Thành Ngữ, Tục Ngữ

hoa-trong-guong-trang-trong-nuoc

Contents

Thành Ngữ, Tục Ngữ (Cập nhật ngày 18/05/2020)

♦Một số lưu ý trước khi xem:

  • Vì mình tổng hợp lại từ những truyện đã edit nên giải nghĩa chỉ mang tính tương đối, tức là tùy trường hợp bạn có thể thay đổi sao cho phù hợp ngữ cảnh. Mức độ tin cậy khoảng 80-90%, cân nhắc khi áp dụng nhé!

  • Nếu có góp ý hoặc đề xuất, các bạn có thể bình luận bên dưới.

  • Một số câu không có tiếng Trung là do mình nghĩ ra ý tưởng này chưa lâu nên lúc beta nhân tiện bổ sung thì lười mở raw ra xem nên không có chứ thật ra ban đầu mình vẫn tìm thông tin và giải nghĩa bằng tiếng Trung nhé.

1. Tràn đầy sức sống

“Trung khí mười phần” (中气十足) hình dung trạng thái tốt nhất của cơ thể, tràn đầy sức sống và năng lượng.

2. Có thể tha thứ

“Tình hữu khả nguyên” (情有可原) chỉ tình huống hợp lý, có thể tha thứ được.

3. Thờ ơ, bình thản

“Vân đạm phong khinh” (云淡风轻) mô tả trạng thái thờ ơ, lạnh nhạt, bình thản, không màng đến điều gì khác, tựa như gió nhẹ mây hờ hừng trôi.

4. Người phi thường

“Thế ngoại cao nhân” (世外高人) mô tả một người rất mạnh mẽ, phi thường, thường được ngưỡng mộ và sợ hãi bởi người khác. Một người không thuộc về thế giới này.

5. Tâm trạng vui vẻ

“Như mộc xuân phong” ý chỉ tâm trạng vui vẻ thoải mái, tựa như cây tắm trong gió xuân.

6. Rất may mắn

“Phúc tinh cao chiếu” được sao may mắn chiếu, ý chỉ một người rất may mắn.

7. Tinh thần thoải mái dễ chịu

“Thần thanh khí sảng” mô tả tinh thần thoải mái dễ chịu.

8. Người xuất sắc

“Long chương phượng tư” dùng để hình dung một người xuất sắc, tài năng.

9. Phụ nữ xinh đẹp

“Nhuyễn ngọc ôn hương” dùng để ẩn dụ phụ nữ, cả câu để diễn tả một người phụ nữ xinh đẹp và dịu dàng.

10. Tương tự như “Nhuyễn ngọc ôn hương”

“Ôn nhu hương” cũng được dùng để chỉ một người phụ nữ xinh đẹp và dịu dàng.

11. Cực kỳ tài năng

“Kinh tài tuyệt diễm” mô tả tài năng đến mức khiến người khác phải kinh ngạc.

12. Tâm trí bất an, mệt mỏi

“Thần bất thủ xá” mô tả tâm trí bất an và mệt mỏi. Ở Việt Nam, chúng ta có câu như “người mất hồn” ấy.

13. Cùng giường chung gối

“Đồng sàng cộng chẩm” chỉ việc cùng giường chung gối.

14. Cùng giường nhưng mơ khác nhau

“Đồng sàng dị mộng” mô tả việc cùng giường nhưng mỗi người mỗi ngã. Thường dùng để chỉ người thân thiết đến nằm chung giường nhưng suy nghĩ và tâm tư lại khác nhau.

15. Vi phạm

“Đại nghịch bất đạo” được dùng để mô tả vi phạm và phá vỡ đạo đức phong kiến. Ngày nay, nó thường được dùng để hình dung tội ác to lớn.

16. Làm một hơi cho xong

“Nhất cổ tác khí” ví von thừa dịp đang hăng hái thì làm luôn một hơi cho xong.

17. Người nghèo

“Thân vô khốn lũ” mô tả người không mảnh vải trên người.

