Phương pháp sử dụng vòng Thái Tuế trong giải đoán lá số Tử Vi của phái Thiên Lương

Phương pháp giải đoán của phái Thiên Lương rất đặc biệt và chú trọng vòng sao Thái tuế vì nó mang lại các thông tin quan trọng sau:

Tư cách con người

Đầu tiên, vòng Thái tuế giúp xác định tự cách con người, sự đặc biệt và tính cách của họ. Điều này giúp người giải đoán hiểu rõ hơn về lá số và đưa ra lời khuyên phù hợp cho cuộc sống của người xem.

Xác định đại vận tốt

Thứ hai, vòng Thái tuế cũng cho phép xác định được những đại vận tốt trong cuộc đời hiện tại. Kết hợp với thông tin về tư cách con người, người giải đoán có thể cung cấp lời khuyên cụ thể để ứng xử tốt trong cuộc sống.

Vòng Thái tuế là một khám phá độc đáo của cụ Thiên Lương, và thông qua việc nắm bắt được nó, người giải đoán có thể khám phá rõ hơn về lá số và áp dụng các kinh nghiệm khác của cụ trong việc giải đoán.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào việc xem xét khi Mệnh có một con sao trong nhóm tam hợp nào của vòng Thái tuế.

1. Vòng Thái tuế là gì?

Vòng Thái tuế gồm 12 sao: Thái tuế – Thiếu dương – Tang Môn – Thiếu âm – Quan Phù – Tử phù – Tuế phá – Long đức – Bạch hổ – Phúc đức – Điếu khách – Trực phù.

Có tổng cộng 4 nhóm sao, mỗi nhóm có những tính chất riêng:

  • Nhóm 1: Thái tuế, Quan phù, Bạch hổ – những sao này thể hiện người có lý tưởng, tính tình ngay thẳng, đoàng hoàng và được yêu mến.

  • Nhóm 2: Thiếu dương, Tử phù, Phúc đức – nhóm này biểu thị sự sáng suốt (do Thiếu dương), nhưng có thể áp đặt và cạnh tranh để chiếm lợi thế. Tuy nhiên, khi kết hợp với sao Tứ đức và nhất là Phúc đức, đương số sẽ được khuyên khích để hướng tới sự lành mạnh và tốt đẹp.

  • Nhóm 3: Tang môn, Tuế phá, Điếu khách – nhóm này thường phải đối mặt với những khó khăn và thách thức trong việc đạt được mục tiêu trong đời. Tuy nhiên, những người thuộc nhóm này thông minh và hoạt động, thường có sự tháo vát (do mạng ở thế đối kháng Thái tuế thường có Thiên mã).

  • Nhóm 4: Thiếu âm, Long đức, Trực phù – nhóm này thường làm việc cho người khác, và dù có thành công, họ không nhận được sự công bằng. Tuy nhiên, họ thường được hưởng phúc và an lành.

Trong mỗi nhóm, ba sao luôn ở vị trí tam hợp với nhau, và mỗi nhóm đại diện cho một tính cách đặc trưng.

2. Tư cách của đương số khi Mệnh có con sao tương ứng trong vòng Thái tuế

Các sao trong vòng Thái tuế có thể giúp chúng ta dự đoán tư cách của đương số. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thái tuế: Người tự hào, coi mình là người có sứ mệnh cho người khác và luôn hành động chính đại.

  • Quan phù: Người cũng hành động chính đáng, nhưng họ luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động để tránh xung đột.

  • Bạch hổ: Người lao động chăm chỉ và không ngại làm việc chính đáng bất kể thời gian hay không gian.

  • Thiếu dương: Người thông minh và muốn vượt trội hơn người khác.

  • Tử phù: Người thông minh, nhưng thường gặp trở ngại khi hành động.

  • Phúc đức: Người thông minh hơn người, biết giữ thái độ phúc đức và cân nhắc hành động.

  • Tuế phá: Người không bao giờ đồng ý và luôn chống phá tới cùng.

  • Điếu khách: Người thích tranh cãi bằng lời nói để thuyết phục.

