300+ Tên Tiếng Anh cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa không thể bỏ qua!

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa cho con gái của mình? Hôm nay, NativeX sẽ giúp bạn lựa chọn với danh sách đầy đủ gồm 300+ tên tiếng Anh hay cho nữ. Những tên này mang ý nghĩa đặc biệt và khiến con gái bạn trở nên độc đáo và đặc biệt. Hãy cùng xem qua danh sách này trước khi quyết định đặt tên cho cô bé nhỏ của bạn.

A. 160 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp

  • Abigail: Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
  • Alina: Người cao quý.
  • Bella: Đẹp.
  • Bellezza: Đẹp hay đẹp.
  • Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp.
  • Bonita: Đẹp.
  • Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn.
  • Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai.
  • Calista: Đẹp nhất.
  • Calliope: Giọng hát hay.
  • Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất.
  • Donatella: Một món quà tuyệt đẹp.
  • Ella: Nàng tiên xinh đẹp.
  • Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất.
  • Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất.
  • Erina: Người đẹp.
  • Fayre: Đẹp.
  • Felicia: May mắn hoặc thành công.
  • Iowa: Vùng đất xinh đẹp.
  • Isa: Đẹp.
  • Jacintha: Đẹp.
  • Jolie: Xinh đẹp hay.
  • Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp.
  • Keva: Đứa trẻ xinh đẹp.
  • Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp.
  • Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp.
  • Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp.
  • Linda: Đẹp.
  • Lynne: Thác nước đẹp.
  • Lucinda: Ánh sáng đẹp.
  • Mabel: Người đẹp của tôi.
  • Mabs: Người yêu xinh đẹp.
  • Marabel: Mary xinh đẹp.
  • Meadow: Cánh đồng đẹp.
  • Mei: Đẹp.
  • Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến.
  • Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn.
  • Naamah: Dễ chịu.
  • Naava: Vui vẻ và xinh đẹp.
  • Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp.
  • Nefertari: Đẹp nhất.
  • Nefertiti: Người đẹp.
  • Nelly: Ánh sáng rực rỡ.
  • Nomi: Đẹp và dễ chịu.
  • Norabel: Ánh sáng đẹp.
  • Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp.
  • Orabelle: Đẹp.
  • Rachel: Đẹp.
  • Raanana: Tươi tắn và dễ chịu.
  • Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần.
  • Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp.
  • Rosalind: Hoa hồng đẹp.
  • Sapphire: Đá quý đẹp.
  • Tazanna: Công chúa xinh đẹp.
  • Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích.
  • Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp.
  • Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho.
  • Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu.
  • Xin: Vui vẻ và hạnh phúc.
  • Yedda: Giọng hát hay.

B. Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”

Những cái tên này có liên quan đến Nữ thần mặt trăng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thần thoại!

  • Diana: Nữ thần Mặt trăng.
  • Celine: Mặt trăng.
  • Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý).
  • Rishima: ánh trăng.

C. Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’

Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính cô ấy!

  • Farrah: Hạnh phúc.
  • Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc.

D. Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’

Tất cả chúng ta đều muốn con mình lớn lên trở thành những người trưởng thành thành công. Đặt tên cho con gái của bạn sau đó và để nó hiểu ý định của bạn.

  • Naila: Thành công.
  • Yashita: Thành công.
  • Fawziya: Chiến thắng.
  • Yashashree: Nữ thần thành công.
  • Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.

E. Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”

Hoa có nét nữ tính đặc biệt ở họ và thường được đặt tên cho các cô gái. Dưới đây là một số tên bé gái có nghĩa là hoa!

  • Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.
  • Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.
  • Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.
  • Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.
  • Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.
  • Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.
  • Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.

F. Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”

Nếu bạn là người có tâm hồn lãng mạn, thì bạn sẽ mong muốn con mình sở hữu một cái tên khắc họa tình yêu. Dưới đây là một số tùy chọn tuyệt vời:

  • Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm.
  • Amora: Tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu.
  • Ai: Tên tiếng Nhật cho tình yêu.
  • Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu.
  • Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu.
  • Davina: Yêu quý.
  • Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập.
  • Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca.
  • Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương.

G. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”

Những cái tên này rất bền bỉ và đẹp đẽ. Những ý nghĩa dưới đây làm cho chúng trở nên đặc biệt.

  • Penelope: Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.
  • Althea: Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
  • Ariadne: Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’.
  • Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
  • Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.
  • Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna.
  • Hamsini: Nữ thần Saraswati.
  • Anagha: Nữ thần Lakshmi.

H. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”

  • Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
  • Alvapriya: Người yêu âm nhạc.
  • Gunjan: Âm thanh.
  • Isaiarasi: Nữ hoàng âm nhạc.
  • Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc.

I. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng

Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và phong cách! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh những cái tên phổ biến như Lucy, Mary và Sarah.

  • Aradhya: Sự quan tâm.
  • Charlotte: Người đàn ông tự do.
  • Elise: Lời thề của Chúa.
  • Frankie: Tự do.
  • Josie: Chúa sẽ ban phước.
  • Tháng sáu: Trẻ.
  • Ophelia: Giúp đỡ.
  • Paris: Lộng lẫy, quyến rũ.
  • Norah: Ánh sáng rực rỡ.
  • Kate: Thuần khiết.

J. Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh

Mặc dù nhiều người gọi chúng là ‘kiểu cũ’, nhưng những cái tên cổ điển vẫn còn mãi.

  • Hazel: dùng để chỉ cây phỉ.
  • Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn.
  • Faye: Lòng trung thành và niềm tin.
  • Eleanor: Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng.
  • Della: Quý phái.
  • Clara hoặc Claire: Nổi tiếng và rực rỡ.
  • Amelia: Cần cù, phấn đấu.
  • Anne: Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’.
  • Evelyn: Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh.
  • Emma: Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng.

K. Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ

Nếu bạn thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, những tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

  • Acacia: Có gai.
  • Avery: khôn ngoan.
  • Bambalina: Cô bé.
  • Eilidh: Mặt trời.
  • Lenora: Sáng sủa.
  • Lorelei: Lôi cuốn.
  • Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai.
  • Phoebe: Tỏa sáng.
  • Tabitha: linh dương gazen.
  • Tallulah: Nước chảy.

L. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh

Đặt tên cho con không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào về việc chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem các lựa chọn của chúng tôi bên dưới!

  • Aisha: Sống động.
  • Angela: Thiên thần.
  • Angelique: Như một thiên thần.
  • Assisi: Địa danh tiếng Ý.
  • Batya: Con gái của Chúa.
  • Celestia: Thiên đường.
  • Chava: Cuộc sống.
  • Chinmayi: Niềm vui tinh thần.
  • Ân: Nhân hậu, độ lượng.
  • Gwyneth: Phúc.
  • Helena: Nhẹ.
  • Khadija: Trẻ sơ sinh.
  • Lourdes: Đức Mẹ.
  • Magdalena: Món quà của Chúa.
  • Seraphina: Cánh lửa.

M. Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”

Nếu bạn có một góc đặc biệt dành cho búp bê Barbie trong trái tim mình, hãy chọn một cái tên lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của bạn.

  • Barbie: Người phụ nữ nước ngoài.
  • Cara: Khuôn mặt.
  • Christie: Một Cơ đốc nhân.
  • Dana: Từ Đan Mạch.
  • Diva: Nữ thần.
  • Francie: Từ Pháp.
  • Jamie: Người thay thế.
  • Jazzie: hoa nhài.
  • Kelly: Chiến tranh.
  • Krissy: Người theo Chúa Kitô.
  • Midge: Ngọc trai.
  • Stacie: Phục sinh.
  • Steffie: vòng hoa.
  • Whitney: Đảo trắng.

N. Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

  • Alethea – sự thật.
  • Edna – niềm vui.
  • Kerenza – tình yêu, sự trìu mến.
  • Grainne – tình yêu.
  • Fidelia – niềm tin.
  • Verity – sự thật.
  • Zelda – hạnh phúc.
  • Oralie – ánh sáng của đời tôi.
  • Lucretia – niềm vui.
  • Winifred – niềm vui và hòa bình.
  • Giselle – lời thề.
  • Philomena – được yêu quý nhiều.
  • Viva/Vivian – sự sống, sống động.
  • Winifred – niềm vui và hòa bình.
  • Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn.
  • Zelda – hạnh phúc.
  • Farah – niềm vui, sự hào hứng.
  • Esperanza – hy vọng.
  • Amity – tình bạn.

O. Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  • Alva – đắt quý, đắt thượng.
  • Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện.
  • Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện.
  • Rowena – tên tuổi, niềm vui.
  • Elysia – được ban/chúc phước.
  • Xavia – tỏa sáng.
  • Milcah – nữ hoàng.
  • Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó).
  • Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn.
  • Elfleda – mỹ nhân đắt quý.
  • Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý.
  • Martha – quý cô, tiểu thư.
  • Gwyneth – may mắn, hạnh phúc.
  • Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người.
  • Gladys – công chúa.
  • Ladonna – tiểu thư.
  • Helga – được ban phướ