18. Hạnh phúc và tự hào

“Mỹ tư tư” mô tả sự hạnh phúc và thể hiện tự hào, đắc ý trên khuôn mặt.

19. Ý tứ sâu xa

“Ý vị thâm trường” chỉ ý tứ sâu xa.

20. Yêu nhau

“Tâm ý tương giao” chỉ có ý với nhau, hai người đều yêu nhau.

21. Tùy ý làm những gì muốn

“Tùy tâm sở dục” mô tả hành động tùy ý, thích gì thì làm nấy mà không bị những thứ khác ảnh hưởng.

22. Mềm mại, linh hoạt nhưng mạnh mẽ

“Trầm trường hoạt nhu” mô tả một người mềm mại, linh hoạt nhưng mạnh mẽ.

23. Trăm con đường đều quy về một

“Trăm đạo quy nhất” ví như một người phải học cách làm người trước đã trước khi học cách theo đuổi ước mơ riêng. Ý chỉ dù đi con đường nào cũng cần phải học cách làm người trước tiên.

24. Kinh ngạc hoảng sợ/không chắc chắn

“Kinh nghi bất định” mô tả cảm giác kinh ngạc hoảng sợ và không chắc chắn.

25. Đứng trên đỉnh của thế giới

“Duy ngã độc tôn” chỉ có bản thân cao quý hơn người khác, đứng trên đỉnh của thế giới.

26. Mối quan hệ phức tạp và thân thiết

“Thiên ti vạn lũ” mô tả mối quan hệ phức tạp và thân thiết, ví von như ngàn tơ vạn sợi.

27. Đa sầu đa cảm

“Bi xuân thương thu” mô tả đa sầu đa cảm.

28. Sâu rộng uyên thâm

“Bác đại tinh thâm” mô tả sự sâu rộng uyên thâm.

29. Người háo sắc

“Sắc đảm bao thiên” (色胆包天) chỉ một người háo sắc, vô cùng dâm dục thèm khát sắc đẹp của người khác.

30. Bị sắc mê hoặc

“Sắc mê tâm khiếu” (色迷心窍) mô tả việc bị sắc mê hoặc.

31. Người có thứ quý giá trong người

“Thất phu vô tội hoài bích kỳ tội” (匹夫无罪怀璧其罪) mô tả những người có thứ quý giá trong người thường bị người khác ghen ghét, dòm ngó và hãm hại.

32. Người đáng yêu

“Phấn điêu ngọc trác” mô tả da thịt mềm mại trắng nõn, thường dùng để chỉ mấy đứa trẻ đáng yêu. Cũng có thể dùng để chỉ người phụ nữ xinh đẹp.

33. Ấn tượng đầu tiên

“Tiên nhập vi chủ” (先入为主) ý nói ấn tượng hoặc những lời đầu tiên nghe thấy thường chiếm ưu thế trong đầu, sau này khi gặp ý kiến khác sẽ không dễ chấp nhận.

34. Gặp gỡ sau ít ngày xa cách

“Tiểu biệt thắng tân hôn” (小别胜新婚) mô tả gặp gỡ sau ít ngày xa cách còn mãnh liệt hơn tân hôn.

35. Giọng nói hung ác độc địa

“Ác thanh ác khí” (恶声恶气) hình dung giọng nói rất hung ác độc địa và thái độ thô bạo.

36. Thoát tục

“Tiên phong đạo cốt” (仙风道骨) mô tả cốt cách thần tiên, thoát tục.

37. Nói lời hay thuận theo ý người khác

“Thuận can nhi ba” (顺杆儿爬) chỉ nói lời hay thuận theo ý người khác, khiến người khác yêu thích.

38. Hôn nhân mù quáng

“Mù hôn ách gả” (盲婚哑嫁) mô tả hôn nhân mù quáng.

39. Cần cù chịu khó sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng

“Thiên đạo thù cần” (天道酬勤) mô tả người cần cù chịu khó sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng.

40. Lặp đi lặp lại nhiều lần

“Phản phản phục phục” (反反复复) mô tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.

