Xem lịch âm hôm nay thứ Tư ngày 21/9

Mang đến tầm nhìn tự động cho ngày hôm nay

Dương lịch hôm nay là 21/9/2022, và theo lịch âm, đó là ngày 26/8. Hãy cùng khám phá những thông tin hấp dẫn về ngày hôm nay và nhận được sự sẵn lòng đón chào từ kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, uy tín và đáng tin cậy.

Thông tin chung về Lịch âm hôm nay 21/9

Hôm nay, theo can chi, chúng ta đang sống trong ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Dậu và năm Nhâm Dần, thuộc tiết khí Bạch Lộ. Ngày Đinh Sửu được gọi là Ngày Bảo Nhật (Đại Cát), khi âm hỏa sinh âm thổ. Điều này đồng nghĩa với việc Thiên Can (Đinh) sinh Địa Chi (Sửu), tạo ra một ngày tốt đẹp, khiến con người dễ dàng đoàn kết và gặp ít trở ngại trong công việc.

Theo sách Lịch Âm Dương Cát Tường năm Nhâm Dần 2022 của Nhà xuất bản Hồng Đức, ngày hôm nay thuộc Hành Thuỷ, Tú Chẩn, Trực Định. Những người sinh trong trực này thường có nhân từ và đức hạnh, thể hiện sự thanh liêm, ôn hòa và duyên dáng.

Xem lịch âm hôm nay thứ Tư ngày 21/9 - 1
Xem lịch âm hôm nay 21/9/2022. Âm lịch hôm nay là ngày mấy?

Sao tốt và sao xấu

Để có một ngày suôn sẻ và may mắn, hãy chú ý đến sao tốt và sao xấu hôm nay. Sao tốt bao gồm Mãn đức tinh, Tam hợp và Mẫu thương. Trái lại, sao xấu là Đại hao và Câu trận.

Tuổi hợp và tuổi xung

Nếu bạn muốn đạt thành công trong hoạt động của mình, hãy lựa chọn thời điểm hợp tuổi. Hôm nay, tuổi hợp là Tị và Dậu, trong khi tuổi xung là Tân Mùi và Kỷ Mùi.

Hoạt động nên và không nên làm

Nếu bạn đang lựa chọn hoạt động cho ngày hôm nay, hãy tham khảo các gợi ý sau đây. Hoạt động nên làm bao gồm xây dựng, cưới hỏi, xuất hành và chôn cất. Trong khi đó, tránh các hoạt động gây phá hoại ổn định như chữa bệnh, tranh chấp và tố tụng.

Xem giờ tốt và giờ xấu hôm nay âm lịch ngày 21/9/2022

Nếu bạn muốn biết giờ nào là tốt và giờ nào là xấu trong ngày hôm nay, dưới đây là danh sách cho bạn tham khảo:

  • Giờ tốt: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tị (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Giờ xấu: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)

Giờ Tý (23h-1h) là giờ hắc đạo Thiên hình, không nên tham gia kiện tụng. Giờ Sửu (1h-3h) là giờ hắc đạo Chu tước, tránh tranh cãi và kiện tụng. Giờ Dần (3h-5h) là giờ hoàng đạo Kim quỹ, thích hợp cho việc cưới hỏi. Giờ Mão (5h-7h) là giờ hoàng đạo Kim Đường, tốt cho mọi việc. Giờ Thìn (7h-9h) là giờ hắc đạo Bạch hổ, không nên thực hiện mọi việc, trừ khi săn bắn tế tự. Giờ Tị (9h-11h) là giờ hoàng đạo Ngọc đường, tốt cho việc giấy tờ, công văn, học tập và viết bút. Giờ Ngọ (11h-13h) là giờ hắc đạo Thiên lao, không thuận lợi cho mọi việc, trừ khi trấn áp thần quỷ. Giờ Mùi (13h-15h) là giờ hắc đạo Nguyên vũ, không nên tham gia kiện tụng và giao tiếp. Giờ Thân (15h-17h) là giờ hoàng đạo Tư mệnh, mọi việc đều tốt. Giờ Dậu (17h-19h) là giờ hắc đạo Câu trận, không nên dời nhà, xây nhà và tổ chức tang lễ. Giờ Tuất (19h-21h) là giờ hoàng đạo Thanh long, tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong giờ hoàng đạo. Giờ Hợi (21h-23h) là giờ hoàng đạo Minh đường, có lợi cho việc gặp các vị đại nhân và thăng tiến trong công việc.

