Con gái mệnh Hỏa sinh vào những năm 2008, 2009, 2024, 2025, 2038, 2016, 2017, 1994… Những cô bé này thường dễ nổi nóng, cố chấp, và liều lĩnh. Tuy nhiên, ưu điểm của bé gái mệnh Hỏa là sự đam mê, nhiệt huyết, lòng tốt và sẵn lòng giúp đỡ người khác xung quanh. Đặt tên cho con gái mệnh Hỏa là một cách để bố mẹ lựa chọn những tên phù hợp, có thể hạn chế nhược điểm của mệnh Hỏa, cân bằng năng lượng và mang lại những khởi đầu mới thuận lợi cho con.
Contents
Lưu ý khi đặt tên con gái mệnh Hỏa
Theo nguyên tắc phong thủy ngũ hành, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Hỏa khắc Thủy, Hỏa khắc Kim. Vì vậy, khi đặt tên mệnh Hỏa cho con gái, bố mẹ nên chọn những tên gọi có liên quan đến các mệnh như Mộc, Hỏa, Thổ bởi những mệnh này có mối quan hệ tương sinh với mệnh Hỏa. Đồng thời, tránh đặt tên con có liên quan đến các mệnh tương khắc như Thủy và Kim.
Gợi ý đặt tên con gái mệnh Hỏa hay và hợp phong thủy
Dưới đây là danh sách các tên đẹp và ý nghĩa phù hợp cho con gái mệnh Hỏa:
- Ân: Mong con sẽ luôn ghi nhớ công ơn sinh thành, dưỡng dục.
- Ánh: Tên gọi mang ý nghĩa bé sẽ quan tâm đến người khác và có lòng bao dung.
- Anh: Cha mẹ hy vọng con sẽ tài giỏi, thông minh xuất chúng.
- Bảo: Thường chỉ những vật có giá trị cao, được trân quý.
- Bích: Cha mẹ mong con là cô gái có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời và phẩm chất thanh cao.
- Bình: Từ “Bình” mang ý nghĩa bình an, yên ổn, công bằng và không thiên vị. Đặt tên con là Bình để hy vọng bé có một cuộc sống bình an.
- Cát: Tên gọi thể hiện sự sung túc, giàu có và hưởng vinh hoa phú quý.
- Châu: Tên gọi có nghĩa là trân châu, một báu vật quý giá và tuyệt đẹp.
- Chi: Tên của bé gái xuất phát từ câu “Kim chi ngọc diệp” – người con gái tên Chi có dòng dõi cao sang và quý phái.
- Dương: Con sẽ là ánh sáng mặt trời ấm áp, luôn tỏa sáng.
- Dung: Đặt tên con gái mệnh Hỏa tên Dung để chỉ bé vừa xinh đẹp vừa có lòng bao dung và cao thượng.
- Diệu: Con là điều kỳ diệu mà ông trời ban tặng.
- Diệp: “Diệp” là cành vàng lá ngọc – một vật quý, cha mẹ mong sau này con sẽ có cuộc sống giàu sang, sung túc.
- Đào: Loài hoa thường nở vào mùa xuân, đẹp và biểu trưng của sự sống và sinh sôi nảy nở.
- Đan: Là một tên đẹp cho con gái mệnh Hỏa.
- Huyền: Tên gọi mang ý nghĩa con là điều bí ẩn mà ai cũng muốn khám phá.
- Huệ: Tên đẹp cho bé gái thể hiện con là thông minh, sáng suốt và có tấm lòng nhân hậu.
- Giao: Một loài cỏ mong manh nhưng đầy ý chí và mạnh mẽ.
- Khuê: Những cô gái có dòng dõi cao sang, khuê các. “Khuê” còn có nghĩa là ngôi sao khuê xinh đẹp luôn lấp lánh trên bầu trời.
- Kỳ: Ngoài nghĩa “Kỳ” là cờ mà mọi người thường dùng, từ này còn có nghĩa là viên ngọc đẹp.
- Liên: Cha mẹ mong con có phẩm chất thanh cao, thanh sạch như hoa sen.
- Linh: Có 2 nghĩa chủ yếu với từ “Linh” – cái chuông nhỏ xinh và điều bí ẩn cần được lý giải. Xét về tính cách, người tên Linh rất nhanh nhẹn và hoạt bát.
- Lam: Khi nhắc tới tên của con, mọi người sẽ nghĩ đó là một cô gái hiền lành, dịu dàng, bởi vì lam có màu sắc hiền dịu, mát mẻ.
