Chồng Giáp Tý, vợ Mậu Thìn: Sinh con năm nào để mang lại may mắn, thành công cho cả gia đình?

Sinh con vào năm nào đúng không? Nếu bạn là một trong những người đang tự đặt câu hỏi này, thì bạn đã đến đúng nơi. Sinh con vào năm thích hợp không chỉ giúp gia đình bạn hạnh phúc mà còn mang lại may mắn và thành công cho cả gia đình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc sinh con của chồng Giáp Tý và vợ Mậu Thìn theo từng năm để tìm ra năm nào là tốt nhất.

Ngũ hành sinh khắc

Để đánh giá sự xung hợp tuổi con với bố mẹ, ta cần dựa vào các tiêu chí như ngũ hành sinh khắc, thiên can xung hợp và địa chi xung hợp. Sự xung hợp giữa các yếu tố này sẽ đưa ra kết luận đánh giá chi tiết.

Ngũ hành sinh khắc là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn năm sinh con. Con hợp với cha mẹ được gọi là Tiểu Cát (1,5 điểm), cha mẹ hợp con là Đại Cát (2 điểm), con không hợp với cha mẹ là Tiểu Hung (0 điểm), và cha mẹ không hợp với con là Đại Hung (0 điểm). Vì vậy, chúng ta cần tránh Đại Hung. Tốt nhất là ngũ hành của cha mẹ tương sinh với con, bình hòa (1 điểm) là không tương sinh và không tương khắc với con.

Thiên can xung hợp

Thiên can là hệ thống đánh số 10 năm của người Trung Hoa cổ. Trong thiên can, có các cặp tương xung (xấu) và tương hóa (tốt). Thiên can của cha mẹ tương hóa (1 điểm) với con là tốt nhất, bình hòa (0,5 điểm) là không tương hóa và không tương xung với con.

Địa chi xung hợp

Địa chi là hệ thống đánh số 12 năm, tương ứng với 12 con Giáp. Hợp xung của địa chi bao gồm Tương hình, Lục xung, Lục hại, Tứ hành xung, Lục hợp và Tam hợp. Địa chi của cha mẹ tương hợp (2 điểm) với con là tốt nhất, bình hòa (1 điểm) là không tương hợp và không tương xung với con.

Chồng Giáp Tý 1984 và vợ Mậu Thìn 1988 sinh con năm 2021 có tốt không?

Năm 2021 là năm Tân Sửu, tức là tuổi con trâu. Người ta thường gọi nó là Lộ Đồ Chi Ngưu, tức là trâu trên đường. Mệnh Thổ – Bích Thượng Thổ – có nghĩa là đất trên tường thành.

Chồng Giáp Tý 1984 và vợ Mậu Thìn 1988 sinh con năm 2022 có tốt không?

Năm 2022 là năm Nhâm Dần, tức là tuổi con hổ. Người ta thường gọi nó là Quá Lâm Chi Hổ, tức là hổ qua rừng. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – có nghĩa là vàng bạch kim.

Chồng Giáp Tý 1984 và vợ Mậu Thìn 1988 sinh con năm 2023 có tốt không?

Năm 2023 là năm Quý Mão, tức là tuổi con mèo. Người ta thường gọi nó là Quá Lâm Chi Mão, tức là mèo qua rừng. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – có nghĩa là vàng bạch kim.

Chồng Giáp Tý 1984 và vợ Mậu Thìn 1988 sinh con năm 2024 có tốt không?

Năm 2024 là năm Giáp Thìn, tức là tuổi con rồng. Người ta thường gọi nó là Phục Đầm Chi Lâm, tức là rồng ẩn ở đầm. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – có nghĩa là lửa ngọn đèn.

Chồng Giáp Tý 1984 và vợ Mậu Thìn 1988 sinh con năm 2025 có tốt không?

Năm 2025 là năm Ất Tỵ, tức là tuổi con rắn. Người ta thường gọi nó là Xuất Huyệt Chi Xà, tức là rắn rời hang. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – có nghĩa là lửa ngọn đèn.

Chồng Giáp Tý 1984 và vợ Mậu Thìn 1988 sinh con năm 2026 có tốt không?

Năm 2026 là năm Bính Ngọ, tức là tuổi con ngựa. Người ta thường gọi nó là Hành Lộ Chi Mã, tức là ngựa chạy trên đường. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – có nghĩa là nước trên trời.

Chồng Giáp Tý 1984 và vợ Mậu Thìn 1988 sinh con năm 2027 có tốt không?

Năm 2027 là năm Đinh Mùi, tức là tuổi con dê. Người ta thường gọi nó là Thất Quần Chi Dương, tức là dê lạc đàn. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – có nghĩa là nước trên trời.


Chúng ta đã tìm hiểu về việc sinh con của chồng Giáp Tý và vợ Mậu Thìn theo từng năm. Tuy nhiên, không nên quá tin vào những quy tắc này, bởi vận mệnh con người phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để mang lại hạnh phúc cho gia đình, hãy tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của con cái và tìm hiểu cách nuôi dạy con một cách tốt nhất.