  • Tang môn: Người không bao giờ thỏa mãn và luôn tìm kiếm công việc khác để làm.

  • Thiếu âm: Người thường lầm lẫn và khờ khạo, tin người khác và không được hưởng lợi xứng đáng.

  • Trực phù: Người gánh chịu thiệt thòi và thường làm việc cho người khác, nhưng thường không được công bằng.

  • Long đức: Người tự an ủi khi thua thiệt và suy nghĩ về việc phúc đức.

Như vậy, chỉ cần nhìn vào sao trong cung Mệnh để tra cứu thông tin trên vòng Thái tuế, người giải đoán có thể dự đoán tư cách của đương số và đưa ra lời khuyên phù hợp.

3. Vì sao lại như vậy?

Nhiều người có thói quen tìm hiểu tính chất của các sao trong vòng Thái tuế, và điều này làm cho khám phá của cụ Thiên Lương trở nên khó để chấp nhận. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn theo một góc nhìn khác để vấn đề trở nên rõ ràng hơn. Thay vì tập trung vào tính chất của các sao, chúng ta nên coi vòng Thái tuế như một “chỉ báo” để nhận biết tính cách của mỗi con người. Mỗi nhóm sao trong 4 nhóm luôn cung cấp một cách hiểu đặc biệt và hội tụ các sao phụ trợ.

Ví dụ, để kiểm tra axit hoặc bazơ, chúng ta sử dụng quỳ tím mà không quan tâm đến cấu trúc hay nguyên tắc hoạt động của nó. Tương tự, vòng Thái tuế chỉ là “chỉ báo” để nhận biết một tính chất cụ thể, đó là khám phá của cụ Thiên Lương, chứ không phải phân tích tính chất của từng sao trong vòng Thái tuế (theo quan điểm cá nhân của mình).

  • Nhóm 1: Thái tuế, Quan phù, Bạch hổ – luôn có Tứ Linh (Long trì, Phượng các, Hoa cái, Bạch hổ) đồng cung hoặc chiếu qua. Đây là 4 sao rất tốt chỉ về công danh, kinh doanh và tính ngay thẳng. Thậm chí, chỉ có 3 sao (thiếu một Phượng các) cũng được coi như Tứ Linh, chỉ giảm một chút. Và người này không bao giờ bị Cô Quả trong tam hợp, do đó được mọi người yêu mến và tôn trọng.

  • Nhóm 2: Thiếu dương, Tử phù, Phúc đức – nhóm này luôn có sao Thiên không trong tam hợp (Thiên không không đứng cạnh Thiếu dương). Sao này biểu thị rằng nếu đương số tham lam quá nhiều, cũng không có gì. Cụ thể, nếu Thiên không ở tứ mộ (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi), người này có thể trắng tay; nếu thành công trong kinh doanh, họ nên đầu tư vào đất đai thay vì giữ tiền mặt, vì dễ mất. Nếu Thiên không đi cùng Đào Hoa ở tứ chính (Tí, Ngọ, Mão, Dậu), đây là dấu hiệu của đương số thông minh, sắc sảo và không tham sân si. Họ thường sống ít mưu mô và có cuộc sống tốt hơn. Trong trường hợp Thiên không cùng với Địa Chi ở tứ sinh (Dần, Thân, Tị, Hợi), thường có sao Hồng Loan đồng cung hoặc chiếu qua, đánh dấu sự nhạy cảm và không tham sân si. Họ thích tham gia vào các hoạt động cộng đồng và tu hành.

  • Nhóm 3: Tang môn, Tuế phá, Điếu khách – luôn có sao Thiên mã là nghị lực và nhạy bén. Khả năng thành công của nhóm này phụ thuộc vào hành của sao Thiên mã. Các sách của cụ Thiên Lương hoặc bài viết của giáo sư Lê Trung Hưng – con trai cả của cụ Thiên Lương cung cấp thêm thông tin về hành con Thiên mã.

  • Nhóm 4: Thiếu âm, Long đức, Trực phù – đây là vị trí sinh xuất thua thiệt, lầm lẫn và làm nhiều nhưng nhận ít. Do đó, đương số nên biết tự an ủi và tu thân.

4. Tình túy của phái Thiên Lương

Các vấn đề mà mình học được từ phái Thiên Lương gồm:

  • Vòng Thái tuế: Xác định tự cách và đại vận tốt của đương số.

  • Hưởng lộc tồn: Áp dụng cho 4 nhóm tuổi: Giáp (Dần Ngọ Tuất), Ất (Hợi Mão Mùi), Canh (Thân Tí Thìn), Canh (Tị Dậu Sửu) có lộc tồn trong tam hợp mệnh thì được may mắn lộc tồn, các tuổi khác không được và nếu có thể, họ sẽ gặp nhiều rủi ro. Sao vòng Lộc tồn cũng có tác động trực tiếp.

  • Vòng tràng sinh: Xem từng tam hợp mệnh để chỉ ra cách ứng xử và định hướng cuộc đời.

  • Ảnh hưởng của cung nhị hợp Mệnh và Thân.

  • Ảnh hưởng Tuần gỡ Triệt ở các Đại Vận.

  • Thắng thua khi tranh đấu: Xem tam hợp mệnh và tam hợp xung chiếu để xác định kết quả tranh đấu.

  • Nhóm sao chỉ ra nhân quả trong cuộc sống: Tài – Thọ, Quan – Phúc, Thiên trù để cải thiện vận mạng dựa vào nhân quả.

  • Tương quan hành Can Tiểu vận và hành Can Mệnh: Xác định tiểu vận tốt và xấu.

Ngoài ra, nhóm Hậu Thiên Lương còn tìm ra một số cách nhận biết nhanh như trong Linh khu thời mệnh lý đã trình bày:

  • Vị trí cung an Mệnh, Thân: ví dụ như an Mệnh ở Thân, Tí, Thìn là tam giác vàng là tốt.

  • Hành của Cung Phu thê khắc hành Mệnh: nếu hành Phu thê khác hành Mệnh, có thể dẫn đến mối quan hệ không hợp và dễ chia ly, còn nếu hành Phu thê cùng hành Mệnh, thì đó là một mối quan hệ hạnh phúc và thích hợp.

  • Thân cư Quan Lộc mà có tuần triệt thì quan hệ vợ chồng thường không tốt với phụ nữ.

  • Các cung có sao Sát, Phá, Tham: Phụ mẫu, Phu thê, Tử Tức, Huynh Đệ báo hiệu bất hoà và có thể dẫn đến chia ly.

  • Chỉ báo IQ, EQ, AQ để nhận biết trí tuệ, cảm xúc và cách ứng xử.

  • Phân loại nhóm mẫu người để giáo dục hành vi phù hợp cho trẻ em.

5. Tài liệu tham khảo

  • Tử vi nghiệm lý – Thiên Lương
  • Tử vi nghiệm lý toàn thư – Thiên Lương
  • Tử vi giảng minh – Thiên Phúc Vũ Tiến Phúc
  • Linh khu thời mệnh lý – Lê Hưng VKD
  • Nhóm bài giảng về vòng Thái tuế của thầy Lê Đức trên Youtube

Bài viết này được viết vào ngày 20/03/2016, khi đó kiến thức của mình còn hạn chế. Mình sẽ viết một bài tổng quan về mạnh yếu, nhân quả, và cách ứng xử để cải thiện vận mạng dựa vào lá số theo quan điểm của phái Thiên Lương. Mục đích để mọi người có một cái nhìn khác về phái Thiên Lương, thay vì chỉ tập trung vào giải mã và hội sao lá số.

Tinh túy của phái Thiên Lương Việt Nam là từ lá số chỉ ra được cái nhân quả và “cái đạo ứng xử” để giúp mọi người sống tốt, vui vẻ và thoải mái hơn, dù có lá số không tốt. Phương pháp này tập trung chủ yếu vào Đại Vận mà ít quan tâm đến Tiểu Vận. Mục đích là khi ta tìm ra cách sống trong một đoạn đường dài (1 cuộc đời hoặc 1 đại vận), ta sẽ cảm thấy thoải mái hơn và không phải lo lắng về ngày mai, tháng sau hay năm sau như mệt mỏi.