Học từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp – Tìm hiểu ý nghĩa và tượng trưng

Giới thiệu

Bạn có biết rằng từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp không chỉ thú vị mà còn hấp dẫn đến mức khiến bạn muốn tìm hiểu sâu hơn? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tên tiếng Anh của 12 con giáp và ý nghĩa đằng sau chúng.

từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp

Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp

Tý: The Rat

Ngọ: The Horse
Sửu: The Ox
Mùi: The Goat
Dần: The Tiger
Thân: The Monkey
Mão: The Cat
Dậu: The Rooster
Thìn: The Dragon
Tuất: The Dog
Tỵ: The Snake
Hợi: The Pig

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới 12 con giáp

  • Oriental culture: Văn hóa Phương Đông
  • Calendar: Lịch
  • Represent: Đại diện
  • 12-year cycle: 12 năm trong một giáp
  • Destiny: Số mệnh
  • Zodiac: Cung Hoàng Đạo
  • Mythological: Thần thoại
  • Wild: Hoang dã
  • Home pet: Vật nuôi trong nhà
  • Person of the opposite sex: Người khác phái
  • To waste one’s time on trifles: Chuyện vặt vãnh
  • Diligence: Sự siêng năng
  • Patience: Lòng kiên nhẫn
  • Progression: Tiến triển
  • Imperturbable: Điềm tĩnh
  • Steadfast: Kiên định
  • Stubborn: Bướng bỉnh
  • Hot-tempered: Nóng tính
  • Flexible: Linh hoạt
  • Adapt to circumstances: Thích nghi với hoàn cảnh
  • Soft-spoken: Ăn nói nhẹ nhàng
  • Talented: Tài năng
  • Ambitious: Tham vọng
  • Incompatible: Xung khắc
  • Royal authority: Uy quyền hoàng
  • Honest: Trung thực
  • Power: Quyền lực
  • Richness: Sự giàu có
  • Prosperity: Thịnh vượng
  • Wise: Khôn ngoan
  • Good-natured: Hiền lành
  • Deep: Sâu sắc
  • Sympathizing: Cảm thông
  • Determined: Quyết đoán
  • Intolerant: Cố chấp
  • Big-hearted: Rộng lượng
  • Strong: Mạnh mẽ
  • Lofty: Cao quý
  • Modest: Khiêm tốn
  • Timid: Nhút nhát
  • Clumsy: Vụng về
  • Erratic character: Tính cách thất thường
  • Dexterous: Khéo tay
  • Initiative: Sáng kiến
  • Assiduous: Siêng năng
  • Intellectual savant: Trí tuệ bác học
  • Safe: An toàn
  • Generous: Hào hiệp
  • Gallant: Galăng
  • Brave: Dũng cảm

Theo văn hóa Phương Đông, việc xác định thời gian dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng đã được tổ tiên thiết lập. Một ngày được chia thành 12 giờ, mỗi con vật đại diện cho 2 giờ trong 24 giờ, 12 tháng trong một năm và 12 năm trong một giáp. Mỗi năm, một trong số mười hai con vật sẽ “hộ trì” cho năm đó theo cung Hoàng Đạo, đồng thời nhận định số mệnh của từng người.

