60 Bước để Chọn Ngày Giờ Cưới Hỏi: Hướng Dẫn Chi Tiết

Bạn sắp sửa tổ chức đám cưới và đang băn khoăn không biết nên chọn ngày giờ nào để tổ chức hôn lễ thật hoàn hảo và may mắn? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về quy trình chọn ngày giờ cưới hỏi, với 60 bước chi tiết từ việc chọn năm, tháng, ngày và giờ phù hợp cho việc tổ chức đám cưới của bạn.

Contents

Chọn Năm Cưới Tốt

Dưới đây là các bước để chọn năm cưới tốt dựa trên lá số bát tự hôn nhân của cô dâu và chú rể:

Bước 1: Dựa trên sao Đào Hoa của cô dâu và chú rể

Sao Đào Hoa biểu thị duyên về mặt tình cảm, đặc biệt là tình yêu khác giới. Hãy xem xét sao Đào Hoa của cả cô dâu và chú rể để tìm hiểu về duyên tình của hai bạn.

Bước 2: Dựa trên sao Thiên Hỷ của cô dâu và chú rể

Sao Thiên Hỷ biểu thị có nhiều tin vui và hạnh phúc. Hãy xem xét sao Thiên Hỷ của cả cô dâu và chú rể để đảm bảo rằng năm cưới sẽ mang lại nhiều niềm vui và hạnh phúc cho bạn.

Bước 3: Dựa trên sao Hồng Loan của cô dâu

Sao Hồng Loan biểu thị may mắn về mặt kết hôn, đặc biệt là đối với phụ nữ. Hãy xem xét sao Hồng Loan của cô dâu để chọn một năm cưới may mắn và hạnh phúc.

Bước 4: Dựa trên Chính Quan và Thất Sát của lá số cô dâu

Sao Chính Quan và Thất Sát biểu thị duyên gặp gỡ với đối tượng nam giới của cô dâu. Hãy xem xét Chính Quan và Thất Sát trong lá số cô dâu để tìm hiểu về duyên tình của hai bạn.

Bước 5: Dựa trên sao Chính Tài và Thiên Tài của lá số chú rể

Sao Chính Tài và Thiên Tài biểu thị gặp may mắn trong việc tìm kiếm người bạn gái phù hợp của chú rể. Hãy xem xét sao Chính Tài và Thiên Tài của chú rể để đảm bảo rằng năm cưới sẽ mang lại nhiều may mắn và thuận lợi cho bạn.

Bước 6: Tránh năm có sao Cô Thần cho chú rể và Quả Tú cho cô dâu

Sao Cô Thần và Quả Tú là những năm không thuận lợi, có thể khiến cho nam và nữ cảm thấy cô đơn về mặt tình cảm. Hãy tránh chọn năm có sao Cô Thần cho chú rể và Quả Tú cho cô dâu để đảm bảo một năm cưới hạnh phúc và trọn vẹn.

Chọn Tháng Cưới Tốt

Dưới đây là các bước để chọn tháng cưới tốt để tránh những tháng xấu cho hai bạn:

Bước 7: Dựa trên năm sinh của cô dâu để chọn tháng cưới

Tìm hiểu về năm sinh của cô dâu để chọn tháng cưới phù hợp. Tháng lý tưởng bao gồm Tháng Đại Lợi và Tháng Tiểu Lợi. Tháng Đại Lợi là rất tốt cho việc kết hôn, trong khi Tháng Tiểu Lợi ít tốt hơn nhưng vẫn có thể sử dụng.

Bước 8: Tránh tháng kết hôn xấu cho bố mẹ chú rể

Tránh chọn tháng Ông Cô để tránh những ảnh hưởng xấu đến bố mẹ của chú rể, nhà trai.

Bước 9: Tránh tháng kết hôn xấu cho bố mẹ cô dâu

Tránh chọn tháng Phụ Mẫu để tránh những ảnh hưởng xấu đến bố mẹ của cô dâu, nhà gái.

