12 Con Giáp và Ý Nghĩa Tượng Trưng

Địa chí lấy số âm (số chẵn) là 2, 4, 6, 8, 10. Nhưng chúng ta lấy số 6 ở giữa và nhân đôi để tạo thành 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, và Hợi. Con giáp này bao gồm cả dương chi (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) và âm chi (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi).

Theo tín hiệu xa xưa, chúng ta lấy mặt trời làm gốc: “Mặt trời mọc đi làm, mặt trời lặn nghỉ”. Khi gặp một ngày u ám không thấy mặt trời, chúng ta không biết dựa vào đâu. Người ta kể lại một câu chuyện về một người tên Đại Nhiêu, người đã lập ra Thập Can và Thập Nhi Chi để tính thời gian.

Thập Can và Thập Nhi Chi phối hợp với nhau để tạo nên Lục Thập Hoa Giáp (chu kỳ 60 năm còn được gọi là Nguyên). Lịch Can Chi ở ba thời đại Hạ, Thương, Chu (ở Trung Quốc) không hoàn toàn giống nhau. Hiện nay, chúng ta sử dụng lịch pháp của thời đại Hạ, trong đó tháng Dần được coi là khởi đầu của năm.

Việc tính giờ theo Can Chi cũng phần nào liên quan đến tính cách của các con vật.

  • Tý (23-1 giờ): Lúc chuột đang hoạt động mạnh.
  • Sửu (1-3 giờ): Lúc trâu đang nhai lại, chuẩn bị đi cày.
  • Dần (3-5 giờ): Lúc hổ hung hãn nhất.
  • Mão (5-7 giờ): Việt Nam gọi mèo, nhưng Trung Quốc gọi là thỏ, lúc trăng (thỏ ngọc) vẫn còn chiếu sáng.
  • Thìn (7-9 giờ): Lúc đàn rồng quây mưa (quần long hành vũ). Rồng chỉ là con vật do con người tưởng tượng ra, chứ không có thực.
  • Tỵ (9-11 giờ): Lúc rắn không hại người.
  • Ngọ (11-13 giờ): Ngựa có tính dương cao.
  • Mùi (13-15 giờ): Lúc dê ăn cỏ không ảnh hưởng tới việc cây cỏ mọc lại.
  • Thân (15-17 giờ): Lúc khỉ thích hú.
  • Dậu (17-19 giờ): Lúc gà bắt đầu lên chuồng.
  • Tuất (19-21 giờ): Lúc chó phải tỉnh táo để trông nhà.
  • Hợi (21-23 giờ): Lúc lợn ngủ say nhất.

“12 con Giáp” đại diện cho một chu kỳ thay đổi theo mặt trăng trong lịch Việt Nam. Vì sử dụng lịch âm, mỗi năm luôn thay đổi theo từng năm. Một trong mười hai con vật sẽ “hộ trì” cho mỗi năm.

Theo cung Hoàng đạo của người Việt, con đầu tiên là chuột (Tý), tiếp theo là trâu (Sửu), sau đó là hổ (Dần), mèo (Mão), rồng (Thìn), rắn (Tỵ), ngựa (Ngọ), dê (Mùi), khỉ (Thân), gà (Dậu), chó (Tuất), và cuối cùng là lợn (Hợi). Trong số các con giáp này, con rồng (Thìn) là con vật thần thoại, trong khi Tý, Dần, Tỵ, và Thân là những con vật sống hoang dã và thường tránh gặp con người. Bảy con còn lại là những con vật nuôi trong nhà. Mỗi chu kỳ 12 năm, con vật được đặt tên theo chu kỳ trước đó.

Người Việt cũng tính theo chu kỳ 60 năm. Chu kỳ này kết hợp mười hai con vật của cung Hoàng đạo và mười dấu hiệu của bầu trời. Lịch của người châu Á được lập theo chu kỳ 60 năm, tương đương với một thế kỷ của người Châu Âu. Mỗi năm ảnh hưởng con người dựa trên biểu tượng của họ có thể là hòa hợp hoặc không.