Ý nghĩa tượng trưng của 12 con giáp

  • Tý – The Rat: Những người sinh vào tuổi Tý thường quyến rũ với người khác giới, năng động và hoạt bát, tuy nhiên thường dành nhiều thời gian cho những chuyện không đáng kể.
  • Sửu – The Ox: Những người sinh vào tuổi Trâu thường siêng năng và kiên nhẫn. Họ điềm tĩnh, kiên định nhưng cũng có chút bướng bỉnh.
  • Dần – The Tiger: Những người sinh vào tuổi Hổ thường nóng tính, nhưng linh hoạt và thích nghi với mọi hoàn cảnh.
  • Mão – The Cat: Mèo tượng trưng cho người có lối ăn nói nhẹ nhàng, tài năng, tham vọng, kiên nhẫn và thành công trong việc học tập. Tuy nhiên, họ có xu hướng xung khắc với những người sinh vào tuổi Tý.
  • Thìn – The Dragon: Con Rồng tượng trưng cho uy quyền hoàng gia. Những người sinh vào tuổi Rồng rất trung thực, năng động, nhưng cũng nóng tính và bướng bỉnh. Họ biểu tượng cho quyền lực, sự giàu có và thịnh vượng.
  • Tỵ – The Snake: Những người sinh vào tuổi Rắn rất khôn ngoan, hiền lành, sâu sắc và biết cảm thông. Họ quyết đoán và cố chấp.
  • Ngọ – The Horse: Những người sinh vào tuổi Ngựa thường rộng lượng và mạnh mẽ, họ có tính cao quý và thông thái. Tuy nhiên, họ cũng có xu hướng nóng tính.
  • Mùi – The Goat: Những người sinh vào tuổi Mùi thường điềm tĩnh, khiêm tốn nhưng nhút nhát và không có quan điểm rõ ràng. Họ nói chuyện vụng về, nhưng thường giúp đỡ người khác.
  • Thân – The Monkey: Những người sinh vào tuổi Thân thường có tài năng đặc biệt. Họ có tính cách thất thường, khéo tay và nhiều ý tưởng sáng tạo, đặc biệt là trong các hoạt động kinh doanh.
  • Dậu – The Rooster: Năm Dậu tượng trưng cho sự siêng năng và lao động hăng say, vì gà phải làm việc từ sáng sớm đến tối muộn. Mào của con gà trống biểu trưng cho trí tuệ và sự sáng tạo. Những người sinh vào năm này thường có tư duy sâu sắc.
  • Tuất – The Dog: Năm Tuất được cho là mang đến một tương lai thịnh vượng. Chó được nuôi để bảo vệ nhà cửa, vì vậy năm Tuất được coi là năm an toàn.
  • Hợi – The Pig: Lợn tượng trưng cho sự giàu có. Những người sinh vào tuổi Hợi thường hào hiệp, rộng lượng và dũng cảm. Mặc dù có xu hướng bướng bỉnh và nóng tính, nhưng họ cũng rất siêng năng và lắng nghe.

Giờ được tính theo Can – Chi

Xưa kia, tổ tiên chúng ta đã tạo ra Thập can và Thập nhị chi để tính toán thời gian. Giờ được tính theo can chi tương ứng với tính cách của từng con vật. Một ngày được chia thành 12 giờ, mỗi giờ ứng với một con vật:

  • 23-1 giờ (Chuột – Tý): Chuột đang hoạt động mạnh.
  • 1-3 giờ (Trâu – Sửu): Trâu đang nhai lại, chuẩn bị đi cày.
  • 3-5 giờ (Hổ – Dần): Hổ đang hung hãn nhất.
  • 5-7 giờ (Mèo/Thỏ – Mão): Mèo hoặc Thỏ vẫn còn hoạt động trong sự sáng của trăng.
  • 7-9 giờ (Rồng – Thìn): Rồng đang bay trong mưa (quần long hành vũ). Rồng chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của con người.
  • 9-11 giờ (Rắn – Tỵ): Rắn không gây hại cho con người.
  • 11-13 giờ (Ngựa – Ngọ): Ngựa mang tính dương cao.
  • 13-15 giờ (Dê – Mùi): Dê ăn cỏ mà không ảnh hưởng đến việc cây cỏ mọc lại.
  • 15-17 giờ (Khỉ – Thân): Khỉ thích tung hứng.
  • 17-19 giờ (Gà – Dậu): Gà bắt đầu lên chuồng.
  • 19-21 giờ (Chó – Tuất): Chó cần phải tỉnh táo để trông nhà.
  • 21-23 giờ (Lợn – Hợi): Lợn ngủ say nhất.

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp thật vui và hiệu quả!