Ngày Lành Tháng Tốt: Hướng Dẫn Xem Ngày Lành Tháng Tốt

Giới thiệu

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải những quyết định quan trọng liên quan đến việc bắt đầu một dự án mới, kết hôn, xây nhà, hoặc khai trương cửa hàng. Một phần quan trọng trong việc đưa ra những quyết định này là xem ngày lành tháng tốt. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách xem ngày lành tháng tốt để có thể đưa ra những quyết định đúng đắn và thành công.

Tổng quan việc nên làm và nên tránh làm trong ngày

  • Nên: Làm công việc hàng ngày.
  • Không nên: Làm các công việc quan trọng như tế tự, cầu phúc, chữa bệnh, tranh chấp, kiện tụng, giải oan, xuất hành, di chuyển chỗ ở, nhập học, nhận việc, khai trương, mở cửa hàng, giao dịch, ký hợp đồng, cầu tài, mai táng, sửa mộ, cải mộ, khởi công xây dựng, động thổ, sửa chữa nhà, hôn thú.

Hướng dẫn xem ngày lành tháng tốt

Làm sao để có thể xác định ngày đẹp hay ngày xấu? Đây là một vài điều nên lưu tâm khi chọn ngày lành tháng tốt:

  • Tránh các ngày xấu, ngày hắc đạo. Chọn ngày tốt, ngày hoàng đạo.
  • Chọn ngày không xung khắc với tuổi.
  • Cân nhắc chọn ngày sao tốt, tránh ngày sao xấu. Nên chọn ngày có nhiều sao Đại Cát và cố gắng tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
  • Cân đối thêm Trực và Nhị thập bát tú tốt.

Các giờ đẹp trong ngày

  • Mậu Dần (3h-5h): Kim Quỹ
  • Kỷ Mão (5h-7h): Bảo Quang
  • Tân Tị (9h-11h): Ngọc Đường
  • Giáp Thân (15h-17h): Tư Mệnh
  • Bính Tuất (19h-21h): Thanh Long
  • Đinh Hợi (21h-23h): Minh Đường

Xung khắc

Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Xung tháng: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

Sao xấu – sao tốt

1. Sao tốt:

  • Thiên đức hợp: Tốt mọi việc
  • Nguyệt đức hợp: Tốt mọi việc, kỵ tố tụng
  • Nguyệt giải: Tốt mọi việc
  • Phổ hộ (Hội hộ): Tốt mọi việc, cưới hỏi; xuất hành
  • Hoàng Ân: Tốt mọi việc

2. Sao xấu:

  • Nguyệt phá: Xấu về xây dựng nhà cửa
  • Lục Bất thành: Xấu đối với xây dựng
  • Thần cách: Kỵ tế tự
  • Huyền Vũ: Kỵ an táng

Trực

Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Nhị thập bát tú

  • Sao: Tỉnh
  • Ngũ hành: Mộc
  • Động vật: Hãn
  • TỈNH MỘC HÃN: Diêu Kỳ: TỐT
    (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
  • Nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
  • Kiêng cữ: Chôn cất, tu bổ phần mộ, đóng thọ đường.
  • Ngoại lệ: Sao Tỉnh gặp ngày Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Gặp ngày Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
    Tỉnh tinh tạo tác vượng tàm điền,
    Kim bảng đề danh đệ nhất tiên,
    Mai táng, tu phòng kinh tốt tử,
    Hốt phong tật nhập hoàng điên tuyền
    Khai môn, phóng thủy chiêu tài bạch,
    Ngưu mã trư dương vượng mạc cát,
    Quả phụ điền đường lai nhập trạch,
    Nhi tôn hưng vượng hữu dư tiền.

Kiến giải

Không thể dựa vào kinh nghiệm dân gian hoặc những phép xem ngày đơn giản để đưa ra quyết định xem ngày tốt hay xấu. Để đảm bảo tính chính xác, cần phải tổng hợp nhiều phép xem ngày và phân tích tốt xấu. Kết quả dự đoán mà chúng tôi mang lại đã được phân tích và tính toán kỹ lưỡng dựa trên nhiều tài liệu xem ngày có giá trị cổ xưa. Hãy yên tâm sử dụng thông tin này trong mọi sự việc của bạn.

Cổ nhân nói Năm tốt không bằng ngày tốt, ngày tốt không bằng giờ tốt. Trong việc xem ngày, chúng ta phải chọn ngày phù hợp với từng sự việc. Nếu không tìm được ngày tốt, hãy chọn ngày gần đó đỡ xấu hơn. Nếu không tìm được ngày tốt, hãy chọn giờ tốt để khởi sự. Nếu không được nữa, hãy chọn hướng tốt mà đi.

Hi vọng với những thông tin mà chúng tôi cung cấp, bạn đã tìm được câu trả lời cho riêng mình. Chúc bạn một ngày vạn sự an lành!