Cái gương tiếng Anh là gì?

Cái gương là một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng ta thường sử dụng nó để thấy hình ảnh của mình. Trên thực tế, cái gương trong tiếng Anh được gọi là “mirror” /ˈmɪr.ər/.

Cái gương là gì?

Cái gương là một vật dụng được làm từ kính phản xạ. Khi ánh sáng chiếu vào mặt kính của gương, nó sẽ phản xạ lại hình ảnh của những vật thể nằm trong tầm nhìn của gương. Cái gương thường được treo hoặc đặt ở các nơi như phòng tắm, phòng ngủ, phòng trang điểm, hoặc trong các phương tiện di chuyển như ô tô để chúng ta có thể kiểm tra diện mạo của mình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cái gương” và nghĩa tiếng Việt

  • Reflect (v): Phản ánh
  • Frame (n): Khung gương
  • Vanity mirror (n): Gương trang điểm
  • Full-length mirror (n): Gương toàn thân
  • Handheld mirror (n): Gương cầm tay
  • Mirrored surface (n): Bề mặt phản chiếu
  • Foggy mirror (adj/n): Gương bị mờ do hơi nước
  • Distorted reflection (n): Phản chiếu bị méo mó
  • Gilt-framed mirror (n): Gương khung vàng
  • Antique mirror (n): Gương cổ
  • Wall-mounted mirror (n): Gương treo tường
  • Mirror effect (n): Hiệu ứng gương
  • Rearview mirror (n): Gương hậu
  • One-way mirror (n): Gương một chiều

Các mẫu câu có từ “mirror” với nghĩa “cái gương” và dịch sang tiếng Việt

  • Cô ấy nhìn vào cái gương và chỉnh sửa tóc: “She looked at herself in the mirror and adjusted her hair.”
  • Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào cái gương hoạt động để phản ánh hình ảnh chưa? “Have you ever wondered how mirrors work to reflect images?”
  • Anh ấy nói, “Tôi cần mua một cái gương mới cho phòng tắm vì cái cũ bị vỡ.”: He said, “I need to buy a new mirror for the bathroom since the old one broke.”
  • Nếu tôi có một căn phòng lớn hơn, tôi sẽ đặt một cái gương lớn trên tường: “If I had a bigger room, I would place a large mirror on the wall.”
  • Cái gương cổ trong lối đi là một tác phẩm nghệ thuật thực sự: “The antique mirror in the hallway is a true masterpiece!”
  • Cô ấy đề cập rằng cái gương bị mờ là do hơi nước từ vòi sen: “She mentioned that the foggy mirror was due to the steam from the shower.”
  • Cái gương phòng tắm đã sạch, phải không? “The bathroom mirror is clean, isn’t it?”
  • Các cái gương thường được sử dụng để tăng cường không gian mắt của một căn phòng: “Mirrors are commonly used to enhance the visual space of a room.”
  • Cái gương này cho phản chiếu rõ ràng hơn so với cái ở phòng khách: “This mirror gives a clearer reflection compared to the one in the living room.”
  • Khi họ bước vào căn phòng tinh tế, họ ngay lập tức chú ý đến cái gương từ sàn đến trần tuyệt đẹp: “As they walked into the elegant room, their attention was immediately drawn to the magnificent floor-to-ceiling mirror.”
  • Nghệ sĩ trang điểm sử dụng một cái gương cầm tay để đảm bảo mọi chi tiết về vẻ ngoại hình của khách hàng hoàn hảo: “The makeup artist used a handheld mirror to ensure every detail of the client’s look was perfect.”
  • Cái gương trên bàn trang điểm mang đến một cái nhìn nhanh chóng về diện mạo của bạn trước khi bạn ra ngoài, khác với cái gương toàn thân trong lối đi: “The mirror on the dressing table provides a quick glimpse of your appearance before you head out, unlike the full-length mirror in the hallway.”

Xem thêm:

  • Túp lều tiếng Anh là gì?
  • Tổng mặt bằng tiếng Anh là gì?
  • Mái vòm tiếng Anh là gì?