Bước 10: Tránh tháng kết hôn xấu cho sức khoẻ và may mắn chú rể

Tránh chọn tháng Hại Phu để tránh những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và may mắn của chú rể.

Bước 11: Tránh tháng kết hôn xấu cho sức khoẻ và may mắn cô dâu

Tránh chọn tháng Hại Phụ để tránh những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và may mắn của cô dâu.

Bước 12: Chọn tháng Thiên Ất Quý Nhân tốt cho kết hôn

Tháng Thiên Ất Quý Nhân sẽ mang lại nhiều quý nhân giúp đỡ và may mắn cho cặp đôi.

Bước 13: Chọn tháng Can Lộc may mắn cho kết hôn

Tháng Can Lộc sẽ mang lại tài lộc cho cặp đôi mới cưới.

Bước 14: Chọn tháng Thiên Đức tốt cho kết hôn

Tháng Thiên Đức mang lại nhiều may mắn và thuận lợi trong cuộc sống hôn nhân.

Bước 15: Chọn tháng Nguyệt Đức tốt cho kết hôn

Tháng Nguyệt Đức mang đến nhiều tình cảm hoà hợp và hạnh phúc.

Chọn Ngày Cưới Tốt

Dưới đây là các bước để chọn ngày cưới tốt để đảm bảo một ngày cưới trọn vẹn và hạnh phúc:

Bước 16: Chọn ngày cưới cần tránh Xung Chi

Tránh chọn ngày có xung chi với Tứ Trụ, đặc biệt là năm sinh, để tránh những rủi ro và khó khăn trong công việc.

Bước 17: Chọn ngày cưới cần tránh Tam Sát

Tránh chọn ngày Tam Sát để tránh ảnh hưởng đến tiền bạc và sức khỏe.

Bước 18: Chọn ngày cưới cần tránh Hình

Tránh chọn ngày Hình (Tam Hình, Tự Hình) để tránh ảnh hưởng xấu đến tình cảm và cảm xúc trong hôn nhân.

Bước 19: Chọn ngày cưới cần tránh ảnh hưởng sao Thiên Quan

Sao Thiên Quan ảnh hưởng đến tinh thần trách nhiệm của chú rể. Tránh chọn ngày có ảnh hưởng xung khắc với sao Thê Tinh của chú rể.

Bước 20: Chọn ngày cưới cần tránh ảnh hưởng sao Thê Tinh

Sao Thê Tinh ảnh hưởng đến quan hệ tình cảm của chú rể đối với vợ. Tránh chọn ngày có ảnh hưởng xung khắc với sao Thê Tinh của chú rể.

Bước 21: Chọn ngày cưới cần tránh ảnh hưởng sao Phu Tinh

Sao Phu Tinh ảnh hưởng đến tình cảm hôn nhân của cô dâu. Tránh chọn ngày có ảnh hưởng xấu đến sao Thiên Tự của cô dâu.

Bước 22: Chọn ngày cưới cần tránh ảnh hưởng sao Thiên Tự

Sao Thiên Tự ảnh hưởng đến việc mang thai và sinh nở của cô dâu. Tránh chọn ngày có ảnh hưởng xấu đến sao Thiên Tự của cô dâu.

Bước 23: Chọn ngày cưới cần tránh ảnh hưởng xấu đến sao Dương Khí Can Chi

Sao Dương Khí Can và Dương Khí Chi đại diện cho khả năng sinh lý và thụ tinh của chú rể. Nếu xung phạm sao Dương Khí Can Chi, sẽ ảnh hưởng đến khả năng sinh lý và khó có con của chú rể.

Bước 24: Chọn ngày cưới cần tránh ảnh hưởng xấu đến sao Âm Thai Can Chi

Sao Âm Thai Can và Âm Thai Chi đại diện cho khả năng thụ tinh và mang thai của cô dâu. Nếu ngày cưới xung phạm sao Âm Thai Can Chi, sẽ ảnh hưởng xấu đến khả năng có con của cô dâu.

