Cái Gương Tiếng Anh là Gì và Cách Đọc Đúng

Chào các bạn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một đồ vật quen thuộc trong nhà không kém gì những đồ gia dụng đã được giới thiệu trước đó. Đó chính là cái gương. Nếu bạn đang tự hỏi “Cái gương tiếng Anh là gì?”, hãy cùng Vuicuoilen khám phá ngay bây giờ.

Cái gương tiếng Anh là gì

Cái Gương Tiếng Anh là Gì

Trong tiếng Anh, chúng ta gọi cái gương là “Mirror” /ˈmɪr.ər/. Để phát âm đúng từ “mirror”, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ này và cố gắng nói theo. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phát âm chính xác hơn, hãy thử đọc theo phiên âm /ˈmɪr.ər/. Đọc theo phiên âm sẽ giúp bạn không bỏ sót âm khi nghe. Để biết thêm về cách đọc tiếng Anh bằng phiên âm, bạn có thể tham khảo bài viết “Hướng dẫn đọc tiếng Anh bằng phiên âm” để có những hướng dẫn cụ thể.

Lưu ý:

  • Từ “mirror” được sử dụng để chỉ chung về cái gương, còn khi nói đến một loại gương cụ thể, chúng ta sẽ có tên gọi hoặc cách gọi riêng. Ví dụ, “console-mirror” là cái gương nhỏ có chân quỳ, “rear-view mirror” là gương chiếu hậu của ô tô hoặc xe máy, “concave mirror” là gương cầu lõm, “convex mirror” là gương cầu lồi, “bathroom mirror” là gương trong nhà tắm.
  • Ngoài từ “mirror”, còn có một từ khác để chỉ cái gương, đó là “glass”. Tuy nhiên, từ “glass” có ý nghĩa khác biệt nhiều so với “mirror”, nó thường được hiểu là kính, tấm kính hơn là gương.

Cái gương tiếng Anh là gì

Xem Thêm Các Đồ Vật Khác trong Tiếng Anh

Ngoài cái gương, trong gia đình còn rất nhiều đồ vật khác mà bạn có thể tìm hiểu để gia tăng vốn từ tiếng Anh trong giao tiếp. Dưới đây là danh sách một số đồ vật khác và tên tiếng Anh tương ứng:

  • Bucket /ˈbʌk.ɪt/: cái xô
  • Toilet brush /ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/: chổi cọ bồn cầu
  • Clock /klɒk/: cái đồng hồ
  • Feather duster /ˌfeð.ə ˈdʌs.tər/: cái chổi lông
  • Fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/: cái vỉ ruồi
  • Electrical tape /iˈlek.trɪ.kəl teɪp/: băng dính điện
  • Oven /ˈʌvn/: cái lò nướng
  • Mop /mɒp/: chổi lau nhà
  • Blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
  • Pressure cooker /ˈpreʃ.ə ˌkʊk.ər/: nồi áp suất
  • Brush /brʌʃ/: cái chổi sơn, cái bàn chải
  • Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng
  • Sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển
  • Single-bed /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/: giường đơn
  • Masking tape /ˈmɑːs.kɪŋ ˌteɪp/: băng dính giấy
  • Mattress /’mætris/: cái đệm
  • Cotton bud /ˈkɒt.ən ˌbʌd/: cái tăm bông
  • Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
  • Double-bed /ˌdʌb.əl ˈbed/: giường đôi
  • Tray /treɪ/: cái khay
  • Apron /’eiprən/: cái tạp dề
  • Mirror /ˈmɪr.ər/: cái gương
  • Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/: chăn bông, chăn dày, chăn lông vũ
  • Squeegee /ˈskwiː.dʒiː/: chổi lau kính
  • Bath mat /ˈbɑːθ ˌmæt/: cái thảm nhà tắm

Cái gương tiếng Anh là gì

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc “Cái gương tiếng Anh là gì?”, câu trả lời chính là “mirror”, cách đọc tiếng Anh là /ˈmɪr.ər/. Nhớ rằng “mirror” chỉ dùng để chỉ chung về cái gương, còn khi nói đến một loại gương cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng tên gọi riêng. Đối với cách phát âm, từ “mirror” trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn rồi cố gắng đọc theo. Nếu muốn phát âm chuẩn hơn, hãy thử đọc theo phiên âm để có kết quả tốt hơn.

Bạn đang xem bài viết: Cái gương tiếng Anh là gì và cách đọc như thế nào cho đúng

Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Anh!