Dưới đây là ý nghĩa tượng trưng của mỗi con giáp:

  • Tý (Chuột): Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi Tý là những người tích cực và năng động, nhưng thường gặp nhiều chuyện vặt vãnh. Điểm mạnh của họ là mang lại may mắn và thành công.
  • Sửu (Trâu): Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Những người mang tuổi Sửu thường có tính cách phù hợp để trở thành nhà khoa học. Trâu cũng kết nối với mùa xuân và nông nghiệp, vì chúng liên quan đến cái cày và thích nằm trong bùn. Những người tuổi Sửu thường rất điềm tĩnh và kiên định, nhưng cũng rất bướng bỉnh.
  • Dần (Hổ): Những người mang tuổi Dần thường dễ cáu giận và thiếu lập trường, nhưng cũng có sự mềm mỏng và sẵn lòng thay đổi để thích nghi. Hổ là chúa tể của rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên hình ảnh bóng tối và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ sáng, khi con hổ trở về hang sau khi đi săn rình mò trong đêm.
  • Mão (Mèo): Mèo tượng trưng cho những người có cách nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng và tham vọng, và sẽ đạt được thành công trong việc học hành. Họ thường có mối quan hệ mâu thuẫn với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, kiên nhẫn và biết chờ đợi thời cơ trước khi hành động.
  • Thìn (Rồng): Rồng trong thần thoại phương Đông biểu thị tính Dương của vũ trụ và là biểu tượng của quyền uy hoàng gia. Rồng hiện diện khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và trong không trung. Rồng liên quan đến nước và biểu trưng cho sự thuận lợi trong nông nghiệp. Những người tuổi Thìn rất trung thực, năng nổ nhưng cũng nóng tính và bướng bỉnh. Họ mang trong mình quyền lực, giàu có, thịnh vượng và vương giả.
  • Tỵ (Rắn): Những người tuổi Tỵ ít nói nhưng rất thông thái. Họ phù hợp với môi trường ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự di truyền, sự phân hủy và sự kế thừa qua các thế hệ. Những người tuổi Tỵ rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và thấu hiểu, nhưng đôi khi cũng nổi giận. Họ rất kiên quyết và bướng bỉnh.
  • Ngọ (Ngựa): Những người tuổi Ngọ có cách nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Vì vậy, họ thường được nhiều người yêu thích, nhưng ít khi nghe lời khuyên. Tuổi Ngọ thường có tính cách nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa khiến ta liên tưởng đến mặt trời chiếu sáng lên trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời liên quan đến những con ngựa đang trong tình trạng cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là cao quý, thông thái và thanh lịch. Những người tuổi này được yêu mến vì thông minh, sức mạnh và lòng tử tế.
  • Mùi (Dê): Những người tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ thường nói chuyện vụng về, vì vậy không phải là người bán hàng giỏi, nhưng lại rất ủng hộ những người khác và thường giúp đỡ mọi người. Họ có lợi thế nhờ tính tốt bụng và tính khiêm tốn tự nhiên của họ.
  • Thân (Khỉ): Những người tuổi Thân thường là những nhân tài với tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Những người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và sáng tạo, nhưng lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác coi thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ là tính khí không nhất quán.
  • Dậu (Gà): Năm Dậu tượng trưng cho giai đoạn lao động cần cù và siêng năng, bởi vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Mái gà có một nơi cuối giúp chúng hiểu biết sâu sắc và trí tuệ cống hiến. Những người sinh vào năm Dậu thường được coi là những người có tư duy sắc bén. Đồng thời, Gà cũng biểu trưng cho sự bảo vệ chống lại lửa. Những người sinh vào năm Dậu thường sống nhờ vào kinh doanh nhỏ, làm việc cần cù như “một chú gà bới đất tìm sâu”.
  • Tuất (Chó): Năm Tuất tiên báo một tương lai thịnh vượng. Trên toàn cầu, chó được sử dụng để bảo vệ nhà cửa khỏi những kẻ xâm nhập. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Năm Tuất được coi là năm an lành.
  • Hợi (Lợn): Lợn tượng trưng cho sự giàu có, vì lợn hoang dã thường làm hang trong các khu rừng. Những người tuổi Hợi rất hào hiệp, chu đáo, tốt bụng và dũng cảm, nhưng thường rất bướng bỉnh, nóng tính, nhưng cũng siêng năng và thích lắng nghe.

Như vậy, “12 con giáp” không chỉ đại diện cho chu kỳ thay đổi theo mặt trăng trong lịch Việt Nam, mà còn mang trong mình ý nghĩa tượng trưng sâu sắc về tính cách, may mắn, và thành công của mỗi người.