dương, hành Hỏa. Theo quy luật tuần tự, vòng tương sinh Ngũ hành được phát triển theo hướng: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thuỷ và Thủy sinh Mộc. Vòng ngũ hành tương sinh, các hành phía trước mang năng lượng bổ trợ cho hành phía sau.

Bởi vậy, những người có chữ Bính trong tử vi nếu biết quan tâm và yêu thương những người có hành tương hợp tương hỗ (như Mộc, Thổ hoặc Hỏa) sẽ gặp được nhiều may mắn, thuận lợi và hạnh phúc.

Ngũ hành cũng cách bước khắc xuất với nhau, tức là hai hành đối nghịch năng lượng xếp só le nhau với một hành khác. Trong trường hợp này, bản mệnh nếu làm việc hay sinh sống cùng những người mang năng lượng Ngũ hành xung khắc với Hỏa như Kim, Thủy, sẽ xảy ra xích mích giữa hai bên. Nếu năng lượng yếu hơn bản mệnh, sẽ càng dễ bị lấn át.

3.2. Thiên can

Bản mệnh nên lưu xem xét để lựa chọn đối tác làm việc hoặc bạn đời cùng phát triển tốt trong tương lai
Theo quy luật tương hợp, những thiên can hành Dương (Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) hoặc hành Âm (Ất, Tân, Đinh, Kỷ, Quý) khi hội với nhau mang đến sự sinh, khắc mạnh mẽ hơn. Trường hợp khi Dương can hội cùng Âm can, sự tác động sinh khắc chỉ còn là tương đối. Do đó, thiên can Bính trong tử vi thuộc tính Dương, hành Hỏa hợp nhất với các thiên can tính Dương và Âm tương hỗ.

Thiên can Bính có khả năng tương sinh cho các năm Mậu, Kỷ. Bên cạnh đó, những người sinh năm Bính nên hợp tác với những người sinh năm thiên can Giáp và Ất để được hỗ trợ và mang đến nhiều thuận lợi cho cuộc sống.

Chữ Bính trong tử vi tương khắc nhất với Canh, Tân và bị khắc bởi Nhâm và Quý. Bởi vậy, bản mệnh nên lưu ý để lựa chọn đối tác làm việc hoặc bạn đời cùng phát triển tốt trong tương lai.

3.3. Địa chi

Theo quy tắc hội hợp giữa can và chi trong tử vi, thiên can Bính là tương sinh của các địa chi Thìn, Tuất, Sửu và Mùi. Can Bính khi hội với các địa chi Dần, Mão sẽ được vượng phát tốt nhất. Các địa chi Thân, Dậu có năng lượng khắc chế mạnh nhất đối với thiên can này. Trong khi đó, những người mang chữ Bính trong tử vi tương khắc mạnh nhất với các tuổi Tý và Hợi.

Xét các trường hợp các năm can chi Bính kết hợp, ta có một số nhận xét chung:

  • Bính Tý: Chi khắc Can (Thủy khắc Hỏa), mệnh Giản Hạ Thủy (tức Nước dưới khe), bản tính thông minh, nhanh nhẹn, tỉ mỉ và sáng tạo. Tuổi này khi sinh vào mùa Thu và Đông có cuộc đời thuận lợi hơn sinh vào Xuân và Hạ.

  • Bính Dần: Chi sinh Can (Mộc sinh Hỏa), mệnh Lô Trung Hỏa (tức Lửa trong Lò), tương hợp Ngũ Hành nên cuộc đời gặp nhiều may mắn. Tính cách bản mệnh chữ Bính trong tử vi tuổi này là người cương trực, đa tài, nhiều tham vọng, thích chỉ huy và ưa mạo hiểm; đời sống tình cảm phong phú, hay đa nghi, thích khác biệt nên có chút lập dị.

  • Bính Thìn: Mệnh Sa Trung Thổ (tức Đất pha cát), thuộc Can sinh Chi (Hỏa sinh Thổ – tương hợp). Đương số là người có thực lực, cuộc sống ít trở ngại, gặp nhiều may mắn, dễ gặp Quý Nhân phù trợ, giúp sức. Nếu ngày sinh có can Mậu, Kỷ sinh vào giờ Sửu, Mùi thì được hưởng Phúc lớn của dòng họ. Người tuổi này sinh vào mùa Hạ là tốt nhất.

