Dứa bà: Cây thảo sống nhiều năm với nhiều tác dụng thú vị

Agave americana

Dứa bà, hay còn được gọi là Thùa, Dứa Mỹ, lưỡi lê, Long thiệt, lannil pisey, sisal, là một loại cây có tên khoa học là Agave americana, thuộc họ Thùa (Agavaceae). Cây Dứa bà có nhiều đặc điểm độc đáo giúp nó trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho y học và các ngành công nghiệp khác. Hãy cùng tìm hiểu về một số thông tin thú vị về cây Dứa bà này.

Mô tả

Cây Dứa bà là một loại cây thảo có thân sống nhiều năm với nhiều đọt. Lá của cây dài từ 1-1,5m, có hình dáng giống như ngọn giáo, màu xanh lục. Mép lá có răng đen gốc rộng và một viền vàng dọc theo hai mép lá. Chuỳ hoa của cây cao tới 10m, hoa có màu vàng lục và hình dáng lục lạc dài. Quả của cây cao 4cm, dai hoặc hoá gỗ, chứa nhiều hạt màu đen. Cây Dứa bà chỉ bắt đầu trổ bông sau 8-14 năm và hoa vào mùa hè.

Bộ phận dùng

Bộ phận của cây Dứa bà được sử dụng trong y học là lá và rễ.

Phân bố

Cây Dứa bà có nguồn gốc từ Bắc và Trung Mỹ, nhưng hiện nay nó được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.

Thu hái

Cây Dứa bà có thể thu hái 2-3 lứa lá trong 1 năm và mỗi cây có thể thu hoạch được trong vòng 5-6 năm liên tiếp.

Thành phần hoá học

Lá của cây Dứa bà chứa nhiều thành phần hữu ích như sapogenin steroid, trong đó hecogenin và tigogenin là hai chất chủ yếu. Lá còn chứa rất nhiều đường khử saccharose, chất nhầy và vitamin C.

Vị thuốc Dứa bà: Tác dụng và cách sử dụng

Dứa bà có vị ngọt, hơi cay và tính bình, không độc. Cây này có tác dụng nhuận pế, hóa đàm và chỉ khái. Dùng Dứa bà để chữa ho, ho ra máu do lao phổi, thổ huyết và hen suyễn.

Tại Ấn Độ, dịch lá Dứa bà được sử dụng làm thuốc nhuận tràng, lợi tiểu và điều kinh. Còn ở Trung Quốc, lá được dùng để chữa ho do hư lao, cầm máu và chứng thở khò khè.

Công dụng chính của Dứa bà là làm nguồn nguyên liệu chiết hecogenin để bán tổng hợp các thuốc chống viêm và hormon steroid. Lá của cây cũng được sử dụng để trị ho, lợi tiểu, cầm máu, chữa sốt và chữa vết thương, vết loét.

Để sử dụng Dứa bà, bạn có thể ngâm 2-5g lá khô dưới dạng thuốc sắc để uống, hoặc sao vàng và sắc rễ trong rượu để uống. Lá cũng có thể được giã nát và đắp lên vết thương, vết loét.

Ứng dụng lâm sàng của Dứa bà

Dứa bà có thể hỗ trợ trong điều trị lao phổi, chữa ho và thổ huyết. Bạn có thể sử dụng 30g lá Dứa bà, 20g ngó sen, 12g bách bộ và 8g bạch cập để sắc nước uống.

Ngoài ra, cây Dứa bà cũng được sử dụng để trị suyễn thở và ho do phế nhiệt khái thấu. Bạn có thể sắc nước từ 30g lá Dứa bà và 12g kin ngân hoa để uống.

Đối với các trường hợp đau nhức xương, thấp khớp, bạn có thể dùng rượu đã ngâm rễ cây Dứa bà để uống. Cách làm này đòi hỏi rửa sạch và sao vàng rễ, sau đó ngâm trong rượu 30 độ trong khoảng từ 15-30 ngày. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 1-2 thìa nhỏ (5-10ml). Rượu này cũng có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa.

Dứa bà, với những tác dụng độc đáo và đa dạng, là một nguồn tài nguyên quý giá trong lĩnh vực y học và công nghiệp. Tuy nhiên, nhớ luôn cần tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc tự nhiên nào. Nếu có bất kỳ vấn đề về sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.