41. Truyền hết tất cả kỹ năng, tri thức cho học trò

“Khuynh nang tương thụ” (倾囊相授) mô tả truyền hết tất cả kỹ năng, tri thức cho học trò.

42. Phồng lên, căng lên, đầy lên

“Cổ nang nang” (鼓囊囊) mô tả phồng lên, căng lên, đầy lên.

43. Cho rằng không đáng giá, không đáng xem trọng

“Bất tiết nhất cố” (不屑一顾) hình dung thái độ khinh thường cực đoan, cho rằng không đáng giá và không đáng xem trọng.

44. Nghiêm túc

“Chính nhi bát kinh” (正儿八经) mô tả nghiêm túc.

45. Hành động vội vã

“Hành sắc thông thông” (行色匆匆) mô tả hành động hoặc thái độ vội vã vàng vàng.

46. Rảnh rỗi không có việc gì làm

“Mê mê trừng trừng” (迷迷瞪瞪) mô tả dáng vẻ ăn không ngồi rồi, rảnh rỗi không có việc gì làm.

47. Chuyện vừa ý, tâm trạng vui vẻ

“Cưỡi ngựa xem hoa” (走马观花) ban đầu dùng để chỉ chuyện vừa ý, tâm trạng vui vẻ. Tuy nhiên, người ta thường bảo “làm việc như cưỡi ngựa xem hoa” để chỉ thái độ hời hợt, qua loa cho có, không đi sâu tìm hiểu kỹ.

48. Chế giễu khi gặp các sự kiện vô lý

“Tào đa vô khẩu” thường được dùng để chế giễu khi gặp các sự kiện vô lý.

49. Ngắm hoa trong sương

“Vụ lí khán hoa” (雾里看花) ban đầu dùng để mô tả tuổi già thị lực giảm, nhìn mọi thứ mơ hồ. Sau này, nó dùng để ví von những chuyện không rõ ràng, cũng như ngắm hoa trong sương mù.

50. Những thứ tốt đẹp mà không thể chạm vào

“Kính hoa thủy nguyệt” (镜花水月) được dùng để so sánh những thứ tốt đẹp có thể ngắm nhìn và cảm nhận nhưng không thể chạm vào. Nó cũng được dùng để ví von cảnh tượng hư ảo không có thật.

51. Tiết kiệm thì được lâu

“Tế thủy trường lưu” chỉ việc tiết kiệm thì được lâu.

52. Mục đích khác nhau nhưng hành động tương tự

“Dị khúc đồng công” mô tả mục đích khác nhau nhưng hành động tương tự.

53. Lời nói vô căn cứ

“Lưu ngôn phỉ ngữ” (流言蜚语) chỉ lời nói vô căn cứ, gièm pha, phỉ báng và nói xấu sau lưng.

54. Nhanh gọn dứt khoát

“Tam hạ lưỡng hạ” (三下两下) mô tả hành động nhanh gọn dứt khoát.

55. Rễ tình đâm sâu

“Tình căn thâm chủng” (情根深种) mô tả rễ tình đâm sâu.

56. Một thân một mình khó chống lại địch

“Cô thân nan địch” (孤身难敌) mô tả một thân một mình khó chống lại địch.

57. Le lói

“Minh minh diệc diệc” (明明灭灭) mô tả le lói.

58. Nhiều người

“Trương mệ thành âm” (张袂成阴) mô tả cảnh tượng nhiều người, tay áo phủ lên có thể che mặt trời, khiến bầu trời âm u.

59. Tự tìm niềm vui trong đau khổ

“Khổ trung tác nhạc” (苦中作乐) mô tả việc tự tìm niềm vui trong đau khổ.

60. Được soi sáng, tỉnh ngộ

“Thể hồ quán đỉnh” (醍醐灌顶) mô tả được soi sáng và tỉnh ngộ.