Xuất hành ngày 21/9/2022

Nếu bạn có kế hoạch xuất hành hôm nay, dưới đây là một số lưu ý quan trọng. Ngày hôm nay được gọi là Thiên Môn – một ngày tốt để xuất hành và thực hiện mọi việc, mang lại may mắn và thành công.

Hãy chú ý đến hướng xuất hành. Đi theo hướng Đông để đón Tài thần và hướng Nam để đón Hỷ thần. Tránh xuất hành hướng Tây vì có thể gặp Hạc thần.

Dưới đây là giờ xuất hành ngày 21/9/2022:

  • Giờ Tý (23h-1h): Là giờ Lưu niên, khi khó có thể đạt được mục tiêu. Hãy cẩn thận với những tranh chấp và không gấp rút quá trong việc liên quan đến giấy tờ, chính quyền và luật pháp.
  • Giờ Sửu (1h-3h): Là giờ Xích khẩu, khi rất dễ xảy ra mâu thuẫn và tranh cãi. Hãy hoãn lại việc xuất hành nếu có thể.
  • Giờ Dần (3h-5h): Là giờ Tiểu các, hứa hẹn nhiều may mắn trong việc khai trương, buôn bán và giao dịch. Mọi công việc trôi chảy tốt đẹp và hòa hợp.
  • Giờ Mão (5h-7h): Là giờ Tuyệt lộ, không thuận lợi cho việc cầu tài. Hãy cúng lễ để đảm bảo không gặp trắc trở hoặc những sự cố không mong muốn.
  • Giờ Thìn (7h-9h): Là giờ Đại an, khi cầu tài theo hướng Tây và Nam. Xuất hành vào thời điểm này sẽ mang lại sự yên bình và mọi việc đều suôn sẻ.
  • Giờ Tị (9h-11h): Là giờ Tốc hỷ, biểu trưng cho niềm vui sắp tới. Cầu tài theo hướng Nam và thực hiện xuất hành vào thời điểm này sẽ mang lại sự bình yên. Đầu giờ sẽ thuận lợi hơn cuối giờ.
  • Giờ Ngọ (11h-13h): Là giờ Lưu niên, khi khó thực hiện các dự định và cầu tài trở nên mơ hồ. Hãy chú ý đến việc xuất hành theo hướng Nam, và hãy chuẩn bị sẵn sàng để nghe tin tức tích cực. Tránh tranh cãi và nói lời không hay.
  • Giờ Mùi (13h-15h): Là giờ Xích khẩu, hãy cẩn trọng với việc cãi nhau và gây tranh cãi. Đồng thời, hãy tránh xa những nguyền rủa và nguyên nhân lây bệnh.
  • Giờ Thân (15h-17h): Là giờ Tiểu các, rất tốt cho việc xuất hành, mang đến nhiều may mắn. Buôn bán sẽ có lời, báo tin vui cho phụ nữ, và mọi việc sẽ hòa hợp. Cầu tài sẽ mang lại sức khỏe cho người có bệnh và gia đình mạnh khỏe.
  • Giờ Dậu (17h-19h): Là giờ Tuyệt lộ, không thuận lợi cho việc cầu tài và có thể gặp những trở ngại. Khi dời nhà, xây nhà và tổ chức tang lễ, hãy cúng lễ để đảm bảo an lành.
  • Giờ Tuất (19h-21h): Là giờ Đại an, mọi việc đều tốt đẹp. Cầu tài theo hướng Tây và Nam. Nhà cửa sẽ yên bình, và mọi người xuất hành sẽ trở về một cách an lành.
  • Giờ Hợi (21h-23h): Là giờ Tốc hỷ, hứa hẹn niềm vui sắp tới. Cầu tài theo hướng Nam và thực hiện việc quan sẽ thuận lợi. Người xuất hành sẽ trải qua một ngày bình yên và chăn nuôi sẽ đạt được sự thuận lợi. Tin tức tích cực đang chờ đón bạn.

(*) Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm.