Mệnh là gì? Bảng tra cứu cung mệnh chính xác nhất 2024

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ “mệnh” trong phong thủy chưa? Bạn có muốn biết mệnh của mình là gì? Trên thực tế, mệnh không chỉ là khái niệm phổ biến trong phong thủy mà còn là một phần quan trọng trong việc xác định yếu tố ngũ hành của chúng ta và tiên đoán tương lai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh là gì và cách tính cung mệnh theo tuổi. Hãy cùng tìm hiểu!

Mệnh là gì?

“Mệnh” còn được gọi là “mệnh cung sinh” hoặc “bản mệnh”. Đây là khái niệm trong phong thủy mà xác định bởi ngũ hành (Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả) dựa trên năm sinh của mỗi người. Mệnh đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phong thủy và có thể giúp chúng ta xác định yếu tố ngũ hành âm dương, hướng phong thủy, tổng quan về tương lai, hôn nhân, kinh doanh và việc khai thông vận mệnh.

Mệnh mang đến sự may mắn, sức khỏe, hạnh phúc, thịnh vượng và hỗ trợ trong việc thay đổi số phận. Nó cũng được sử dụng để dự đoán tử vi, vận mệnh và sự hòa hợp trong hôn nhân. Ví dụ, nếu bạn sinh vào năm 1988 – 1989, mệnh của bạn là Đại Lâm Mộc.

Trong phong thủy, cung mệnh bao gồm hai thành phần chính: nguyên thể của hành bản mệnh và hành của bản mệnh. Nguyên thể của hành bản mệnh là nguyên tắc cơ bản của ngũ hành liên quan đến bản mệnh của người đó, trong khi hành của bản mệnh là hành tương ứng với năm sinh của người đó. Mệnh và ngũ hành được sử dụng để xác định mệnh phong thủy. Chu kỳ này lặp lại mỗi 60 năm và những người sinh cùng năm Âm Lịch sẽ có mệnh phong thủy giống nhau.

Xem mệnh hành Kim

Mỗi nguyên tố ngũ hành (Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả) được mô tả qua các hình ảnh biểu tượng cùng xem mệnh hành Kim. Ví dụ:

  • Sa trung kim (vàng trong cát): Biểu tượng cho sự quý phái và giá trị của vàng, nhưng cũng thể hiện tính ẩn mình, không dễ nhận thấy nhưng có giá trị cao.
  • Kim bạc kim (vàng pha kim khí trắng): Kết hợp giữa vàng và bạc, biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa và sáng tạo, có tính chất linh hoạt và đa dạng.
  • Hải trung kim (vàng dưới biển): Mô tả hình ảnh vàng ẩn sau lớp biển, tượng trưng cho sự quý phái và giá trị bí ẩn, có tính chất linh thiêng.
  • Kiếm phong kim (vàng ở mũi kiếm): Biểu tượng của sự sắc bén và mạnh mẽ, nhưng cũng có tính chất uyển chuyển và linh hoạt.
  • Bạch lạp kim (vàng trong nến trắng): Kết hợp giữa vàng và trắng, biểu tượng cho sự thuần khiết và sáng tạo, có tính chất tinh tế và trang nhã.
  • Thoa xuyến kim (vàng làm đồ trang sức): Mô tả hình ảnh vàng được chế tác thành đồ trang sức, tượng trưng cho sự tinh tế, quý phái và đẹp đẽ.

Xem mệnh hành Thủy

Xem mệnh hành Thủy cũng có những biểu tượng tương ứng, ví dụ:

  • Thiên hà thủy (nước ở trên trời): Biểu tượng của sự thanh cao và bao la, nước được tượng trưng như nguồn năng lượng mạnh mẽ và tốt lành từ trời.
  • Đại khê thủy (nước dưới khe lớn): Mô tả hình ảnh nước tích tụ dưới những khe đất lớn, tượng trưng cho sự độc lập và tích trữ năng lượng.
  • Đại hải thủy (nước đại dương): Biểu tượng cho sự mạnh mẽ và sâu rộng, nước biển lớn tượng trưng cho nguồn lực vô tận và sức mạnh.
  • Giản hạ thủy (nước dưới khe): Mô tả hình ảnh nước chảy dưới những khe nhỏ, tượng trưng cho sự linh hoạt và đổi động.
  • Tuyền trung thủy (nước giữa dòng suối): Biểu tượng của sự dễ chịu và nhẹ nhàng, nước trong suối tượng trưng cho sự tuần hoàn và sinh sôi.
  • Trường lưu thủy (nước chảy thành dòng lớn): Mô tả hình ảnh nước chảy mạnh thành một dòng lớn, biểu tượng cho sự mạnh mẽ và quyết liệt, có sức mạnh đưa mọi thứ theo chiều hướng mục tiêu.

Xem mệnh hành Hỏa

Xem mệnh hành Hỏa cũng có những biểu tượng tương ứng, ví dụ:

  • Sơn hạ hỏa (lửa dưới chân núi): Biểu tượng của sự mạnh mẽ và mạnh mẽ, lửa dưới chân núi tượng trưng cho sức mạnh ổn định và quyết liệt.
  • Phú đăng hỏa (lửa ngọn đèn): Mô tả hình ảnh ngọn đèn cháy, biểu tượng cho sự sáng tạo và năng lượng tích cực.
  • Thiên thượng hỏa (lửa trên trời): Biểu tượng của sự cao cả và tinh tế, lửa trên trời tượng trưng cho sức mạnh tinh thần và ý chí mạnh mẽ.
  • Lộ trung hỏa (lửa trong lò): Mô tả hình ảnh lửa cháy trong lò, biểu tượng cho sự sôi nổi và sự sáng tạo trong việc tạo ra điều mới.
  • Sơn đầu hỏa (lửa trên núi): Biểu tượng của sự vững vàng và kiên định, lửa trên núi tượng trưng cho sức mạnh kiên nhẫn và nhìn xa trông rộng.
  • Tích lịch hỏa (lửa sấm sét): Mô tả hình ảnh lửa sấm sét, biểu tượng cho sự mạnh mẽ và năng lượng đột ngột, mang lại sự bất ngờ và thách thức.

Xem mệnh hành Mộc

Xem mệnh hành Mộc cũng có những biểu tượng tương ứng, ví dụ:

  • Bình địa mộc (cây ở đồng bằng): Biểu tượng của sự bền vững và ổn định, cây trong đồng bằng tượng trưng cho sự mạnh mẽ và định hình.
  • Tang đố mộc (gỗ cây dâu): Mô tả hình ảnh gỗ cây dâu, biểu tượng cho sự linh hoạt và mềm dẻo, có tính chất năng động.
  • Thạch lựu mộc (gỗ cây thạch lựu): Biểu tượng của sự quý phái và độc đáo, gỗ thạch lựu tượng trưng cho sự đẹp đẽ và giá trị cao.
  • Đại lâm mộc (cây trong rừng lớn): Mô tả hình ảnh cây trong rừng lớn, biểu tượng cho sức mạnh và sức sống tự nhiên.
  • Dương liễu mộc (gỗ cây liễu): Biểu tượng của sự nhẹ nhàng và thanh khiết, cây liễu tượng trưng cho sự tinh tế và sự duyên dáng.
  • Tùng bách mộc (gỗ cây tùng bách): Mô tả hình ảnh gỗ cây tùng bách, biểu tượng cho sự trường thọ và kiên nhẫn, có tính chất lâu dài và bền bỉ.

Xem mệnh hành Thổ

Xem mệnh hành Thổ cũng có những biểu tượng tương ứng, ví dụ:

  • Bích thượng thổ (đất trên vách): Biểu tượng của sự ổn định và vững chắc, đất trên vách tượng trưng cho sự kiên định và an toàn.
  • Đại dịch thổ (đất thuộc một khu lớn): Mô tả hình ảnh đất thuộc một khu lớn, biểu tượng cho sự quyền lực và kiểm soát trải rộng.
  • Sa trung thổ (đất lẫn trong cát): Biểu tượng của sự linh hoạt và khả năng thích ứng, đất lẫn trong cát tượng trưng cho tính chất thích ứng và sự kiên nhẫn.
  • Lộ bàng thổ (đất giữa đường): Mô tả hình ảnh đất giữa đường, biểu tượng cho sự trung lập và khả năng tương tác với môi trường xung quanh.
  • Ốc thượng thổ (đất trên nóc nhà): Biểu tượng của sự ổn định và an toàn, đất trên nóc nhà tượng trưng cho sự bảo vệ và ổn định.
  • Thành đầu thổ (đất trên mặt thành): Mô tả hình ảnh đất trên mặt thành, biểu tượng cho sự bảo vệ và kiểm soát, có tính chất bảo vệ biên giới.

Ý nghĩa của cung mệnh theo quan niệm phong thủy

Cung mệnh có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá và tối ưu hóa năng lượng trong không gian sống của một người. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của cung mệnh theo quan niệm phong thủy:

  • Xác định Ngũ Hành: Cung mệnh giúp xác định yếu tố Ngũ Hành chiếm đa số trong bản mệnh của mỗi người. Các yếu tố này bao gồm Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ và Hoả.
  • Định hướng phong thủy: Cung mệnh cũng được sử dụng để xác định hướng phong thủy phù hợp với người đó. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách bài trí nội thất, hướng mở cửa và các yếu tố khác trong không gian sống.
  • Tương lai và vận mệnh: Cung mệnh thường được sử dụng để khám phá về tương lai và vận mệnh của một người. Nó có thể giúp dự đoán những sự kiện quan trọng trong cuộc sống và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định.
  • Hôn nhân và gia đình: Cung mệnh có thể được áp dụng để xem xét về hôn nhân và mối quan hệ gia đình. Nó có thể cung cấp thông tin về sự hòa hợp giữa các thành viên trong gia đình.
  • Làm ăn và sự nghiệp: Trong lĩnh vực kinh doanh và sự nghiệp, cung mệnh cũng được sử dụng để định hình chiến lược và quyết định kinh doanh. Nó có thể hỗ trợ việc khai thông vận mệnh và tạo ra cơ hội làm ăn.
  • May mắn trong số phận: Cung mệnh được coi là một công cụ để tối ưu hóa may mắn và hỗ trợ trong việc cải thiện số phận của một người, bao gồm sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.

Cung mệnh là một khía cạnh quan trọng trong phong thủy, giúp chúng ta hiểu về bản thân và tối ưu hóa môi trường sống theo các nguyên tắc cân bằng và hài hòa với tự nhiên.

Cách tính cung mệnh theo tuổi

Hiện nay, có nhiều cách tính cung mệnh khác nhau. Một trong những phương pháp phổ biến là tính cung mệnh dựa trên hệ thống can chi theo năm sinh. Hệ thống này gồm 10 can và 12 chi, tương ứng với 10 can là: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý và 12 chi là: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Để tính cung mệnh theo tuổi, bạn chỉ cần biết can chi của một năm bất kỳ và thực hiện các phép tính đơn giản. Ví dụ, nếu bạn sinh vào năm 1988 – 1989, can là Kỷ, chi là Mão. Bằng cách cộng can và chi (3 + 1 = 4), chúng ta thu được kết quả là 4. Vì kết quả này lớn hơn 5, chúng ta sẽ tiếp tục trừ đi 5 cho đến khi nằm trong khoảng từ 1 đến 5. Trong trường hợp này, sau khi trừ 5, kết quả cuối cùng là 4. Do đó, người sinh năm 1988 – 1989 sẽ thuộc mệnh Thổ.

Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh:

Bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh

Hy vọng rằng thông tin về mệnh là gì và cách tính cung mệnh theo tuổi, xem cung mệnh theo năm đã giúp bạn hiểu rõ hơn về một khía cạnh quan trọng trong phong thủy và văn hóa truyền thống. Hãy tiếp tục theo dõi HR Insider để khám phá thêm nhiều thông tin thú vị khác!