Bước 25: Tránh ngày Hồi Đầu Sát ảnh hưởng xấu đến tai nạn

Ngày Hồi Đầu Sát gây ảnh hưởng xấu đến giao thông đường bộ khi đi rước dâu. Tránh ngày này dựa trên năm sinh của cô dâu và chú rể.

Bước 26: Tránh ngày Tiễn Sát

Ngày Tiễn Sát gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch và có thể dẫn đến những sự cố bất ngờ trong ngày cưới, đặc biệt là khi di chuyển bằng đường hàng không.

Bước 27: Tránh ngày Vãng Vong

Ngày Vãng Vong là ngày không thuận lợi cho việc kết hôn hoặc đi lại vì có yếu tố âm dương hỗn loạn.

Bước 28: Tránh ngày Tứ Phế

Ngày Tứ Phế là những ngày không tốt cho mọi việc quan trọng, không may tốt cho việc tổ chức đại sự.

Bước 29: Tránh ngày Tuế Phá Đại Hao

Ngày Tuế Phá Đại Hao có thể gây hao tổn lớn cho tài chính và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người lớn tuổi.

Bước 30: Tránh ngày Tứ Ly

Ngày Tứ Ly là 4 ngày trước Xuân Phân, Hạ Chí, Thu Phân và Đông Chí. Kết hôn vào ngày này dễ dẫn đến cặp đôi ly thân, ly hôn.

Bước 31: Tránh ngày Tứ Tuyệt

Ngày Tứ Tuyệt là 4 ngày trước Lập Xuân, Lập Hạ, Lập Thu và Lập Đông. Kết hôn vào những ngày này dễ dẫn đến cặp đôi ly thân, ly hôn.

Bước 32: Tránh ngày Dương Công Kỵ

Dương Công – Dương Quân Tùng là bậc thầy về phong thuỷ. Tránh 13 ngày theo hệ thống Dương Công Kỵ để tránh rủi ro và trở ngại.

Bước 33: Tránh ngày Bát Chuyên

Bát Chuyên Nhật là những ngày không thích hợp cho việc đi lại, hành quân, kết hôn, dễ gặp thất bại.

Bước 34: Tránh ngày Thập Ác Đại Bại – Vô Lộc

Những ngày này tiềm ẩn nhiều rủi ro và không thuận lợi về mặt tài chính cho cặp đôi.

Bước 35: Ưu tiên chọn ngày Tuế Đức

Bước 36: Ưu tiên chọn ngày Tuế Đức Hợp

Ngày Tuế Đức và Tuế Đức Hợp sẽ mang lại nhiều niềm vui và may mắn trong năm đầu tiên của cuộc hôn nhân.

Bước 37: Ưu tiên chọn ngày Tuế Lộc

Ngày Tuế Lộc sẽ mang lại tài lộc cho cặp đôi mới cưới.

Bước 38: Ưu tiên chọn ngày Thiên Đức

Bước 39: Ưu tiên chọn ngày Thiên Đức Hợp

Ngày Thiên Đức sẽ đem lại nhiều may mắn và thuận lợi cho cặp đôi.

Bước 40: Ưu tiên chọn ngày Nguyệt Đức

Bước 41: Ưu tiên chọn ngày Nguyệt Đức Hợp

Ngày Nguyệt Đức và Nguyệt Đức Hợp sẽ mang lại may mắn trong nhiều tháng.

Bước 42: Ưu tiên chọn ngày Thiên Ân

Ngày Thiên Ân được xem là tốt đẹp về mặt tâm linh và thuận lợi cho mọi việc.

Bước 43: Ưu tiên chọn ngày Thiên Xá

Ngày Thiên Xá đại diện cho tình yêu và sự hiệp thông giữa con người và thiên nhiên.

Bước 44: Ưu tiên chọn ngày Thiên Nguyện

Ngày Thiên Nguyện tốt cho mọi việc cầu nguyện và mong ước hạnh phúc.

Bước 45: Ưu tiên chọn ngày Âm Dương Bất Tương

Ngày Âm Dương Bất Tương không có hung thần, phù hợp cho cả nam và nữ.