61. Khoe khoang sự quyến rũ của bản thân

“Tao thủ lộng tư” (搔首弄姿) mô tả cố làm ra vẻ để khoe khoang sự quyến rũ của bản thân bằng cách vuốt tóc bằng ngón tay.

62. Tự nhận là đúng, tự bản thân sâu sắc cho là đúng

“Thâm dĩ vi niên” (深以为然) mô tả tự nhận là đúng và tự bản thân sâu sắc cho là đúng.

63. Mất nhiều tâm sức, sức lực

“Tâm lực tiều tụy” (心力憔悴) mô tả mất nhiều tâm sức, sức lực.

64. Vô cùng thân thiết

“Mật lý điều du” (蜜里调油) mô tả vô cùng thân thiết.

65. Vui mừng khi nhìn thấy chuyện gì đó phát triển

“Nhạc kiến kỳ thành” mô tả vui mừng khi nhìn thấy chuyện gì đó phát triển.

66. Nhận được lợi ích từ người khác

“Bắt người tay ngắn, cắn người miệng mềm” (拿人手短, 吃人嘴短) mô tả việc nhận được lợi ích từ người khác thì dù có chuyện gì cũng cần ăn nói nhún nhường hơn.

67. Vui mừng khi thấy chuyện gì đó phát triển theo chiều hướng tốt đẹp

“Nhạc bất kiến thành” mô tả vui mừng khi thấy chuyện gì đó phát triển theo chiều hướng tốt đẹp.

68. Cực kỳ sợ hãi

“Tâm kinh đảm chiến” (心惊胆颤) mô tả cực kỳ sợ hãi, giống như “kinh hồn bạt vía”.

69. Không chỉ phản đối lời chỉ trích của đối phương mà còn chỉ trích ngược lại đối phương

“Đảo đả nhất bá” (倒打一耙) chẳng những phản đối lời chỉ trích của đối phương mà còn chỉ trích ngược lại đối phương.

70. Tức giận vì người nào đó không biết tranh giành, cố gắng

“Nộ kỳ bất tranh” (怒其不争) tức giận vì người nào đó không biết tranh giành, cố gắng.

71. Bừa bãi, cẩu thả, lỗ mãng

“Mạo mạo thất thất” (冒冒失失) mô tả bừa bãi, cẩu thả, lỗ mãng.

72. Người hâm mộ đột nhiên yên tĩnh lại

“An tĩnh như kê” (安静如鸡) từ thường dùng trong giới fan, dùng để chỉ một đám fan hâm mộ đang ồn ào đột nhiên yên tĩnh lại.

73. Lui tới với nhau

“Ngươi tới ta đi” (你来我往) chỉ quan hệ bạn bè lui tới với nhau.

74. Chỉ cần thành tâm thành ý

“Tâm thành tắc linh” (心诚则灵) chỉ cần thành tâm thành ý thì mọi việc sẽ như ý.

75. Ở bên nhau, bay cùng nhau

“Song túc song tê” (双宿双栖) mô tả việc ở bên nhau, bay cùng nhau. Ví von nam nữ yêu nhau như hình với bóng.

76. Nổi bật, vượt qua cái chung

“Phản phản phục phục” (反反复复) mô tả những tác phẩm nghệ thuật hoặc lời nói nghị luận không bình thường, xuất sắc hơn mức trung bình.

77. Vẻ đẹp trai với những đường nét bình thường nhưng càng nhìn càng thấy đẹp

“Dung mạo tuấn dật nội liễm” (容貌俊逸内敛) mô tả vẻ đẹp trai với những đường nét bình thường nhưng càng nhìn càng thấy đẹp.

78. Quan điểm của hai bên đối chọi gay gắt với nhau

“Tranh phong tương đối” (争锋相对) mô tả quan điểm của hai bên đối chọi gay gắt với nhau, nhắm vào lời nói và cử chỉ của đối phương bằng biện pháp đanh thép tương ứng.

79. Quan hệ bình lặng như nước

“Quân tử chi giao” (君子之交) mô tả quan hệ bình lặng như nước, không bóng bẩy hào nhoáng.