  • Bính Ngọ: Mệnh Thiên Hà Thủy (tức Nước sông trời), Can đồng Chi (Hỏa đồng Hỏa) nên có năng lực đầy đủ, nền tảng vững chắc, hay gặp may mắn trên đường đời. Tuy nhiên phần lớn giai đoạn tiền và hậu vận trải qua nhiều khó khăn, ít cơ hội phát triển.

  • Bính Thân: Tức Can khắc Chi (Hỏa khắc Kim), mệnh Sơn Hạ Hỏa (tức Lửa dưới chân Núi). Tiền vận tuổi này gặp nhiều khó khăn trở ngại, nhờ sự phấn đấu sống an nhàn hơn từ trung vận. Bản mệnh là người cương trực, ngoan cường, thông minh, có tài hơn người nhưng ít gặp thời, dễ khinh suất, tự cao.

  • Bính Tuất: mệnh Ốc Thượng Thổ (tức Đất trên mái nhà), là Can sinh Chi (Hỏa sinh Thổ – tương hợp), nhiều tài cán, số gặp nhiều may mắn, nhất là thời tiền và trung vận. Nếu ngày sinh có can Giáp, Ất, Mậu, Kỷ sinh vào giờ Sửu hoặc Mùi là người được hưởng phúc đức. Tuổi này sinh vào mùa Hạ và các tháng giao mùa là thuận nhất.

4. Các trường hợp sinh – khắc khác chữ Bính trong tử vi

Đương số nên sử dụng các màu đại diện cho hành Hỏa như đỏ, hồng, tím, cam đậm,.... để thu hút năng lượng

  • Về Khí: Theo vòng trường sinh, thiên can Bính:

    • Theo khí thịnh tương ứng: Trường sinh ở Dần; Mộc Dục ở Mão; Quan Đới ở Thìn; Lâm quan ở Tỵ; Đế Vượng ở Ngọ.
    • Theo khí Suy, can Bính tương ứng sao Suy ở Mùi; Bệnh ở Thân; Tử ở Dậu; Mộ ở Tuất; Tuyệt ở Hợi; Thai ở Tý và Dưỡng ở Sửu.
  • Về Thế: Chữ Bính trong tử vi đạt Vượng tại mùa Hạ (tối vượng); Tường ở mùa Xuân (thứ vượng). Thiên can Bính bắt đầu Hưu tại Tứ Lập trước mỗi mùa 18 ngày (suy), Tù tại Thu (thứ suy), Tử tại Đông (tối suy).

  • Về Hóa: Nhật can là Bính, gặp Tân (Kim) tại các tháng Hợi, Thân, Tý, Thìn hóa Thủy.

  • Về Màu sắc:
    Chữ Bính trong tử vi thuộc tính Dương, hành Hỏa. Bính tượng trưng cho mặt trời chiếu sáng, mang năng lượng nhiệt quang sưởi ấm giúp vạn vật sinh sôi và phát triển. Bởi vậy, đương số nên sử dụng các màu đại diện cho hành Hỏa như đỏ, hồng, tím, cam đậm,… để thu hút năng lượng. Bên cạnh đó, người tuổi can Bính sử dụng màu xanh lá cây đại diện cho hành Mộc – hành tương sinh cho mệnh Hỏa.

Người can Bính nên hạn chế các tông màu đại diện cho các hành tương khắc (Thủy, Kim) như trắng, bạc, ánh kim. Nếu bản mệnh chọn sử dụng các màu trên, nên phối hợp xen kẽ các màu tương sinh với Thiên can để giảm bớt sự khắc kỵ cho chủ nhân.

5. Lời kết

Chữ Bính trong tử vi thuộc tính Dương, chủ về Hỏa vượng. Đương số là người thẳng thắn, cương trực, có tài nhưng dễ phạm sai lầm bởi sự nóng nảy và vội vàng của mình. Bởi vậy, bản mệnh cần có sự trải nghiệm và tu luyện để phát triển tốt hơn trong tương lai. Hãy cùng Tra Cứu Thần Số Học khám phá tiềm lực của bạn thông qua năm thiên can địa chi của bạn ngay hôm nay!