Bước 46: Ưu tiên chọn ngày Đổng Công Thượng Cát

Ngày Đổng Công Thượng Cát được coi là ngày tốt nhất trong hệ thống kiến thức Tam Thức – đỉnh cao học thuật của phong thuỷ.

Chọn Giờ Tốt Tiến Hành

Dưới đây là các bước để chọn giờ tốt để tiến hành hôn lễ:

Bước 47: Tránh giờ Ngũ Bất Ngộ

Ngũ Bất Ngộ Thời là những giờ kiêng kỵ dựa trên kiến thức Kỳ Môn Độn Giáp. Hãy tránh các giờ này để đảm bảo thành công trong hôn lễ của bạn.

Bước 48: Ưu tiên chọn giờ Thiên Ất Quý Nhân

Thiên Ất Quý Nhân là những giờ gặp quý nhân giúp đỡ trong mọi việc, có thể là người thật giúp đỡ hoặc năng lượng tâm linh.

Bước 49: Ưu tiên chọn giờ Nhật Lộc

Giờ Nhật Lộc tốt về mặt tài lộc và may mắn cho bạn và khách mời tham dự đám cưới.

Bước 50: Ưu tiên chọn giờ Thiên Mã

Giờ Thiên Mã tốt cho việc xuất hành, đi rước dâu, đến nhà hàng hoặc nhà thờ làm lễ.

Bước 51: Ưu tiên chọn giờ Nhật Kiến

Giờ Nhật Kiến rất phù hợp cho việc gặp gỡ, tạo dựng mối quan hệ tốt giữa hai họ.

Bước 52: Ưu tiên chọn giờ Lục Hợp

Giờ Lục Hợp tốt để tăng cường tình cảm yêu thương giữa các cặp đôi.

Bước 53: Ưu tiên chọn giờ Tam Hợp

Giờ Tam Hợp tốt để tạo thiện cảm, kết nối giữa gia đình và bạn bè, khách mời tham dự đám cưới.

Bước 54: Ưu tiên chọn giờ Trường Sinh

Giờ Trường Sinh tốt cho việc ước vọng có con. Giờ này cũng thích hợp để bắt đầu cuộc sống mới sau hôn lễ.

Bước 55: Ưu tiên chọn giờ Thiên Quan Quý Nhân

Bước 56: Ưu tiên chọn giờ Phúc Tinh Quý Nhân

Những giờ Thiên Quan Quý Nhân và Phúc Tinh Quý Nhân mang lại quan khách có địa vị xã hội, sẵn lòng giúp đỡ cho cặp đôi.

Bước 57: Ưu tiên chọn giờ và phương hướng Hỷ Thần

Giờ và phương hướng của Hỷ Thần tốt để xuất hành rước dâu hoặc chiếu đến phương hướng nhà thờ, nhà hàng tổ chức tiệc mừng… Mọi việc đều suôn sẻ và vui vẻ trong quá trình diễn ra lễ.

Bước 58: Ưu tiên chọn giờ Quý Nhân Đăng Thiên Môn

Quý Nhân Đăng Thiên Môn là một trong những giờ tốt nhất, được tính toán dựa trên hệ thống kiến thức Tam Thức đỉnh cao của phong thuỷ.

Bước 59: Ưu tiên tránh giờ Hắc Đạo

Bước 60: Ưu tiên chọn giờ Hoàng Đạo

Giờ Hắc Đạo và Hoàng Đạo là những giờ được tính dựa trên chu kỳ quỹ đạo xoay quanh Mặt Trời. Giờ Hoàng Đạo tốt, trong khi giờ Hắc Đạo xấu.

Trên đây là quy trình chọn ngày giờ cưới hỏi gồm 60 bước và 4 hạng mục chính: Chọn Năm, Chọn Tháng, Chọn Ngày và Chọn Giờ. Điều này sẽ giúp bạn tổ chức một đám cưới trọn vẹn và hạnh phúc.