- Lan: Hoa lan là loài hoa quý và đẹp. Những người con gái tên Lan thường xinh đẹp và có tâm hồn thanh cao.
- Lâm: “Lâm” là rừng – nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá. Trong các tên con gái mệnh Hỏa, Lâm chỉ những người có sức sống mạnh mẽ như cây rừng và cũng chân chất, thật thà và hồn nhiên như cây cỏ.
- Đông: Tên con gái sinh vào mùa đông.
- Hạ: Tên cô gái sinh vào mùa hè.
- Hồng: Tên gọi cho bé gái gợi lên sự khởi sắc, xinh đẹp và tràn đầy sức sống.
- Hạnh: Người con gái tên Hạnh sẽ có phẩm chất tốt đẹp và đức hạnh trong sáng.
- Hòa: Con hãy sống hiền lành và ôn hòa.
- Hương: Con hãy là một cô bé luôn tỏa hương.
- Lê: Theo nghĩa cổ, “Lê” chỉ sự đầy đủ và tràn đầy. Theo nghĩa đó, người con gái tên Lê sẽ có cuộc sống sung túc, đầy đủ và no đủ.
- Ly: Ly là tên của một loài hoa xinh đẹp.
- Liễu: Cha mẹ mong con xinh đẹp, mềm mại, thùy mị và nết na.
- Trân: Tên này chỉ những người con gái xinh đẹp, quý phái và được coi trọng. Lớn lên con sẽ có cuộc sống sung túc và giàu sang.
- Trúc: “Trúc” trong bộ tứ quý “Tùng, Trúc, Cúc, Mai” là biểu tượng của người con gái quân tử, có nghị lực và ngay thẳng. Đây là một trong những tên đẹp cho bé gái mệnh Hỏa.
- Thư: Cha mẹ mong con có cuộc sống an nhàn và thư thả. Thư cũng là một loài chim bé nhỏ nhưng luôn tự do. Đặt tên con gái là Thư cũng thể hiện mong muốn rằng lớn lên con sẽ giỏi giang, thông tuệ và thành công trong học tập.
- Mai: Đây là loài hoa nở vào mùa xuân, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi nhà.
- Miên: Tên gọi này chỉ những người thông minh, giỏi giang và đa tài.
- My: Con là cô gái xinh đẹp và đáng yêu.
- Minh: Cha mẹ mong con sẽ là người thông minh và giỏi giang.
- Nhiên: Cha mẹ mong con sẽ có cuộc đời bình an, biết cách đối nhân xử thế và cư xử đúng mực. Đây là một tên đẹp cho bé gái mệnh Hỏa.
- Ngọc: Con là báu vật quý hiếm, được trân trọng và nâng niu.
- Nguyệt: Vẻ đẹp của con sẽ lung linh, huyền ảo như vầng trăng.
- Sa: “Sa” là mỏng manh. Tên gọi này thường dùng để chỉ những cô gái dịu dàng, đáng yêu và có giọng nói nhẹ nhàng.
- San: Đặt tên cho bé gái mệnh Hỏa là San để chỉ một cô gái dịu dàng, nhưng bên trong lại mạnh mẽ.
- Trà: “Trà” chỉ một loài thực vật. Cô bé tên Trà sẽ gần gũi, chân chất và thân thiện với mọi người.
- Nhã: Người tên Nhã thường nói năng nhẹ nhàng, đi lại nhẹ nhàng và thanh nhã.
- Nhật: Người con gái tên Nhật sẽ là người ấm áp và sống có ích.
- Quỳnh: Hoa Quỳnh là loài hoa nở vào buổi tối, rất thơm. Cô bé tên Quỳnh xinh đẹp và có thái độ khiêm tốn.
Gợi ý đặt tên con gái mệnh Hỏa theo vần
Dưới đây là những gợi ý tên hay cho con gái mệnh Hỏa theo từng vần:
1. Tên bé gái mệnh Hỏa vần A, B, C
2. Tên hay con gái mệnh Hỏa vần D, Đ
3. Tên cho bé gái mệnh Hỏa vần G, H, K
4. Tên hay con gái mệnh Hỏa vần L, M, N
5. Tên bé gái mệnh Hỏa vần O, P, Q
6. Tên con gái mệnh Hỏa vần S, T
7. Đặt tên con gái mệnh Hỏa vần U, V, X, Y
Với những gợi ý tên con gái mệnh Hỏa hay và ý nghĩa trên đây, bố mẹ có thể tham khảo và đặt cho con gái thân yêu của mình.